Vòng 35
23:30 ngày 08/05/2022
RCD Espanyol
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Osasuna
Địa điểm: El Platt Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.82
O 2.25
1.06
U 2.25
0.82
1
2.34
X
3.10
2
3.05
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.17
O 0.75
0.74
U 0.75
1.19

Diễn biến chính

RCD Espanyol RCD Espanyol
Phút
Osasuna Osasuna
Tonny Trindade de Vilhena match yellow.png
28'
42'
match goal 0 - 1 Enrique Barja
Kiến tạo: Ante Budimir
Oscar Melendo
Ra sân: Manuel Morlanes
match change
46'
Raul de Tomas
Ra sân: Wu Lei
match change
46'
52'
match yellow.png Enrique Barja
62'
match yellow.png Darko Brasanac
63'
match change Oier Sanjurjo Mate
Ra sân: Javier Martinez Calvo
Nicolas Melamed Ribaudo
Ra sân: Tonny Trindade de Vilhena
match change
63'
Nicolas Melamed Ribaudo 1 - 1
Kiến tạo: Sergi Darder
match goal
67'
73'
match change Luis Ezequiel Avila
Ra sân: Enrique Barja
73'
match change Lucas Torro Marset
Ra sân: Darko Brasanac
76'
match yellow.png Manuel Sanchez De La Pena
80'
match change Ignacio Vidal Miralles
Ra sân: Manuel Sanchez De La Pena
80'
match change Ruben Garcia Santos
Ra sân: Jonas Ramalho Chimeno
Adrian Embarba
Ra sân: Javi Puado
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RCD Espanyol RCD Espanyol
Osasuna Osasuna
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
7
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
467
 
Số đường chuyền
 
463
80%
 
Chuyền chính xác
 
79%
6
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
41
 
Đánh đầu
 
41
22
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
8
24
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
103
 
Pha tấn công
 
140
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Lorenzo Moron Garcia
1
Oier Olazabal
11
Raul de Tomas
34
Joan Garcia Pons
29
Jofre Carreras Pages
17
Didac Vila Rossello
23
Adrian Embarba
8
Francisco Merida Perez
14
Oscar Melendo
2
Miguel Llambrich
15
David Lopez Silva
21
Nicolas Melamed Ribaudo
RCD Espanyol RCD Espanyol 3-5-2
4-3-3 Osasuna Osasuna
13
Rodrigue...
4
Sasia
24
Sola
5
Calero
19
Vilhena
10
Darder
6
Morlanes
25
Herrera
22
Parreu
9
Puado
7
Lei
1
Herrera
15
Chimeno
23
Umpierre...
5
Garcia
3
Cruz
28
Calvo
7
Tollar
8
Brasanac
11
Barja
17
Budimir
39
Pena

Substitutes

14
Ruben Garcia Santos
4
Unai Garcia Lugea
10
Roberto Torres Morales
6
Oier Sanjurjo Mate
20
Ivan Martinez Gonzalvez
18
Enrique Garcia Martinez, Kike
24
Lucas Torro Marset
13
Juan Manuel Perez Ruiz
9
Luis Ezequiel Avila
2
Ignacio Vidal Miralles
16
Jose Angel Valdes Diaz
21
Inigo Perez
Đội hình dự bị
RCD Espanyol RCD Espanyol
Lorenzo Moron Garcia 16
Oier Olazabal 1
Raul de Tomas 11
Joan Garcia Pons 34
Jofre Carreras Pages 29
Didac Vila Rossello 17
Adrian Embarba 23
Francisco Merida Perez 8
Oscar Melendo 14
Miguel Llambrich 2
David Lopez Silva 15
Nicolas Melamed Ribaudo 21
RCD Espanyol Osasuna
14 Ruben Garcia Santos
4 Unai Garcia Lugea
10 Roberto Torres Morales
6 Oier Sanjurjo Mate
20 Ivan Martinez Gonzalvez
18 Enrique Garcia Martinez, Kike
24 Lucas Torro Marset
13 Juan Manuel Perez Ruiz
9 Luis Ezequiel Avila
2 Ignacio Vidal Miralles
16 Jose Angel Valdes Diaz
21 Inigo Perez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 2.67
52.33% Kiểm soát bóng 50%
13.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
0.6 Bàn thua 1.3
5.1 Phạt góc 4.8
2.9 Thẻ vàng 1.8
3.6 Sút trúng cầu môn 2.6
52.9% Kiểm soát bóng 46.5%
14.8 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RCD Espanyol (39trận)
Chủ Khách
Osasuna (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
3
3
HT-H/FT-T
1
1
3
4
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
4
6
3
2
HT-B/FT-H
3
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
1
HT-B/FT-B
0
4
6
4