Vòng 26
08:30 ngày 27/08/2023
Real Salt Lake
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
Houston Dynamo
Địa điểm: Rio Tinto Stadium
Thời tiết: Ít mây, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 2.75
0.91
U 2.75
0.95
1
1.75
X
3.75
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.89
O 1.25
1.16
U 1.25
0.74

Diễn biến chính

Real Salt Lake Real Salt Lake
Phút
Houston Dynamo Houston Dynamo
9'
match goal 0 - 1 Corey Baird
Kiến tạo: Brad Smith
29'
match goal 0 - 2 Daniel Steres
Kiến tạo: Hector Miguel Herrera Lopez
46'
match change Artur
Ra sân: Hector Miguel Herrera Lopez
Maikel Chang match yellow.png
50'
Anderson Andres Julio Santos
Ra sân: Jefferson Savarino
match change
60'
Diego Luna
Ra sân: Danny Musovski
match change
60'
Rubio Yovani Méndez-Rubín
Ra sân: Maikel Chang
match change
60'
60'
match change Adalberto Carrasquilla
Ra sân: Ivan Franco
Anderson Andres Julio Santos match yellow.png
63'
70'
match change Griffin Dorsey
Ra sân: Corey Baird
70'
match change Franco Nicolas Escobar
Ra sân: Brad Smith
Braian Oscar Ojeda Rodriguez
Ra sân: Jasper Loffelsend
match change
71'
75'
match goal 0 - 3 Adalberto Carrasquilla
Kiến tạo: Ibrahim Aliyu
83'
match change Amine Bassi
Ra sân: Sebastian Kowalczyk
Kevon Lambert
Ra sân: Justen Glad
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Salt Lake Real Salt Lake
Houston Dynamo Houston Dynamo
5
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
6
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
12
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
466
 
Số đường chuyền
 
422
84%
 
Chuyền chính xác
 
80%
15
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
19
8
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
9
25
 
Ném biên
 
11
10
 
Cản phá thành công
 
9
3
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
117
 
Pha tấn công
 
77
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Anderson Andres Julio Santos
31
Kevon Lambert
6
Braian Oscar Ojeda Rodriguez
26
Diego Luna
14
Rubio Yovani Méndez-Rubín
11
Carlos Andres Gomez
8
Damir Kreilach
18
Zac MacMath
2
Andrew Brody
Real Salt Lake Real Salt Lake 4-4-2
4-2-3-1 Houston Dynamo Houston Dynamo
35
Beavers
3
Jimenez
30
Fernande...
15
Glad
19
Hidalgo
16
Chang
13
Palacio
28
Loffelse...
10
Savarino
17
Musovski
9
Arango
12
Clark
5
Steres
4
Bartlow
31
Silva
3
Smith
27
Mosquera
16
Lopez
18
Aliyu
32
Kowalczy...
7
Franco
11
Baird

Substitutes

2
Franco Nicolas Escobar
6
Artur
8
Amine Bassi
20
Adalberto Carrasquilla
25
Griffin Dorsey
21
Nelson Quinones
13
Andrew Tarbell
35
Brooklyn Raines
34
Thorleifur Ulfarsson
Đội hình dự bị
Real Salt Lake Real Salt Lake
Anderson Andres Julio Santos 29
Kevon Lambert 31
Braian Oscar Ojeda Rodriguez 6
Diego Luna 26
Rubio Yovani Méndez-Rubín 14
Carlos Andres Gomez 11
Damir Kreilach 8
Zac MacMath 18
Andrew Brody 2
Real Salt Lake Houston Dynamo
2 Franco Nicolas Escobar
6 Artur
8 Amine Bassi
20 Adalberto Carrasquilla
25 Griffin Dorsey
21 Nelson Quinones
13 Andrew Tarbell
35 Brooklyn Raines
34 Thorleifur Ulfarsson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 0.67
6.67 Sút trúng cầu môn 7
57% Kiểm soát bóng 59%
11 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 1.2
5.4 Phạt góc 4.8
2 Thẻ vàng 1.7
5.2 Sút trúng cầu môn 5.1
52.5% Kiểm soát bóng 59.1%
10.1 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Salt Lake (18trận)
Chủ Khách
Houston Dynamo (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
1
2
HT-H/FT-T
1
0
1
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
1
HT-B/FT-B
0
2
0
2

Real Salt Lake Real Salt Lake
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Bryan Oviedo Jimenez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 20 76.92% 1 0 38 5.7
30 Marcelo Silva Fernandez Trung vệ 2 0 0 21 21 100% 0 0 26 5.76
10 Jefferson Savarino Cánh phải 1 0 1 17 11 64.71% 6 0 25 5.96
15 Justen Glad Trung vệ 0 0 1 31 30 96.77% 0 0 32 5.73
9 Cristian Arango Tiền đạo cắm 2 0 1 11 7 63.64% 0 2 18 6.27
16 Maikel Chang Tiền vệ phải 0 0 1 11 9 81.82% 3 0 20 5.72
17 Danny Musovski Tiền đạo cắm 1 1 1 9 4 44.44% 0 1 18 6.57
13 Nelson Palacio Tiền vệ trụ 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 29 6.11
35 Gavin Beavers Thủ môn 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 14 5.83
28 Jasper Loffelsend Tiền vệ trụ 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 28 5.66
19 Bode Hidalgo Midfielder 0 0 1 26 20 76.92% 1 0 34 5.92

Houston Dynamo Houston Dynamo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Hector Miguel Herrera Lopez Tiền vệ trụ 2 1 1 45 38 84.44% 1 1 51 7.63
12 Steve Clark Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 23 6.95
5 Daniel Steres Trung vệ 1 1 0 16 13 81.25% 0 1 23 7.38
3 Brad Smith Hậu vệ cánh trái 0 0 1 15 12 80% 2 0 26 7.32
27 Luis Alberto Caicedo Mosquera Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 17 14 82.35% 0 0 26 6.75
32 Sebastian Kowalczyk Tiền vệ công 0 0 2 23 22 95.65% 0 0 32 7.07
7 Ivan Franco Cánh trái 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 33 6.66
11 Corey Baird Tiền đạo cắm 1 1 0 9 8 88.89% 0 0 12 7.26
4 Ethan Bartlow Trung vệ 0 0 0 25 16 64% 0 2 29 6.66
18 Ibrahim Aliyu Tiền đạo cắm 0 0 1 11 9 81.82% 2 0 17 6.76
31 Micael dos Santos Silva Midfielder 0 0 0 20 18 90% 0 1 28 6.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ