Vòng 6
23:30 ngày 30/09/2023
RB Leipzig
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 0)
Bayern Munich
Địa điểm: Red Bull Arena
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.03
-0.25
0.87
O 3.5
1.02
U 3.5
0.86
1
3.10
X
4.00
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.14
O 1.25
0.78
U 1.25
1.11

Diễn biến chính

RB Leipzig RB Leipzig
Phút
 Bayern Munich Bayern Munich
Lois Openda 1 - 0
Kiến tạo: Xaver Schlager
match goal
20'
Castello Lukeba 2 - 0
Kiến tạo: Lois Openda
match goal
26'
38'
match yellow.png Harry Kane
44'
match yellow.png Sven Ulreich
46'
match change Mathys Tel
Ra sân: Kingsley Coman
46'
match change Raphael Guerreiro
Ra sân: Leon Goretzka
51'
match yellow.png Dayot Upamecano
Mohamed Simakan match yellow.png
54'
55'
match var Leroy Sane penaltyNotAwarded.false
57'
match pen 2 - 1 Harry Kane
Castello Lukeba match yellow.png
64'
Nicolas Seiwald
Ra sân: Kevin Kampl
match change
64'
70'
match goal 2 - 2 Leroy Sane
Kiến tạo: Jamal Musiala
Christoph Baumgartner
Ra sân: Emil Forsberg
match change
72'
Benjamin Sesko
Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen
match change
72'
72'
match yellow.png Jamal Musiala
81'
match yellow.png Mathys Tel
Fabio Carvalho
Ra sân: Lois Openda
match change
86'
87'
match change Eric Maxim Choupo-Moting
Ra sân: Jamal Musiala
Lukas Klostermann
Ra sân: Benjamin Henrichs
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RB Leipzig RB Leipzig
 Bayern Munich Bayern Munich
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
5
6
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
11
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
354
 
Số đường chuyền
 
690
79%
 
Chuyền chính xác
 
88%
10
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu
 
12
6
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
0
28
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Substitution
 
3
9
 
Đánh chặn
 
23
18
 
Ném biên
 
25
19
 
Cản phá thành công
 
19
9
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
90
 
Pha tấn công
 
146
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Nicolas Seiwald
14
Christoph Baumgartner
16
Lukas Klostermann
18
Fabio Carvalho
30
Benjamin Sesko
3
Christopher Lenz
26
Ilaix Moriba
1
Peter Gulacsi
8
Amadou Haidara
RB Leipzig RB Leipzig 4-2-2-2
4-2-3-1 Bayern Munich  Bayern Munich
21
Blaswich
22
Raum
23
Lukeba
2
Simakan
39
Henrichs
44
Kampl
24
Schlager
10
Forsberg
20
Simons
17
Openda
9
Poulsen
26
Ulreich
27
Laimer
2
Upamecan...
3
Min-Jae
19
Davies
6
Kimmich
8
Goretzka
10
Sane
42
Musiala
11
Coman
9
Kane

Substitutes

13
Eric Maxim Choupo-Moting
39
Mathys Tel
22
Raphael Guerreiro
25
Thomas Muller
18
Daniel Peretz
40
Noussair Mazraoui
20
Bouna Sarr
41
Frans Kratzig
Đội hình dự bị
RB Leipzig RB Leipzig
Nicolas Seiwald 13
Christoph Baumgartner 14
Lukas Klostermann 16
Fabio Carvalho 18
Benjamin Sesko 30
Christopher Lenz 3
Ilaix Moriba 26
Peter Gulacsi 1
Amadou Haidara 8
RB Leipzig Bayern Munich
13 Eric Maxim Choupo-Moting
39 Mathys Tel
22 Raphael Guerreiro
25 Thomas Muller
18 Daniel Peretz
40 Noussair Mazraoui
20 Bouna Sarr
41 Frans Kratzig

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 0.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
42.33% Kiểm soát bóng 47.33%
10 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 2
0.7 Bàn thua 1.4
6.3 Phạt góc 3.9
1.9 Thẻ vàng 0.8
6.2 Sút trúng cầu môn 5.2
53.7% Kiểm soát bóng 54.7%
10.4 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RB Leipzig (43trận)
Chủ Khách
Bayern Munich (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
4
10
3
HT-H/FT-T
3
2
8
4
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
2
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
6
1
3
HT-B/FT-B
2
5
1
9

RB Leipzig RB Leipzig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
44 Kevin Kampl Tiền vệ trụ 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 24 6.84
10 Emil Forsberg Tiền vệ công 1 0 0 10 7 70% 0 0 17 6.51
21 Janis Blaswich Thủ môn 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 18 6.55
9 Yussuf Yurary Poulsen Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 11 6.66
24 Xaver Schlager Tiền vệ trụ 0 0 1 18 13 72.22% 0 1 23 7.17
39 Benjamin Henrichs Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 26 6.68
22 David Raum Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 10 62.5% 1 1 24 6.68
17 Lois Openda Tiền đạo cắm 1 1 1 1 0 0% 1 0 11 7.69
2 Mohamed Simakan Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 24 6.88
20 Xavi Quentin Shay Simons Tiền vệ công 0 0 0 8 3 37.5% 0 0 19 6.41
23 Castello Lukeba Trung vệ 1 1 0 20 20 100% 0 0 25 7.48

 Bayern Munich Bayern Munich
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Sven Ulreich Thủ môn 0 0 0 15 12 80% 0 0 17 4.31
9 Harry Kane Tiền đạo cắm 0 0 1 7 4 57.14% 0 0 9 6.04
8 Leon Goretzka Tiền vệ trụ 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 28 5.89
11 Kingsley Coman Cánh trái 1 0 0 11 9 81.82% 0 0 23 6.05
6 Joshua Kimmich Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 49 46 93.88% 0 0 54 6.2
10 Leroy Sane Cánh phải 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 25 6.3
27 Konrad Laimer Tiền vệ trụ 0 0 0 37 32 86.49% 0 0 51 5.89
2 Dayot Upamecano Trung vệ 0 0 0 54 52 96.3% 0 0 57 5.87
19 Alphonso Davies Hậu vệ cánh trái 1 0 1 18 18 100% 0 0 39 6.07
3 Kim Min-Jae Trung vệ 0 0 0 53 50 94.34% 0 0 58 5.91
42 Jamal Musiala Tiền vệ công 1 1 0 15 12 80% 0 0 22 5.74

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ