Vòng 28
02:00 ngày 09/04/2023
Real Madrid
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
Villarreal
Địa điểm: Santiago Bernabeu
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.84
+1
0.84
O 2.75
0.76
U 2.75
0.89
1
1.52
X
3.95
2
4.95
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
1.09
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Real Madrid Real Madrid
Phút
Villarreal Villarreal
Pau Torres(OW) 1 - 0 match phan luoi
16'
25'
match yellow.png Yeremi Pino
33'
match change Manuel Trigueros Munoz
Ra sân: Ramon Terrats Espacio
35'
match yellow.png Alfonso Pedraza Sag
39'
match goal 1 - 1 Samuel Chimerenka Chukwueze
Kiến tạo: Giovani Lo Celso
Eder Gabriel Militao
Ra sân: David Alaba
match change
46'
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior 2 - 1
Kiến tạo: Daniel Ceballos Fernandez
match goal
48'
Santiago Federico Valverde Dipetta
Ra sân: Karim Benzema
match change
59'
67'
match change Jose Luis Morales Martin
Ra sân: Giovani Lo Celso
67'
match change Alberto Moreno
Ra sân: Yeremi Pino
69'
match yellow.png Juan Marcos Foyth
70'
match goal 2 - 2 Jose Luis Morales Martin
71'
match var Jose Luis Morales Martin Goal awarded
Luka Modric
Ra sân: Aurelien Tchouameni
match change
72'
Eduardo Camavinga
Ra sân: Daniel Ceballos Fernandez
match change
76'
80'
match goal 2 - 3 Samuel Chimerenka Chukwueze
Kiến tạo: Alejandro Baena Rodriguez
Eduardo Camavinga Penalty cancelled match var
84'
90'
match change Francisco Femenia Far, Kiko
Ra sân: Samuel Chimerenka Chukwueze
90'
match change Johan Andres Mojica Palacio
Ra sân: Alejandro Baena Rodriguez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Madrid Real Madrid
Villarreal Villarreal
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
10
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
3
21
 
Sút Phạt
 
10
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
431
 
Số đường chuyền
 
442
89%
 
Chuyền chính xác
 
86%
8
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu
 
10
4
 
Đánh đầu thành công
 
6
5
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
19
21
 
Đánh chặn
 
16
16
 
Ném biên
 
13
20
 
Cản phá thành công
 
19
6
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
80
 
Pha tấn công
 
110
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Eder Gabriel Militao
10
Luka Modric
12
Eduardo Camavinga
15
Santiago Federico Valverde Dipetta
7
Eden Hazard
8
Toni Kroos
2
Daniel Carvajal Ramos
24
Mariano Diaz Mejia
5
Jesus Vallejo Lazaro
16
Alvaro Odriozola Arzallus
26
Luis Federico Lopez Andugar
13
Andriy Lunin
Real Madrid Real Madrid 4-3-3
4-3-3 Villarreal Villarreal
1
Courtois
6
Nacho
4
Alaba
22
Rudiger
17
Iglesias
19
Fernande...
18
Tchouame...
11
Willemse...
20
Junior
9
Benzema
21
Goes
1
Paez
8
Foyth
23
Mandi
4
Torres
24
Sag
39
Espacio
10
Munoz,Pa...
16
Rodrigue...
11
2
Chukwuez...
17
Celso
21
Pino

Substitutes

12
Johan Andres Mojica Palacio
18
Alberto Moreno
22
Jose Luis Morales Martin
2
Francisco Femenia Far, Kiko
14
Manuel Trigueros Munoz
40
Haissem Hassan
5
Jorge Cuenca
28
Carlo Adriano Garcia
35
Filip Jorgensen
Đội hình dự bị
Real Madrid Real Madrid
Eder Gabriel Militao 3
Luka Modric 10
Eduardo Camavinga 12
Santiago Federico Valverde Dipetta 15
Eden Hazard 7
Toni Kroos 8
Daniel Carvajal Ramos 2
Mariano Diaz Mejia 24
Jesus Vallejo Lazaro 5
Alvaro Odriozola Arzallus 16
Luis Federico Lopez Andugar 26
Andriy Lunin 13
Real Madrid Villarreal
12 Johan Andres Mojica Palacio
18 Alberto Moreno
22 Jose Luis Morales Martin
2 Francisco Femenia Far, Kiko
14 Manuel Trigueros Munoz
40 Haissem Hassan
5 Jorge Cuenca
28 Carlo Adriano Garcia
35 Filip Jorgensen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 2.33
8.33 Sút trúng cầu môn 4.33
62.33% Kiểm soát bóng 46.67%
9.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 2
0.9 Bàn thua 1.2
4 Phạt góc 3.9
1.6 Thẻ vàng 3.1
6.7 Sút trúng cầu môn 4.6
52.5% Kiểm soát bóng 48.9%
9.5 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Madrid (50trận)
Chủ Khách
Villarreal (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
1
6
7
HT-H/FT-T
6
0
3
1
HT-B/FT-T
3
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
2
4
3
7
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
2
HT-H/FT-B
0
7
2
4
HT-B/FT-B
0
9
5
4

Real Madrid Real Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Karim Benzema Tiền đạo cắm 1 1 1 11 11 100% 0 0 20 6.66
10 Luka Modric Tiền vệ trụ 1 0 3 17 16 94.12% 0 0 20 6.14
4 David Alaba Trung vệ 0 0 0 28 25 89.29% 1 1 35 6.24
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho Trung vệ 2 0 0 35 30 85.71% 1 1 50 6.01
1 Thibaut Courtois Thủ môn 0 0 0 29 22 75.86% 0 0 43 6.66
22 Antonio Rudiger Trung vệ 0 0 0 49 46 93.88% 0 0 60 6.16
17 Lucas Vazquez Iglesias Cánh phải 0 0 0 41 37 90.24% 2 0 70 6.68
11 Marco Asensio Willemsen Cánh phải 2 1 1 35 30 85.71% 3 0 53 6.83
19 Daniel Ceballos Fernandez Tiền vệ trụ 0 0 3 43 37 86.05% 2 0 61 7.54
20 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior Cánh trái 5 1 2 30 27 90% 1 0 64 8.43
3 Eder Gabriel Militao Trung vệ 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 29 6.18
15 Santiago Federico Valverde Dipetta Tiền vệ trụ 0 0 1 12 12 100% 0 0 16 6.34
21 Rodrygo Silva De Goes Cánh phải 5 1 2 26 22 84.62% 0 1 46 6.82
18 Aurelien Tchouameni Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 42 38 90.48% 0 1 56 7.36
12 Eduardo Camavinga Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 18 5.93

Villarreal Villarreal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Daniel Parejo Munoz,Parejo Tiền vệ trụ 0 0 3 82 81 98.78% 8 1 100 7.08
1 Jose Manuel Reina Paez Thủ môn 0 0 0 24 16 66.67% 0 0 35 6.62
2 Francisco Femenia Far, Kiko Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.08
23 Aissa Mandi Trung vệ 0 0 1 28 25 89.29% 0 1 37 6.44
14 Manuel Trigueros Munoz Tiền vệ trụ 0 0 1 33 30 90.91% 0 0 39 6.46
18 Alberto Moreno Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 8 6.29
12 Johan Andres Mojica Palacio Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.96
22 Jose Luis Morales Martin Tiền đạo cắm 2 1 0 4 4 100% 1 0 10 7.2
24 Alfonso Pedraza Sag Hậu vệ cánh trái 0 0 1 35 28 80% 4 1 61 6.49
17 Giovani Lo Celso Tiền vệ trụ 3 1 3 38 35 92.11% 1 0 52 7.7
11 Samuel Chimerenka Chukwueze Cánh phải 5 3 0 25 18 72% 0 0 49 9.61
4 Pau Torres Trung vệ 0 0 0 56 45 80.36% 0 1 65 5.97
8 Juan Marcos Foyth Hậu vệ cánh phải 3 1 1 24 24 100% 0 1 48 7.05
16 Alejandro Baena Rodriguez 3 2 1 51 44 86.27% 1 0 64 6.87
21 Yeremi Pino Cánh phải 1 0 1 13 10 76.92% 0 0 28 6.14
39 Ramon Terrats Espacio Midfielder 0 0 1 18 14 77.78% 0 1 23 5.57

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ