RCD Espanyol
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Sociedad
Địa điểm: El Platt Stadium
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.11
1.11
-0
0.80
0.80
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.92
0.92
1
3.10
3.10
X
3.10
3.10
2
2.31
2.31
Hiệp 1
+0
1.17
1.17
-0
0.73
0.73
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.21
1.21
Diễn biến chính
RCD Espanyol
Phút
Sociedad
43'
Alexander Sorloth
Alexis Vidal Parreu
47'
Nicolas Melamed Ribaudo
Ra sân: Adrian Embarba
Ra sân: Adrian Embarba
58'
Manuel Morlanes
Ra sân: Keidi Bare
Ra sân: Keidi Bare
58'
60'
Alexander Isak
Ra sân: Alexander Sorloth
Ra sân: Alexander Sorloth
60'
Ander Barrenetxea Muguruza
Ra sân: Cristian Portugues Manzanera
Ra sân: Cristian Portugues Manzanera
Yangel Herrera 1 - 0
77'
Miguel Llambrich
Ra sân: Alexis Vidal Parreu
Ra sân: Alexis Vidal Parreu
78'
Wu Lei
Ra sân: Javi Puado
Ra sân: Javi Puado
78'
81'
Robert Navarro
Ra sân: Ander Guevara Lajo
Ra sân: Ander Guevara Lajo
Lorenzo Moron Garcia
Ra sân: Raul de Tomas
Ra sân: Raul de Tomas
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
RCD Espanyol
Sociedad
Giao bóng trước
2
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
3
9
Sút Phạt
15
40%
Kiểm soát bóng
60%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
376
Số đường chuyền
572
79%
Chuyền chính xác
87%
15
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
2
18
Đánh đầu
18
9
Đánh đầu thành công
9
5
Cứu thua
1
17
Rê bóng thành công
12
8
Đánh chặn
17
21
Ném biên
11
1
Dội cột/xà
2
17
Cản phá thành công
12
2
Thử thách
18
69
Pha tấn công
142
30
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
RCD Espanyol
4-2-3-1
4-4-2
Sociedad
13
Rodrigue...
3
Pedrosa
4
Sasia
24
Sola
22
Parreu
20
Bare
25
Herrera
9
Puado
10
Darder
23
Embarba
11
Tomas
1
Remiro
18
Gorosabe...
5
Zubeldia
24
Normand
15
Salguero
7
Manzaner...
3
Ibanez
16
Lajo
11
Januzaj
23
Sorloth
10
Oyarzaba...
Đội hình dự bị
RCD Espanyol
Wu Lei
7
Oscar Melendo
14
Miguel Llambrich
2
Manuel Morlanes
6
Lorenzo Moron Garcia
16
Francisco Merida Perez
8
Oier Olazabal
1
Joan Garcia Pons
34
Nicolas Melamed Ribaudo
21
Fernando Calero
5
Didac Vila Rossello
17
Sociedad
29
Robert Navarro
14
Jon Guridi
12
Aihen Munoz Capellan
2
Joseba Zaldua Bengoetxea
13
Mathew Ryan
26
Jon Pacheco
19
Alexander Isak
22
Ander Barrenetxea Muguruza
27
Benat Turrientes
35
Julen Lobete Cienfuegos
32
Unai Marrero Larranaga
4
Asier Illarramendi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
6.67
3.67
Thẻ vàng
2.33
2.67
Sút trúng cầu môn
3.33
48.33%
Kiểm soát bóng
55.33%
15
Phạm lỗi
15.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.4
0.8
Bàn thua
1.5
4.8
Phạt góc
7.9
3.1
Thẻ vàng
2.2
3.3
Sút trúng cầu môn
5.4
52.2%
Kiểm soát bóng
59.1%
15.2
Phạm lỗi
14.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RCD Espanyol (40trận)
Chủ
Khách
Sociedad (48trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
5
5
3
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
3
0
HT-H/FT-H
4
7
6
8
HT-B/FT-H
3
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
1
2
8
HT-B/FT-B
0
4
3
5