Vòng 18
03:00 ngày 24/01/2024
Reading
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Derby County
Địa điểm: Madejski Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.96
-0.5
0.86
O 2.75
0.98
U 2.75
0.82
1
3.90
X
3.70
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.00
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Reading Reading
Phút
Derby County Derby County
Paul Omo Mukairu 1 - 0 match goal
54'
63'
match change Tyreece John Jules
Ra sân: James Collins
63'
match change Louie Sibley
Ra sân: Liam Thompson
64'
match change Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
Ra sân: Tom Barkhuizen
Amadou Salif Mbengue
Ra sân: Andy Yiadom
match change
64'
Amadou Salif Mbengue match yellow.png
73'
Michael Craig
Ra sân: Lewis Wing
match change
78'
Clinton Mola
Ra sân: Jeriel Dorsett
match change
78'
79'
match change Joe Ward
Ra sân: Conor Hourihane
79'
match change Sonny Bradley
Ra sân: Kane Wilson
Thomas Peter McIntyre
Ra sân: Sam Smith
match change
88'
Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan
Ra sân: Femi Azeez
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Reading Reading
Derby County Derby County
6
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
9
 
Sút ra ngoài
 
10
4
 
Cản sút
 
3
7
 
Sút Phạt
 
16
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
309
 
Số đường chuyền
 
426
64%
 
Chuyền chính xác
 
69%
14
 
Phạm lỗi
 
2
3
 
Việt vị
 
5
29
 
Đánh đầu
 
41
15
 
Đánh đầu thành công
 
20
0
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
9
26
 
Ném biên
 
30
2
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
11
16
 
Thử thách
 
16
92
 
Pha tấn công
 
104
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Amadou Salif Mbengue
2
Clinton Mola
15
Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan
36
Michael Craig
5
Thomas Peter McIntyre
22
Joel Castro Pereira
42
Caylon Vickers
Reading Reading 4-1-4-1
4-2-3-1 Derby County Derby County
1
Button
20
Dorsett
3
Holmes
24
Bindon
17
Yiadom
8
Savage
12
Mukairu
7
Knibbs
29
Wing
11
Azeez
10
Smith
31
Vickers
2
Wilson
35
Nelson
6
Cashin
20
Elder
4
Hourihan...
8
Bird
7
Barkhuiz...
16
Thompson
11
Laing
9
Collins

Substitutes

5
Sonny Bradley
27
Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
23
Joe Ward
19
Tyreece John Jules
17
Louie Sibley
1
Joe Wildsmith
26
Darren Robinson
Đội hình dự bị
Reading Reading
Amadou Salif Mbengue 27
Clinton Mola 2
Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan 15
Michael Craig 36
Thomas Peter McIntyre 5
Joel Castro Pereira 22
Caylon Vickers 42
Reading Derby County
5 Sonny Bradley
27 Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
23 Joe Ward
19 Tyreece John Jules
17 Louie Sibley
1 Joe Wildsmith
26 Darren Robinson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua
7.33 Phạt góc 6.33
0.33 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 3.33
52% Kiểm soát bóng 46.67%
7.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.5
1.7 Bàn thua 0.4
5.8 Phạt góc 5.9
1.2 Thẻ vàng 1.4
4.6 Sút trúng cầu môn 3.5
53.3% Kiểm soát bóng 47.9%
10.3 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Reading (55trận)
Chủ Khách
Derby County (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
7
11
2
HT-H/FT-T
6
6
7
4
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
3
0
1
HT-H/FT-H
5
4
4
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
0
2
3
HT-B/FT-B
4
6
4
10

Reading Reading
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 David Button Thủ môn 0 0 0 21 14 66.67% 0 1 23 6.61
10 Sam Smith Tiền đạo cắm 2 0 2 9 4 44.44% 0 2 19 6.46
17 Andy Yiadom Defender 2 0 0 12 7 58.33% 2 1 26 6.74
7 Harvey Knibbs Tiền vệ công 0 0 0 13 10 76.92% 1 0 24 6.63
29 Lewis Wing Midfielder 0 0 0 23 17 73.91% 1 0 33 6.92
3 Thomas Holmes Trung vệ 0 0 0 26 18 69.23% 0 1 35 7.05
12 Paul Omo Mukairu Tiền vệ công 2 1 0 12 11 91.67% 0 0 19 7.24
20 Jeriel Dorsett Trung vệ 0 0 0 19 11 57.89% 1 2 38 6.69
11 Femi Azeez Tiền vệ công 2 1 2 17 10 58.82% 3 0 34 6.93
8 Charlie Savage Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 18 9 50% 1 0 26 6.75
24 Tyler Bindon Defender 0 0 0 24 15 62.5% 0 1 29 6.87

Derby County Derby County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Conor Hourihane Midfielder 1 0 2 30 24 80% 4 0 43 6.76
35 Curtis Nelson Defender 0 0 0 26 21 80.77% 0 2 30 6.29
7 Tom Barkhuizen Midfielder 0 0 0 8 3 37.5% 2 0 15 5.81
11 Nathaniel Mendez Laing Midfielder 1 0 1 25 16 64% 4 0 40 6.31
9 James Collins Tiền vệ công 3 0 1 11 8 72.73% 0 1 20 5.98
31 Josh Vickers Thủ môn 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 25 6
20 Callum Elder Defender 0 0 1 29 22 75.86% 2 2 49 6.44
2 Kane Wilson Defender 0 0 0 29 17 58.62% 1 2 51 6.51
8 Max Bird Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 20 13 65% 0 2 28 6.23
16 Liam Thompson Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 20 16 80% 1 0 29 5.84
6 Cashin Defender 0 0 0 38 25 65.79% 0 2 43 6.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ