RB Leipzig
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Eintracht Frankfurt
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.85
0.85
+0.75
1.05
1.05
O
3
1.06
1.06
U
3
0.82
0.82
1
1.61
1.61
X
3.70
3.70
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.71
0.71
+0.25
0.90
0.90
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
RB Leipzig
Phút
Eintracht Frankfurt
Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Timo Werner
Ra sân: Timo Werner
61'
70'
Jesper Lindstrom
Ra sân: Sebastian Rode
Ra sân: Sebastian Rode
Christopher Nkunku 1 - 0
Kiến tạo: Dani Olmo
Kiến tạo: Dani Olmo
71'
77'
Mario Gotze
78'
Christopher Lenz
Ra sân: Philipp Max
Ra sân: Philipp Max
78'
Rafael Santos Borre Maury
Ra sân: Makoto HASEBE
Ra sân: Makoto HASEBE
Xaver Schlager
Ra sân: Amadou Haidara
Ra sân: Amadou Haidara
78'
Konrad Laimer
81'
Dominik Szoboszlai 2 - 0
Kiến tạo: Christopher Nkunku
Kiến tạo: Christopher Nkunku
85'
87'
Eric Junior Dina Ebimbe
Ra sân: Aurelio Buta
Ra sân: Aurelio Buta
90'
Randal Kolo Muani
Christopher Nkunku
90'
Kevin Kampl
Ra sân: Dominik Szoboszlai
Ra sân: Dominik Szoboszlai
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
RB Leipzig
Eintracht Frankfurt
6
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
4
15
Sút Phạt
13
58%
Kiểm soát bóng
42%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
556
Số đường chuyền
404
12
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
2
14
Đánh đầu thành công
8
2
Cứu thua
1
18
Rê bóng thành công
16
6
Đánh chặn
9
26
Ném biên
32
7
Thử thách
12
126
Pha tấn công
104
41
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
RB Leipzig
4-2-2-2
3-4-2-1
Eintracht Frankfurt
21
Blaswich
23
Halstenb...
4
Orban
16
Klosterm...
39
Henrichs
8
Haidara
27
Laimer
7
Olmo
17
Szoboszl...
18
Nkunku
11
Werner
1
Trapp
35
Melo,Tut...
20
HASEBE
2
Ndicka
24
Buta
17
Rode
8
Sow
32
Max
15
Kamada
27
Gotze
9
Muani
Đội hình dự bị
RB Leipzig
Sanoussy Ba
25
Abdou Diallo
37
Emil Forsberg
10
Kevin Kampl
44
Orjan Haskjold Nyland
13
Yussuf Yurary Poulsen
9
David Raum
22
Xaver Schlager
24
Mohamed Simakan
2
Eintracht Frankfurt
30
Paxten Aaronson
19
Rafael Santos Borre Maury
22
Timothy Chandler
26
Eric Junior Dina Ebimbe
6
Kristijan Jakic
25
Christopher Lenz
29
Jesper Lindstrom
40
Diant Ramaj
18
Almamy Toure
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
2.67
3.67
Phạt góc
8.67
2
Thẻ vàng
0.67
4.67
Sút trúng cầu môn
4.33
47.67%
Kiểm soát bóng
52.33%
10
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.4
Bàn thắng
1.3
0.8
Bàn thua
1.9
5.8
Phạt góc
6.2
1.8
Thẻ vàng
2.1
6.3
Sút trúng cầu môn
4.8
54.2%
Kiểm soát bóng
53.2%
10
Phạm lỗi
9.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RB Leipzig (44trận)
Chủ
Khách
Eintracht Frankfurt (47trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
4
4
6
HT-H/FT-T
3
2
4
4
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
2
3
4
3
HT-B/FT-H
1
2
3
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
6
2
0
HT-B/FT-B
2
5
2
7