Vòng 29
02:00 ngày 15/04/2023
Rayo Vallecano
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Osasuna
Địa điểm: Campo Vallecas
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.72
O 2
0.85
U 2
1.03
1
2.07
X
3.40
2
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.68
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Phút
Osasuna Osasuna
Aridane Hernandez Umpierrez(OW) 1 - 0 match phan luoi
40'
Isaac Palazon Camacho 2 - 0 match goal
43'
47'
match yellow.png Enrique Garcia Martinez, Kike
Alvaro Garcia match yellow.png
48'
57'
match change Ruben Pena Jimenez
Ra sân: Ignacio Vidal Miralles
57'
match change Moises Gomez Bordonado
Ra sân: Pablo Ibanez Lumbreras
66'
match goal 2 - 1 Moises Gomez Bordonado
Kiến tạo: Aimar Oroz
Pathe Ciss
Ra sân: Oscar Guido Trejo
match change
70'
Pep Chavarria
Ra sân: Alvaro Garcia
match change
75'
75'
match change Ante Budimir
Ra sân: Abdessamad Ezzalzouli
Salvi Sanchez
Ra sân: Santi Comesana
match change
75'
Radamel Falcao
Ra sân: Sergio Camello
match change
83'
84'
match change Juan Cruz
Ra sân: Enrique Barja
88'
match yellow.png Moises Gomez Bordonado
90'
match yellow.png David Garcia
Alejandro Catena Marugán match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Osasuna Osasuna
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
9
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
391
 
Số đường chuyền
 
466
76%
 
Chuyền chính xác
 
78%
18
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
27
8
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
1
24
 
Rê bóng thành công
 
15
12
 
Đánh chặn
 
16
21
 
Ném biên
 
24
24
 
Cản phá thành công
 
15
13
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
112
 
Pha tấn công
 
117
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Radamel Falcao
21
Pathe Ciss
15
Pep Chavarria
14
Salvi Sanchez
24
Esteban Ariel Saveljich
17
Unai Lopez Cabrera
13
Diego Lopez Rodriguez
4
Mario Suarez Mata
25
Raul de Tomas
12
Andres Martin Garcia
22
Jose Pozo
2
Mario Hernandez
Rayo Vallecano Rayo Vallecano 4-2-3-1
4-3-3 Osasuna Osasuna
1
Dimitrie...
3
Garcia
5
Marugán
16
Mumin
20
Campeny
23
Valentín
6
Comesana
18
Garcia
8
Trejo
7
Camacho
34
Camello
25
Abariske...
2
Miralles
23
Umpierre...
5
Garcia
20
Pena
19
Lumbrera...
7
Tollar
22
Oroz
11
Barja
18
Kike
12
Ezzalzou...

Substitutes

17
Ante Budimir
16
Moises Gomez Bordonado
3
Juan Cruz
15
Ruben Pena Jimenez
35
Diego Moreno
4
Unai Garcia Lugea
33
Iker Benito
1
Sergio Herrera
34
Iker Munoz Cameros
Đội hình dự bị
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Radamel Falcao 9
Pathe Ciss 21
Pep Chavarria 15
Salvi Sanchez 14
Esteban Ariel Saveljich 24
Unai Lopez Cabrera 17
Diego Lopez Rodriguez 13
Mario Suarez Mata 4
Raul de Tomas 25
Andres Martin Garcia 12
Jose Pozo 22
Mario Hernandez 2
Rayo Vallecano Osasuna
17 Ante Budimir
16 Moises Gomez Bordonado
3 Juan Cruz
15 Ruben Pena Jimenez
35 Diego Moreno
4 Unai Garcia Lugea
33 Iker Benito
1 Sergio Herrera
34 Iker Munoz Cameros

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 2
7 Sút trúng cầu môn 3
49% Kiểm soát bóng 42%
16.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1
0.8 Bàn thua 1.7
4.7 Phạt góc 4.5
2.7 Thẻ vàng 1.7
4.7 Sút trúng cầu môn 2.8
52.7% Kiểm soát bóng 47%
14.6 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rayo Vallecano (40trận)
Chủ Khách
Osasuna (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
3
4
HT-H/FT-T
0
5
3
4
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
7
6
3
2
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
3
1
HT-B/FT-B
4
3
7
4

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Oscar Guido Trejo Tiền vệ công 1 0 0 34 32 94.12% 0 0 55 7
9 Radamel Falcao Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 1 14 5.9
20 Ivan Balliu Campeny Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 21 87.5% 1 0 39 6.45
1 Stole Dimitrievski Thủ môn 0 0 0 35 18 51.43% 0 0 45 6.58
18 Alvaro Garcia Cánh trái 1 0 1 19 16 84.21% 2 0 36 6.44
16 Abdul Mumin Trung vệ 0 0 0 36 31 86.11% 0 0 51 6.45
14 Salvi Sanchez Cánh phải 2 0 0 5 4 80% 1 1 10 6.22
6 Santi Comesana Tiền vệ trụ 0 0 0 47 35 74.47% 0 1 53 6.39
21 Pathe Ciss Tiền vệ trụ 1 1 1 12 8 66.67% 0 3 20 6.65
5 Alejandro Catena Marugán Trung vệ 0 0 0 29 22 75.86% 0 1 39 6.46
7 Isaac Palazon Camacho Cánh phải 3 1 2 38 30 78.95% 4 0 65 8.15
23 Oscar Valentín Tiền vệ trụ 0 0 2 33 26 78.79% 0 0 45 6.82
34 Sergio Camello Tiền đạo cắm 3 0 0 22 16 72.73% 0 0 40 6.62
15 Pep Chavarria Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 4 50% 0 1 18 6.27
3 Fran Garcia Hậu vệ cánh trái 1 1 1 43 30 69.77% 4 0 71 7.28

Osasuna Osasuna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 David Garcia Trung vệ 1 0 0 72 58 80.56% 0 6 80 6.48
17 Ante Budimir Tiền đạo cắm 1 0 0 5 2 40% 0 2 8 6.05
18 Enrique Garcia Martinez, Kike Tiền đạo cắm 1 0 0 27 19 70.37% 0 4 37 6.31
16 Moises Gomez Bordonado Cánh trái 1 1 1 31 28 90.32% 3 0 41 7.74
15 Ruben Pena Jimenez Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 15 78.95% 4 0 41 6.87
25 Aitor Fernandez Abarisketa Thủ môn 0 0 0 40 24 60% 0 0 49 6.16
3 Juan Cruz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.14
11 Enrique Barja Cánh phải 0 0 2 31 25 80.65% 3 0 56 7.09
23 Aridane Hernandez Umpierrez Trung vệ 1 0 0 32 23 71.88% 0 1 50 6.42
2 Ignacio Vidal Miralles Hậu vệ cánh phải 1 1 0 23 19 82.61% 1 0 37 6
7 Jon Moncayola Tollar Tiền vệ trụ 0 0 0 71 56 78.87% 0 0 80 6.08
20 Manuel Sanchez De La Pena Hậu vệ cánh trái 0 0 0 38 31 81.58% 1 0 62 6.28
22 Aimar Oroz 1 1 2 40 33 82.5% 0 0 68 7.35
12 Abdessamad Ezzalzouli Cánh trái 1 1 1 18 17 94.44% 2 1 40 6.84
19 Pablo Ibanez Lumbreras Tiền vệ trụ 0 0 0 18 13 72.22% 2 1 23 5.93

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ