Vòng Group
02:00 ngày 26/10/2023
RB Leipzig
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Crvena Zvezda
Địa điểm: Red Bull Arena
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.90
+1.75
1.00
O 3.5
0.96
U 3.5
0.90
1
1.25
X
6.00
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
1.00
+0.75
0.88
O 1.25
0.79
U 1.25
1.09

Diễn biến chính

RB Leipzig RB Leipzig
Phút
Crvena Zvezda Crvena Zvezda
David Raum 1 - 0
Kiến tạo: Xavi Quentin Shay Simons
match goal
12'
Benjamin Henrichs match yellow.png
28'
29'
match var Peter Oladeji Olayinka Penalty cancelled
34'
match yellow.png Marko Stamenic
45'
match yellow.png Milan Rodic
46'
match change Osman Bukari
Ra sân: Peter Oladeji Olayinka
46'
match yellow.png Hwang In-Beom
Lukas Klostermann
Ra sân: Benjamin Henrichs
match change
58'
Christoph Baumgartner
Ra sân: Emil Forsberg
match change
58'
Xavi Quentin Shay Simons 2 - 0
Kiến tạo: David Raum
match goal
59'
65'
match change Kosta Nedeljkovic
Ra sân: Milan Rodic
65'
match change Vladimir Lucic
Ra sân: Stefan Mitrovic
65'
match change Jovan Mijatovic
Ra sân: Cherif Ndiaye
70'
match goal 2 - 1 Marko Stamenic
71'
match yellow.png Nasser Djiga
Dani Olmo
Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons
match change
75'
81'
match change Aleksandar Katai
Ra sân: Marko Stamenic
Benjamin Sesko
Ra sân: Lois Openda
match change
82'
Timo Werner
Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen
match change
82'
Dani Olmo 3 - 1 match goal
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RB Leipzig RB Leipzig
Crvena Zvezda Crvena Zvezda
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
27
 
Tổng cú sút
 
16
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
8
9
 
Cản sút
 
4
17
 
Sút Phạt
 
8
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
557
 
Số đường chuyền
 
290
87%
 
Chuyền chính xác
 
80%
7
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu
 
27
11
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
6
18
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
13
2
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
105
 
Pha tấn công
 
76
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Christoph Baumgartner
16
Lukas Klostermann
11
Timo Werner
30
Benjamin Sesko
7
Dani Olmo
13
Nicolas Seiwald
3
Christopher Lenz
1
Peter Gulacsi
8
Amadou Haidara
18
Fabio Carvalho
RB Leipzig RB Leipzig 4-4-2
3-5-2 Crvena Zvezda Crvena Zvezda
21
Blaswich
22
Raum
23
Lukeba
2
Simakan
39
Henrichs
20
Simons
24
Schlager
44
Kampl
10
Forsberg
17
Openda
9
Poulsen
18
Glazer
24
Djiga
15
Dragovic
23
Rodic
33
Mijailov...
6
Stamenic
66
In-Beom
4
Ivanic
80
Mitrovic
14
Olayinka
9
Ndiaye

Substitutes

30
Osman Bukari
22
Jovan Mijatovic
10
Aleksandar Katai
37
Vladimir Lucic
2
Kosta Nedeljkovic
3
Milos Degenek
8
Guelor Kanga Kaku
5
Uros Spajic
70
Uros Kabic
1
Zoran Popovic
20
Kings Kangwa
Đội hình dự bị
RB Leipzig RB Leipzig
Christoph Baumgartner 14
Lukas Klostermann 16
Timo Werner 11
Benjamin Sesko 30
Dani Olmo 7
Nicolas Seiwald 13
Christopher Lenz 3
Peter Gulacsi 1
Amadou Haidara 8
Fabio Carvalho 18
RB Leipzig Crvena Zvezda
30 Osman Bukari
22 Jovan Mijatovic
10 Aleksandar Katai
37 Vladimir Lucic
2 Kosta Nedeljkovic
3 Milos Degenek
8 Guelor Kanga Kaku
5 Uros Spajic
70 Uros Kabic
1 Zoran Popovic
20 Kings Kangwa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 8.67
1.67 Thẻ vàng 0.67
5.33 Sút trúng cầu môn 8
42.33% Kiểm soát bóng 50%
10 Phạm lỗi 17.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 2.3
0.7 Bàn thua 0.5
6.3 Phạt góc 7
1.9 Thẻ vàng 1.4
6.2 Sút trúng cầu môn 7.2
53.7% Kiểm soát bóng 51.7%
10.4 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RB Leipzig (43trận)
Chủ Khách
Crvena Zvezda (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
4
16
5
HT-H/FT-T
3
2
3
0
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
3
2
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
6
0
2
HT-B/FT-B
2
5
2
12

RB Leipzig RB Leipzig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
44 Kevin Kampl Tiền vệ trụ 1 0 0 51 49 96.08% 0 1 63 7.02
10 Emil Forsberg Tiền vệ công 1 0 1 14 12 85.71% 0 0 22 6.84
21 Janis Blaswich Thủ môn 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 23 7
9 Yussuf Yurary Poulsen Tiền đạo cắm 1 1 0 10 7 70% 0 1 17 6.78
24 Xaver Schlager Tiền vệ trụ 1 0 1 31 28 90.32% 1 1 42 6.95
39 Benjamin Henrichs Hậu vệ cánh phải 0 0 1 33 27 81.82% 2 0 40 6.58
22 David Raum Hậu vệ cánh trái 2 2 1 31 28 90.32% 10 0 52 7.54
17 Lois Openda Tiền đạo cắm 2 0 0 13 11 84.62% 1 0 20 6.16
2 Mohamed Simakan Trung vệ 1 0 0 48 45 93.75% 0 2 53 6.49
20 Xavi Quentin Shay Simons Tiền vệ công 2 1 3 25 20 80% 2 0 34 7.34
23 Castello Lukeba Trung vệ 1 1 0 47 45 95.74% 0 2 56 7.2

Crvena Zvezda Crvena Zvezda
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Aleksandar Dragovic Trung vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 19 6.12
23 Milan Rodic Hậu vệ cánh trái 1 1 0 12 8 66.67% 0 3 21 6.71
33 Srdan Mijailovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 7 87.5% 1 2 19 6.23
4 Mirko Ivanic Tiền vệ công 1 1 0 10 8 80% 0 0 23 5.91
66 Hwang In-Beom Tiền vệ trụ 2 0 2 17 14 82.35% 2 0 27 6.49
14 Peter Oladeji Olayinka Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 13 5.99
18 Omri Glazer Thủ môn 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 19 6.95
9 Cherif Ndiaye Tiền vệ công 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 18 5.77
80 Stefan Mitrovic Cánh trái 1 0 1 7 4 57.14% 1 0 19 6.25
6 Marko Stamenic Tiền vệ trụ 0 0 0 10 5 50% 0 0 16 5.76
24 Nasser Djiga Trung vệ 0 0 0 9 8 88.89% 0 1 12 5.63

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ