RB Leipzig
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Union Berlin
Địa điểm: Red Bull Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.84
0.84
+1
1.06
1.06
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
1.00
1.00
1
1.47
1.47
X
4.10
4.10
2
5.70
5.70
Hiệp 1
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.80
0.80
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
RB Leipzig
Phút
Union Berlin
60'
Marius Bulter
Ra sân: Cedric Teuchert
Ra sân: Cedric Teuchert
60'
Leon Dajaku
Ra sân: Taiwo Awoniyi
Ra sân: Taiwo Awoniyi
Emil Forsberg
Ra sân: Kevin Kampl
Ra sân: Kevin Kampl
60'
Jose Angel Esmoris Tasende
66'
Emil Forsberg 1 - 0
Kiến tạo: Dani Olmo
Kiến tạo: Dani Olmo
70'
76'
Christian Gentner
Ra sân: Florian Hubner
Ra sân: Florian Hubner
Tyler Adams
Ra sân: Nordi Mukiele
Ra sân: Nordi Mukiele
77'
81'
Keita Endo
Ra sân: Sebastian Griesbeck
Ra sân: Sebastian Griesbeck
81'
Niko Gieselmann
Ra sân: Christopher Lenz
Ra sân: Christopher Lenz
Amadou Haidara
Ra sân: Christopher Nkunku
Ra sân: Christopher Nkunku
87'
Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Dani Olmo
Ra sân: Dani Olmo
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
RB Leipzig
Union Berlin
Giao bóng trước
5
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
4
5
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
0
14
Sút Phạt
6
67%
Kiểm soát bóng
33%
75%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
25%
802
Số đường chuyền
391
88%
Chuyền chính xác
76%
6
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
3
32
Đánh đầu
32
19
Đánh đầu thành công
13
1
Cứu thua
4
17
Rê bóng thành công
11
8
Đánh chặn
3
25
Ném biên
20
17
Cản phá thành công
11
8
Thử thách
17
1
Kiến tạo thành bàn
0
187
Pha tấn công
83
54
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
RB Leipzig
3-4-2-1
3-1-4-2
Union Berlin
1
Gulacsi
23
Halstenb...
5
Upamecan...
16
Klosterm...
3
Tasende
7
Sabitzer
44
Kampl
22
Mukiele
18
Nkunku
25
Olmo
19
Sorloth
1
Luthe
5
Friedric...
31
Knoche
19
Hubner
30
Andrich
6
Ryerson
33
Griesbec...
32
Ingvarts...
25
Lenz
36
Teuchert
14
Awoniyi
Đội hình dự bị
RB Leipzig
Justin Kluivert
21
Lazar Samardzic
20
Willi Orban
4
Yussuf Yurary Poulsen
9
Hee-Chan Hwang
11
Josep MartInez
33
Tyler Adams
14
Amadou Haidara
8
Emil Forsberg
10
Union Berlin
34
Christian Gentner
15
Marius Bulter
4
Nico Schlotterbeck
28
Christopher Trimmel
7
Akaki Gogia
18
Keita Endo
23
Niko Gieselmann
8
Leon Dajaku
20
Loris Karius
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
2.33
5
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
4.67
48%
Kiểm soát bóng
46%
9
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.6
Bàn thắng
0.8
0.7
Bàn thua
1.6
6.4
Phạt góc
4.4
2
Thẻ vàng
1.6
6.1
Sút trúng cầu môn
4
55.1%
Kiểm soát bóng
43.2%
10.3
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RB Leipzig (42trận)
Chủ
Khách
Union Berlin (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
4
3
7
HT-H/FT-T
3
2
3
4
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
3
0
4
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
1
6
2
1
HT-B/FT-B
2
5
6
2