Vòng Group
23:45 ngày 20/09/2023
Real Madrid
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Union Berlin
Địa điểm: Santiago Bernabeu
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.89
+1.25
1.01
O 2.75
0.95
U 2.75
0.93
1
1.40
X
5.00
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.95
+0.5
0.93
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Real Madrid Real Madrid
Phút
Union Berlin Union Berlin
1'
match yellow.png Lucas Tousart
Aurelien Tchouameni match yellow.png
37'
Santiago Federico Valverde Dipetta
Ra sân: Aurelien Tchouameni
match change
66'
Toni Kroos
Ra sân: Eduardo Camavinga
match change
66'
66'
match change Kevin Volland
Ra sân: Kevin Behrens
66'
match change Brenden Aaronson
Ra sân: Aissa Laidouni
Fran Garcia
Ra sân: Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
match change
73'
80'
match change David Datro Fofana
Ra sân: Sheraldo Becker
80'
match change Paul Jaeckel
Ra sân: Leonardo Bonucci
Brahim Diaz
Ra sân: Luka Modric
match change
81'
83'
match change Aljoscha Kemlein
Ra sân: Lucas Tousart
Jude Bellingham 1 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Madrid Real Madrid
Union Berlin Union Berlin
match ok
Giao bóng trước
16
 
Phạt góc
 
1
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
32
 
Tổng cú sút
 
4
7
 
Sút trúng cầu môn
 
0
15
 
Sút ra ngoài
 
3
10
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
12
75%
 
Kiểm soát bóng
 
25%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
813
 
Số đường chuyền
 
263
92%
 
Chuyền chính xác
 
68%
8
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
20
17
 
Đánh đầu thành công
 
7
0
 
Cứu thua
 
6
7
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
2
23
 
Ném biên
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
6
145
 
Pha tấn công
 
62
101
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Toni Kroos
21
Brahim Diaz
15
Santiago Federico Valverde Dipetta
20
Fran Garcia
36
Vinicius Tobias
23
Ferland Mendy
33
Gonzalo Garcia
19
Daniel Ceballos Fernandez
31
Lucas Canizares Conchello
13
Andriy Lunin
Real Madrid Real Madrid 4-3-1-2
3-5-2 Union Berlin Union Berlin
25
Revuelta
4
Alaba
6
Nacho
22
Rudiger
17
Iglesias
12
Camaving...
18
Tchouame...
10
Modric
5
Bellingh...
11
Goes
14
Mato,Jos...
1
Ronnow
5
Doekhi
23
Bonucci
4
Leite
18
Juranovi...
33
Kral
29
Tousart
20
Laidouni
6
Gosens
17
Behrens
27
Becker

Substitutes

3
Paul Jaeckel
10
Kevin Volland
36
Aljoscha Kemlein
7
Brenden Aaronson
11
David Datro Fofana
28
Christopher Trimmel
26
Jerome Roussillon
37
Alexander Schwolow
39
Yannic Stein
Đội hình dự bị
Real Madrid Real Madrid
Toni Kroos 8
Brahim Diaz 21
Santiago Federico Valverde Dipetta 15
Fran Garcia 20
Vinicius Tobias 36
Ferland Mendy 23
Gonzalo Garcia 33
Daniel Ceballos Fernandez 19
Lucas Canizares Conchello 31
Andriy Lunin 13
Real Madrid Union Berlin
3 Paul Jaeckel
10 Kevin Volland
36 Aljoscha Kemlein
7 Brenden Aaronson
11 David Datro Fofana
28 Christopher Trimmel
26 Jerome Roussillon
37 Alexander Schwolow
39 Yannic Stein

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 3
6.67 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0.67
7 Sút trúng cầu môn 5.33
59% Kiểm soát bóng 44.33%
9.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 1.8
4.2 Phạt góc 4.6
1.9 Thẻ vàng 1.4
6.2 Sút trúng cầu môn 4.2
51.7% Kiểm soát bóng 42.3%
9.7 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Madrid (48trận)
Chủ Khách
Union Berlin (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
1
3
7
HT-H/FT-T
6
0
3
4
HT-B/FT-T
3
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
2
4
0
4
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
2
2
0
HT-H/FT-B
0
7
2
1
HT-B/FT-B
0
8
7
2

Real Madrid Real Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Luka Modric Tiền vệ trụ 0 0 3 22 21 95.45% 3 0 28 6.6
4 David Alaba Trung vệ 1 0 0 23 23 100% 1 0 26 6.32
14 Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu Tiền đạo cắm 3 1 1 7 7 100% 0 2 11 6.3
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho Trung vệ 0 0 0 27 24 88.89% 0 2 28 6.51
22 Antonio Rudiger Trung vệ 0 0 0 16 15 93.75% 0 2 21 6.68
25 Kepa Arrizabalaga Revuelta Thủ môn 0 0 0 9 9 100% 0 0 11 6.38
17 Lucas Vazquez Iglesias Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 19 90.48% 1 0 28 6.46
11 Rodrygo Silva De Goes Cánh phải 1 0 0 14 12 85.71% 0 0 15 6.07
18 Aurelien Tchouameni Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 31 96.88% 0 0 34 6.49
12 Eduardo Camavinga Tiền vệ trụ 0 0 0 37 34 91.89% 0 0 42 6.58
5 Jude Bellingham Tiền vệ trụ 2 0 1 20 18 90% 1 0 29 6.33

Union Berlin Union Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Leonardo Bonucci Trung vệ 0 0 0 10 6 60% 0 0 12 6.41
17 Kevin Behrens Tiền đạo cắm 3 0 0 1 1 100% 0 0 11 5.88
1 Frederik Ronnow Thủ môn 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 12 6.81
6 Robin Gosens Tiền vệ trái 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 11 6.29
27 Sheraldo Becker Tiền đạo thứ 2 0 0 1 3 3 100% 0 0 4 6.14
29 Lucas Tousart Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.07
18 Josip Juranovic Hậu vệ cánh phải 0 0 1 7 5 71.43% 3 0 13 6.5
5 Danilho Doekhi Trung vệ 0 0 0 9 9 100% 0 0 11 6.39
20 Aissa Laidouni Tiền vệ trụ 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 13 6.31
33 Alex Kral Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 10 100% 0 0 11 6.24
4 Diogo Leite Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 0 14 6.47

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ