Vòng 29
03:00 ngày 21/03/2022
Real Madrid
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 2)
Barcelona
Địa điểm: Santiago Bernabeu
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.95
O 2.75
0.93
U 2.75
0.95
1
1.95
X
3.50
2
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 1.25
1.21
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Real Madrid Real Madrid
Phút
Barcelona Barcelona
Toni Kroos match yellow.png
22'
26'
match yellow.png Frenkie De Jong
29'
match goal 0 - 1 Pierre-Emerick Aubameyang
Kiến tạo: Ousmane Dembele
31'
match yellow.png Sergi Busquets Burgos
38'
match goal 0 - 2 Ronald Federico Araujo da Silva
Kiến tạo: Ousmane Dembele
Mariano Diaz Mejia
Ra sân: Daniel Carvajal Ramos
match change
46'
Eduardo Camavinga
Ra sân: Toni Kroos
match change
46'
47'
match goal 0 - 3 Ferran Torres
Kiến tạo: Pierre-Emerick Aubameyang
51'
match goal 0 - 4 Pierre-Emerick Aubameyang
Kiến tạo: Ferran Torres
53'
match var Pierre-Emerick Aubameyang Goal awarded
Lucas Vazquez Iglesias
Ra sân: Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
match change
63'
Marco Asensio Willemsen
Ra sân: Rodrygo Silva De Goes
match change
63'
Luka Modric match yellow.png
63'
71'
match change Pablo Martin Paez Gaviria
Ra sân: Frenkie De Jong
71'
match change Memphis Depay
Ra sân: Pierre-Emerick Aubameyang
74'
match yellow.png Jordi Alba Ramos
80'
match change Adama Traore Diarra
Ra sân: Ousmane Dembele
Eduardo Camavinga match yellow.png
82'
86'
match change Nicolas Gonzalez Iglesias
Ra sân: Pedro Golzalez Lopez
86'
match change Daniel Alves da Silva
Ra sân: Jordi Alba Ramos
88'
match yellow.png Nicolas Gonzalez Iglesias
Lucas Vazquez Iglesias match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Madrid Real Madrid
Barcelona Barcelona
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
10
5
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
9
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
471
 
Số đường chuyền
 
695
87%
 
Chuyền chính xác
 
89%
9
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu
 
14
5
 
Đánh đầu thành công
 
9
6
 
Cứu thua
 
4
7
 
Rê bóng thành công
 
14
9
 
Đánh chặn
 
9
6
 
Ném biên
 
13
7
 
Cản phá thành công
 
14
14
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
94
 
Pha tấn công
 
134
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Marcelo Vieira da Silva Junior
17
Lucas Vazquez Iglesias
5
Jesus Vallejo Lazaro
45
Diego Pineiro
11
Marco Asensio Willemsen
24
Mariano Diaz Mejia
7
Eden Hazard
19
Daniel Ceballos Fernandez
22
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
16
Luka Jovic
13
Andriy Lunin
25
Eduardo Camavinga
Real Madrid Real Madrid 4-2-4
4-3-3 Barcelona Barcelona
1
Courtois
6
Nacho
4
Alaba
3
Militao
2
Ramos
8
Kroos
14
Casimiro...
20
Junior
15
Dipetta
10
Modric
21
Goes
1
Stegen
4
Silva
3
Bernabeu
24
Erick
18
Ramos
21
Jong
5
Burgos
16
Lopez
7
Dembele
25
2
Aubameya...
19
Torres

Substitutes

12
Martin Braithwaite
6
Riqui Puig
17
Luuk de Jong
30
Pablo Martin Paez Gaviria
22
Óscar Mingueza
13
Norberto Murara Neto
15
Clement Lenglet
14
Nicolas Gonzalez Iglesias
11
Adama Traore Diarra
9
Memphis Depay
36
Arnau Urena Tenas
8
Daniel Alves da Silva
Đội hình dự bị
Real Madrid Real Madrid
Marcelo Vieira da Silva Junior 12
Lucas Vazquez Iglesias 17
Jesus Vallejo Lazaro 5
Diego Pineiro 45
Marco Asensio Willemsen 11
Mariano Diaz Mejia 24
Eden Hazard 7
Daniel Ceballos Fernandez 19
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco 22
Luka Jovic 16
Andriy Lunin 13
Eduardo Camavinga 25
Real Madrid Barcelona
12 Martin Braithwaite
6 Riqui Puig
17 Luuk de Jong
30 Pablo Martin Paez Gaviria
22 Óscar Mingueza
13 Norberto Murara Neto
15 Clement Lenglet
14 Nicolas Gonzalez Iglesias
11 Adama Traore Diarra
9 Memphis Depay
36 Arnau Urena Tenas
8 Daniel Alves da Silva

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 3
3.33 Phạt góc 8.67
3 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 7.33
46.33% Kiểm soát bóng 55.33%
10.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.9
1.1 Bàn thua 1.2
4.2 Phạt góc 5.9
2.3 Thẻ vàng 2.7
6.1 Sút trúng cầu môn 5.6
50.3% Kiểm soát bóng 56.8%
9.9 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Madrid (46trận)
Chủ Khách
Barcelona (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
1
6
1
HT-H/FT-T
4
0
8
2
HT-B/FT-T
3
0
3
0
HT-T/FT-H
2
1
0
3
HT-H/FT-H
2
4
1
4
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
0
7
1
3
HT-B/FT-B
0
8
2
9