Vòng 15
22:15 ngày 28/11/2021
RCD Espanyol
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Sociedad
Địa điểm: El Platt Stadium
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.11
-0
0.80
O 2.25
0.96
U 2.25
0.92
1
3.10
X
3.10
2
2.31
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.73
O 0.75
0.70
U 0.75
1.21

Diễn biến chính

RCD Espanyol RCD Espanyol
Phút
Sociedad Sociedad
43'
match yellow.png Alexander Sorloth
Alexis Vidal Parreu match yellow.png
47'
Nicolas Melamed Ribaudo
Ra sân: Adrian Embarba
match change
58'
Manuel Morlanes
Ra sân: Keidi Bare
match change
58'
60'
match change Alexander Isak
Ra sân: Alexander Sorloth
60'
match change Ander Barrenetxea Muguruza
Ra sân: Cristian Portugues Manzanera
Yangel Herrera 1 - 0 match goal
77'
Miguel Llambrich
Ra sân: Alexis Vidal Parreu
match change
78'
Wu Lei
Ra sân: Javi Puado
match change
78'
81'
match change Robert Navarro
Ra sân: Ander Guevara Lajo
Lorenzo Moron Garcia
Ra sân: Raul de Tomas
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RCD Espanyol RCD Espanyol
Sociedad Sociedad
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
15
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
376
 
Số đường chuyền
 
572
79%
 
Chuyền chính xác
 
87%
15
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu
 
18
9
 
Đánh đầu thành công
 
9
5
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
17
21
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
2
17
 
Cản phá thành công
 
12
2
 
Thử thách
 
18
69
 
Pha tấn công
 
142
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Wu Lei
14
Oscar Melendo
2
Miguel Llambrich
6
Manuel Morlanes
16
Lorenzo Moron Garcia
8
Francisco Merida Perez
1
Oier Olazabal
34
Joan Garcia Pons
21
Nicolas Melamed Ribaudo
5
Fernando Calero
17
Didac Vila Rossello
RCD Espanyol RCD Espanyol 4-2-3-1
4-4-2 Sociedad Sociedad
13
Rodrigue...
3
Pedrosa
4
Sasia
24
Sola
22
Parreu
20
Bare
25
Herrera
9
Puado
10
Darder
23
Embarba
11
Tomas
1
Remiro
18
Gorosabe...
5
Zubeldia
24
Normand
15
Salguero
7
Manzaner...
3
Ibanez
16
Lajo
11
Januzaj
23
Sorloth
10
Oyarzaba...

Substitutes

29
Robert Navarro
14
Jon Guridi
12
Aihen Munoz Capellan
2
Joseba Zaldua Bengoetxea
13
Mathew Ryan
26
Jon Pacheco
19
Alexander Isak
22
Ander Barrenetxea Muguruza
27
Benat Turrientes
35
Julen Lobete Cienfuegos
32
Unai Marrero Larranaga
4
Asier Illarramendi
Đội hình dự bị
RCD Espanyol RCD Espanyol
Wu Lei 7
Oscar Melendo 14
Miguel Llambrich 2
Manuel Morlanes 6
Lorenzo Moron Garcia 16
Francisco Merida Perez 8
Oier Olazabal 1
Joan Garcia Pons 34
Nicolas Melamed Ribaudo 21
Fernando Calero 5
Didac Vila Rossello 17
RCD Espanyol Sociedad
29 Robert Navarro
14 Jon Guridi
12 Aihen Munoz Capellan
2 Joseba Zaldua Bengoetxea
13 Mathew Ryan
26 Jon Pacheco
19 Alexander Isak
22 Ander Barrenetxea Muguruza
27 Benat Turrientes
35 Julen Lobete Cienfuegos
32 Unai Marrero Larranaga
4 Asier Illarramendi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 6.67
3.67 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
48.33% Kiểm soát bóng 55.33%
15 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
0.8 Bàn thua 1.5
4.8 Phạt góc 7.9
3.1 Thẻ vàng 2.2
3.3 Sút trúng cầu môn 5.4
52.2% Kiểm soát bóng 59.1%
15.2 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RCD Espanyol (40trận)
Chủ Khách
Sociedad (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
5
3
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
3
0
HT-H/FT-H
4
7
6
8
HT-B/FT-H
3
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
1
2
8
HT-B/FT-B
0
4
3
5