Vòng 12
03:00 ngày 06/11/2023
Real Madrid
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Rayo Vallecano
Địa điểm: Santiago Bernabeu
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.86
+1.5
1.02
O 3
0.88
U 3
0.98
1
1.29
X
5.80
2
9.50
Hiệp 1
-0.75
1.07
+0.75
0.81
O 1.25
0.94
U 1.25
0.94

Diễn biến chính

Real Madrid Real Madrid
Phút
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
45'
match yellow.png Andrei Ratiu
57'
match yellow.png Pathe Ciss
60'
match change Enrique Perez Munoz
Ra sân: Pathe Ciss
60'
match change Oscar Guido Trejo
Ra sân: Unai Lopez Cabrera
Eduardo Camavinga match yellow.png
63'
Rodrygo Silva De Goes
Ra sân: Luka Modric
match change
70'
Toni Kroos
Ra sân: Fran Garcia
match change
72'
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior match yellow.png
74'
75'
match change Radamel Falcao
Ra sân: Raul de Tomas
75'
match change Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
Ra sân: Alvaro Garcia
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
Ra sân: Eduardo Camavinga
match change
85'
86'
match change Jorge de Frutos Sebastian
Ra sân: Isaac Palazon Camacho
88'
match yellow.png Oscar Guido Trejo
90'
match yellow.png Florian Lejeune
Antonio Rudiger match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Stole Dimitrievski

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Madrid Real Madrid
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
match ok
Giao bóng trước
11
 
Phạt góc
 
1
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
5
22
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
0
17
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
14
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
534
 
Số đường chuyền
 
316
87%
 
Chuyền chính xác
 
76%
12
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu
 
15
14
 
Đánh đầu thành công
 
7
0
 
Cứu thua
 
5
21
 
Rê bóng thành công
 
22
3
 
Substitution
 
5
21
 
Đánh chặn
 
7
24
 
Ném biên
 
17
7
 
Cản phá thành công
 
8
8
 
Thử thách
 
6
132
 
Pha tấn công
 
68
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Rodrygo Silva De Goes
8
Toni Kroos
6
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
17
Lucas Vazquez Iglesias
21
Brahim Diaz
26
Diego Pineiro
24
Arda Guler
13
Andriy Lunin
32
Nicolas Paz Martinez
Real Madrid Real Madrid 4-3-1-2
4-1-4-1 Rayo Vallecano Rayo Vallecano
25
Revuelta
20
Garcia
4
Alaba
22
Rudiger
2
Ramos
12
Camaving...
10
Modric
15
Dipetta
5
Bellingh...
7
Junior
14
Mato,Jos...
1
Dimitrie...
2
Ratiu
16
Mumin
24
Lejeune
12
Espino
23
Valentín
7
Camacho
17
Cabrera
21
Ciss
18
Garcia
22
Tomas

Substitutes

8
Oscar Guido Trejo
9
Radamel Falcao
10
Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
19
Jorge de Frutos Sebastian
14
Enrique Perez Munoz
4
Martin Pascual
5
Aridane Hernandez Umpierrez
3
Pep Chavarria
34
Sergio Camello
11
Randy Nteka
6
Jose Pozo
13
Dani Cardenas
Đội hình dự bị
Real Madrid Real Madrid
Rodrygo Silva De Goes 11
Toni Kroos 8
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho 6
Lucas Vazquez Iglesias 17
Brahim Diaz 21
Diego Pineiro 26
Arda Guler 24
Andriy Lunin 13
Nicolas Paz Martinez 32
Real Madrid Rayo Vallecano
8 Oscar Guido Trejo
9 Radamel Falcao
10 Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
19 Jorge de Frutos Sebastian
14 Enrique Perez Munoz
4 Martin Pascual
5 Aridane Hernandez Umpierrez
3 Pep Chavarria
34 Sergio Camello
11 Randy Nteka
6 Jose Pozo
13 Dani Cardenas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 6
0.67 Thẻ vàng 3
8.33 Sút trúng cầu môn 7
62.33% Kiểm soát bóng 49%
9.33 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 0.7
0.9 Bàn thua 0.8
4 Phạt góc 4.7
1.6 Thẻ vàng 2.7
6.7 Sút trúng cầu môn 4.7
52.5% Kiểm soát bóng 52.7%
9.5 Phạm lỗi 14.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Madrid (50trận)
Chủ Khách
Rayo Vallecano (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
1
3
4
HT-H/FT-T
6
0
0
5
HT-B/FT-T
3
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
2
4
7
6
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
7
2
3
HT-B/FT-B
0
9
4
3

Real Madrid Real Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Luka Modric Tiền vệ trụ 0 0 3 35 32 91.43% 5 0 44 6.86
4 David Alaba Trung vệ 1 0 2 43 39 90.7% 0 0 45 6.62
14 Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu Tiền đạo cắm 4 1 0 8 6 75% 0 2 15 6.67
22 Antonio Rudiger Trung vệ 1 0 1 18 14 77.78% 0 2 21 6.74
25 Kepa Arrizabalaga Revuelta Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 13 6.36
2 Daniel Carvajal Ramos Hậu vệ cánh phải 0 0 1 22 18 81.82% 2 0 35 6.56
7 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior Cánh trái 0 0 1 15 9 60% 1 0 32 6.64
15 Santiago Federico Valverde Dipetta Tiền vệ trụ 2 1 0 27 26 96.3% 1 0 32 6.37
12 Eduardo Camavinga Tiền vệ trụ 1 0 0 33 27 81.82% 1 1 37 6.56
5 Jude Bellingham Tiền vệ trụ 2 0 3 38 34 89.47% 0 0 50 7.02
20 Fran Garcia Hậu vệ cánh trái 1 0 0 35 32 91.43% 4 0 56 6.63

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Florian Lejeune Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 0 30 6.57
1 Stole Dimitrievski Thủ môn 0 0 0 18 9 50% 0 0 24 7.02
18 Alvaro Garcia Cánh trái 1 0 0 10 8 80% 1 1 14 6.28
17 Unai Lopez Cabrera Tiền vệ trụ 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 32 5.85
22 Raul de Tomas Tiền đạo cắm 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 18 6.4
12 Alfonso Espino Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 31 6.54
16 Abdul Mumin Trung vệ 0 0 0 15 12 80% 0 1 24 6.72
21 Pathe Ciss Tiền vệ trụ 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 22 6.52
7 Isaac Palazon Camacho Cánh phải 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 19 6.11
23 Oscar Valentín Tiền vệ trụ 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 35 7.09
2 Andrei Ratiu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 1 0 23 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ