Vòng 9
23:30 ngày 28/10/2023
RB Leipzig
Đã kết thúc 6 - 0 (4 - 0)
FC Koln 1
Địa điểm: Red Bull Arena
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.88
+1.25
1.02
O 3.25
1.00
U 3.25
0.88
1
1.40
X
4.80
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.86
+0.5
1.02
O 1.25
0.90
U 1.25
0.98

Diễn biến chính

RB Leipzig RB Leipzig
Phút
FC Koln FC Koln
Timo Werner 1 - 0 match pen
15'
Mohamed Simakan match yellow.png
19'
29'
match yellow.png Julian Chabot
Lois Openda 2 - 0
Kiến tạo: Xavi Quentin Shay Simons
match goal
40'
David Raum 3 - 0
Kiến tạo: Benjamin Henrichs
match goal
43'
Lois Openda 4 - 0
Kiến tạo: Xavi Quentin Shay Simons
match goal
45'
46'
match change Luca Kilian
Ra sân: Julian Chabot
46'
match change Faride Alidou
Ra sân: Linton Maina
Dani Olmo
Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons
match change
63'
Christoph Baumgartner
Ra sân: Timo Werner
match change
63'
Fabio Carvalho
Ra sân: Dani Olmo
match change
70'
70'
match change Mathias Olesen
Ra sân: Luca Waldschmidt
70'
match change Denis Huseinbasic
Ra sân: Florian Kainz
72'
match yellow.png Mathias Olesen
Christopher Lenz
Ra sân: David Raum
match change
75'
Benjamin Sesko
Ra sân: Lois Openda
match change
75'
77'
match change Mark Uth
Ra sân: Davie Selke
Lukas Klostermann match yellow.png
79'
80'
match yellow.pngmatch red Mathias Olesen
85'
match yellow.png Luca Kilian
Benjamin Sesko 5 - 0 match goal
88'
Christoph Baumgartner 6 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RB Leipzig RB Leipzig
FC Koln FC Koln
Giao bóng trước
match ok
11
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
26
 
Tổng cú sút
 
6
13
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
9
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
566
 
Số đường chuyền
 
349
88%
 
Chuyền chính xác
 
82%
8
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu
 
15
5
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
7
7
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
3
29
 
Ném biên
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Cản phá thành công
 
16
1
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
110
 
Pha tấn công
 
63
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Christoph Baumgartner
3
Christopher Lenz
18
Fabio Carvalho
30
Benjamin Sesko
7
Dani Olmo
13
Nicolas Seiwald
9
Yussuf Yurary Poulsen
1
Peter Gulacsi
10
Emil Forsberg
RB Leipzig RB Leipzig 3-4-1-2
4-2-3-1 FC Koln FC Koln
21
Blaswich
23
Lukeba
16
Klosterm...
2
Simakan
22
Raum
8
Haidara
24
Schlager
39
Henrichs
20
Simons
17
2
Openda
11
Werner
1
Schwabe
18
Carstens...
4
Hubers
24
Chabot
17
Paqarada
7
Ljubicic
6
Martel
37
Maina
9
Waldschm...
11
Kainz
27
Selke

Substitutes

15
Luca Kilian
13
Mark Uth
40
Faride Alidou
8
Denis Huseinbasic
47
Mathias Olesen
21
Steffen Tigges
44
Matthias Kobbing
3
Dominique Heintz
2
Benno Schmitz
Đội hình dự bị
RB Leipzig RB Leipzig
Christoph Baumgartner 14
Christopher Lenz 3
Fabio Carvalho 18
Benjamin Sesko 30
Dani Olmo 7
Nicolas Seiwald 13
Yussuf Yurary Poulsen 9
Peter Gulacsi 1
Emil Forsberg 10
RB Leipzig FC Koln
15 Luca Kilian
13 Mark Uth
40 Faride Alidou
8 Denis Huseinbasic
47 Mathias Olesen
21 Steffen Tigges
44 Matthias Kobbing
3 Dominique Heintz
2 Benno Schmitz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 6
42.33% Kiểm soát bóng 59.67%
10 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.3
0.7 Bàn thua 1.9
6.3 Phạt góc 5.5
1.9 Thẻ vàng 2.3
6.2 Sút trúng cầu môn 4.7
53.7% Kiểm soát bóng 49.2%
10.4 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RB Leipzig (43trận)
Chủ Khách
FC Koln (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
4
1
3
HT-H/FT-T
3
2
2
5
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
2
3
3
5
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
6
5
1
HT-B/FT-B
2
5
4
0

RB Leipzig RB Leipzig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Janis Blaswich Thủ môn 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 34 6.56
11 Timo Werner Tiền đạo cắm 1 1 0 11 7 63.64% 0 0 15 7.18
16 Lukas Klostermann Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 25 6.57
24 Xaver Schlager Tiền vệ trụ 1 0 0 20 17 85% 1 0 29 6.47
39 Benjamin Henrichs Hậu vệ cánh phải 0 0 2 14 13 92.86% 0 0 26 7.01
8 Amadou Haidara Tiền vệ trụ 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 20 6.79
22 David Raum Hậu vệ cánh trái 1 0 2 25 18 72% 6 0 40 6.76
17 Lois Openda Tiền đạo cắm 3 3 0 5 4 80% 0 0 9 7.5
2 Mohamed Simakan Trung vệ 1 0 0 31 29 93.55% 1 0 37 6.48
20 Xavi Quentin Shay Simons Tiền vệ công 2 1 1 16 13 81.25% 1 0 27 7.38
23 Castello Lukeba Trung vệ 0 0 0 38 34 89.47% 0 0 38 6.46

FC Koln FC Koln
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Florian Kainz Cánh trái 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 14 5.84
9 Luca Waldschmidt Tiền đạo cắm 2 0 0 11 8 72.73% 0 0 18 6.21
27 Davie Selke Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 3 8 6.11
17 Leart Paqarada Hậu vệ cánh trái 1 0 0 11 10 90.91% 2 0 19 5.89
1 Marvin Schwabe Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 15 6.17
4 Timo Hubers Trung vệ 0 0 0 23 18 78.26% 0 2 29 6.01
24 Julian Chabot Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 0 0 27 6.03
7 Dejan Ljubicic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 19 86.36% 1 0 29 5.85
37 Linton Maina Cánh phải 0 0 1 6 5 83.33% 3 0 10 6.04
18 Rasmus Carstensen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 11 64.71% 0 1 32 6.07
6 Eric Martel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 19 90.48% 1 0 26 5.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ