Vòng 29
02:00 ngày 08/04/2021
Real Sociedad
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Athletic Bilbao
Địa điểm: Anoeta
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.11
O 2.25
1.04
U 2.25
0.86
1
2.42
X
3.05
2
2.95
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.11
O 0.75
0.81
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Real Sociedad Real Sociedad
Phút
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Aihen Munoz Capellan match yellow.png
12'
14'
match change Unai Nunez Gestoso
Ra sân: Yeray Alvarez Lopez
22'
match yellow.png Daniel García Carrillo
Nacho Monreal Eraso
Ra sân: Aihen Munoz Capellan
match change
33'
Igor Zubeldia match yellow.png
38'
46'
match change Ander Capa Rodriguez
Ra sân: Oscar de Marcos Arana Oscar
49'
match change Mikel Balenziaga Oruesagasti
Ra sân: Yuri Berchiche
Gorosabel
Ra sân: Aritz Elustondo
match change
62'
Adnan Januzaj
Ra sân: Mikel Oyarzabal
match change
62'
69'
match change Asier Villalibre
Ra sân: Raul Garcia Escudero
69'
match change Inigo Lekue
Ra sân: Iker Muniain Goni
Roberto Lopes Alcaide
Ra sân: Carlos Fernandez Luna
match change
71'
Cristian Portugues Manzanera
Ra sân: Alexander Isak
match change
71'
Martin Zubimendi Ibanez match yellow.png
84'
85'
match goal 0 - 1 Asier Villalibre
Kiến tạo: Alejandro Berenguer Remiro
Roberto Lopes Alcaide 1 - 1
Kiến tạo: Igor Zubeldia
match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Sociedad Real Sociedad
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
26
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
435
 
Số đường chuyền
 
407
81%
 
Chuyền chính xác
 
78%
18
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
3
33
 
Đánh đầu
 
33
19
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
14
12
 
Đánh chặn
 
13
23
 
Ném biên
 
18
18
 
Cản phá thành công
 
14
12
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
116
 
Pha tấn công
 
94
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Modibo Sagnan
7
Cristian Portugues Manzanera
25
Jon Bautista
17
Martin Merquelanz
2
Joseba Zaldua Bengoetxea
18
Gorosabel
28
Roberto Lopes Alcaide
31
Unai Marrero Larranaga
37
Urko Gonzalez
11
Adnan Januzaj
20
Nacho Monreal Eraso
Real Sociedad Real Sociedad 4-4-2
4-4-2 Athletic Bilbao Athletic Bilbao
1
Remiro
12
Capellan
24
Normand
5
Zubeldia
6
Elustond...
10
Oyarzaba...
36
Ibanez
16
Lajo
22
Muguruza
9
Luna
19
Isak
1
Simó...
18
Oscar
5
Lopez
4
Berridi
17
Berchich...
12
Remiro
27
Vencedor
14
Carrillo
10
Goni
22
Escudero
9
Dannis

Substitutes

7
Ibai Gomez Perez
20
Asier Villalibre
15
Inigo Lekue
8
Unai Lopez Cabrera
26
Inigo Vicente
6
Mikel Vesga
2
Jon Morcillo
13
Jokin Ezkieta
16
Oihan Sancet
21
Ander Capa Rodriguez
24
Mikel Balenziaga Oruesagasti
3
Unai Nunez Gestoso
Đội hình dự bị
Real Sociedad Real Sociedad
Modibo Sagnan 15
Cristian Portugues Manzanera 7
Jon Bautista 25
Martin Merquelanz 17
Joseba Zaldua Bengoetxea 2
Gorosabel 18
Roberto Lopes Alcaide 28
Unai Marrero Larranaga 31
Urko Gonzalez 37
Adnan Januzaj 11
Nacho Monreal Eraso 20
Real Sociedad Athletic Bilbao
7 Ibai Gomez Perez
20 Asier Villalibre
15 Inigo Lekue
8 Unai Lopez Cabrera
26 Inigo Vicente
6 Mikel Vesga
2 Jon Morcillo
13 Jokin Ezkieta
16 Oihan Sancet
21 Ander Capa Rodriguez
24 Mikel Balenziaga Oruesagasti
3 Unai Nunez Gestoso

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
56.67% Kiểm soát bóng 62.67%
16.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
1.5 Bàn thua 1
7.7 Phạt góc 4.6
2.4 Thẻ vàng 2.6
5.6 Sút trúng cầu môn 4.5
60.4% Kiểm soát bóng 47.2%
15.2 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Sociedad (47trận)
Chủ Khách
Athletic Bilbao (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
9
3
HT-H/FT-T
1
1
4
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
3
0
2
0
HT-H/FT-H
6
8
3
4
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
8
0
1
HT-B/FT-B
2
5
1
8