Vòng 5
19:00 ngày 10/09/2022
Rayo Vallecano
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Valencia
Địa điểm: Campo Vallecas
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.88
O 2.25
0.94
U 2.25
0.94
1
2.40
X
3.10
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.10
O 0.75
0.73
U 0.75
1.15

Diễn biến chính

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Phút
Valencia Valencia
Isaac Palazon Camacho 1 - 0
Kiến tạo: Oscar Guido Trejo
match goal
5'
Ivan Balliu Campeny match yellow.png
21'
Isaac Palazon Camacho match yellow.png
35'
Nicolas Gonzalez Iglesias(OW) 2 - 0 match phan luoi
52'
56'
match change Marcos de Sousa
Ra sân: Nicolas Gonzalez Iglesias
Stole Dimitrievski match yellow.png
62'
Santi Comesana match yellow.png
63'
64'
match change Antonio Latorre Grueso
Ra sân: Jose Luis Gaya Pena
64'
match change Justin Kluivert
Ra sân: Hugo Duro
68'
match yellow.png Yunus Musah
Radamel Falcao
Ra sân: Santi Comesana
match change
69'
Pathe Ciss
Ra sân: Sergio Camello
match change
69'
Oscar Guido Trejo match yellow.png
70'
Randy Nteka
Ra sân: Isaac Palazon Camacho
match change
76'
Unai Lopez Cabrera
Ra sân: Oscar Guido Trejo
match change
77'
77'
match change Domingos Andre Ribeiro Almeida
Ra sân: Hugo Guillamon
Jose Pozo
Ra sân: Oscar Valentín
match change
87'
90'
match yellow.png Thierry Correia
90'
match goal 2 - 1 Mouctar Diakhaby
Kiến tạo: Domingos Andre Ribeiro Almeida

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Valencia Valencia
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
17
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
7
13
 
Sút Phạt
 
23
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
288
 
Số đường chuyền
 
340
72%
 
Chuyền chính xác
 
77%
22
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
28
9
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
17
9
 
Đánh chặn
 
15
30
 
Ném biên
 
27
16
 
Cản phá thành công
 
17
11
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
121
 
Pha tấn công
 
78
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Pathe Ciss
15
Pep Chavarria
2
Mario Hernandez
11
Randy Nteka
16
Abdul Mumin
22
Jose Pozo
17
Unai Lopez Cabrera
9
Radamel Falcao
10
Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
24
Esteban Ariel Saveljich
4
Mario Suarez Mata
30
Miguel Miguel Morro
Rayo Vallecano Rayo Vallecano 4-2-3-1
4-2-3-1 Valencia Valencia
1
Dimitrie...
3
Garcia
5
Marugán
19
Lejeune
20
Campeny
23
Valentín
6
Comesana
18
Garcia
8
Trejo
7
Camacho
34
Camello
25
Mamardas...
2
Correia
5
Abreu
12
Diakhaby
14
Pena
6
Guillamo...
17
Iglesias
11
Castille...
4
Musah
16
Lino
19
Duro

Substitutes

21
Jesus Vazquez
29
Fran Perez
24
Eray Cumart
15
Cenk ozkacar
3
Antonio Latorre Grueso
33
Cristhian Mosquera
9
Justin Kluivert
18
Domingos Andre Ribeiro Almeida
22
Marcos de Sousa
13
Cristian Rivero Sabater
20
Dimitri Foulquier
42
Emilio Bernad
Đội hình dự bị
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Pathe Ciss 21
Pep Chavarria 15
Mario Hernandez 2
Randy Nteka 11
Abdul Mumin 16
Jose Pozo 22
Unai Lopez Cabrera 17
Radamel Falcao 9
Tiago Manuel Dias Correia, Bebe 10
Esteban Ariel Saveljich 24
Mario Suarez Mata 4
Miguel Miguel Morro 30
Rayo Vallecano Valencia
21 Jesus Vazquez
29 Fran Perez
24 Eray Cumart
15 Cenk ozkacar
3 Antonio Latorre Grueso
33 Cristhian Mosquera
9 Justin Kluivert
18 Domingos Andre Ribeiro Almeida
22 Marcos de Sousa
13 Cristian Rivero Sabater
20 Dimitri Foulquier
42 Emilio Bernad

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 1.33
7 Sút trúng cầu môn 3.33
49% Kiểm soát bóng 49.33%
16.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.6
0.8 Bàn thua 0.9
4.7 Phạt góc 3.7
2.7 Thẻ vàng 1.2
4.7 Sút trúng cầu môn 3.8
52.7% Kiểm soát bóng 45.2%
14.6 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rayo Vallecano (40trận)
Chủ Khách
Valencia (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
6
5
HT-H/FT-T
0
5
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
7
6
5
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
4
HT-B/FT-B
4
3
4
3