Vòng 34
19:00 ngày 02/05/2021
Real Valladolid
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Real Betis
Địa điểm: Nuevo Jose Zorrilla
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.95
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
3.30
X
3.25
2
2.16
Hiệp 1
+0
1.29
-0
0.65
O 1
1.03
U 1
0.85

Diễn biến chính

Real Valladolid Real Valladolid
Phút
Real Betis Real Betis
18'
match yellow.png Victor Ruiz Torre
40'
match yellow.png Andres Guardado
Javi Sanchez match yellow.png
49'
49'
match goal 0 - 1 Aitor Ruibal
Kiến tạo: Juan Miranda
Francisco Jose Olivas Alba,Kiko
Ra sân: Javi Sanchez
match change
54'
Joao Pedro Neves Filipe
Ra sân: Joaquin Fernandez Moreno
match change
54'
Saidy Janko
Ra sân: Luis Perez
match change
54'
Federico San Emeterio Diaz
Ra sân: Miguel Alfonso Herrero, Michel
match change
54'
Shon Weissman 1 - 1
Kiến tạo: Lucas Olaza
match goal
68'
Marcos de Sousa
Ra sân: Fabian Ariel Orellana Valenzuela
match change
71'
71'
match change Joaquin Sanchez Rodriguez
Ra sân: Andres Guardado
79'
match change Cristian Tello Herrera
Ra sân: Aitor Ruibal
Saidy Janko match yellow.png
88'
90'
match yellow.png Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
90'
match yellow.png Aissa Mandi
90'
match yellow.png Nabil Fekir

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Valladolid Real Valladolid
Real Betis Real Betis
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
5
10
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
3
22
 
Sút Phạt
 
14
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
383
 
Số đường chuyền
 
488
79%
 
Chuyền chính xác
 
84%
7
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
3
27
 
Đánh đầu
 
27
10
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
25
8
 
Đánh chặn
 
11
27
 
Ném biên
 
19
9
 
Cản phá thành công
 
25
9
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
99
 
Pha tấn công
 
121
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Saidy Janko
6
Bruno Gonzalez Cabrera
20
Federico San Emeterio Diaz
4
Francisco Jose Olivas Alba,Kiko
16
Marcos de Sousa
40
Joao Pedro Neves Filipe
1
Jordi Masip Lopez
22
Jose Ignacio Martinez Garcia,Nacho
14
Ruben Alcaraz
11
Pablo Hervias
8
Enrique Perez Munoz
7
Sergio Guardiola Navarro
Real Valladolid Real Valladolid 4-1-4-1
4-2-3-1 Real Betis Real Betis
13
Gago
25
Olaza
15
Yamiq
5
Sanchez
2
Perez
24
Moreno
12
Valenzue...
17
Quevedo
21
Michel
10
Pedreno
9
Weissman
25
Munoz
22
Junior
23
Mandi
6
Torre
33
Miranda
21
Rodrigue...
18
Guardado
10
Madrazo
8
Fekir
24
Ruibal
9
Quintas

Substitutes

14
William Carvalho
7
Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
5
Marc Bartra Aregall
19
Yassin Fekir
17
Joaquin Sanchez Rodriguez
11
Cristian Tello Herrera
1
Joel Robles Blazquez
12
Sidnei Rechel da Silva Junior
15
Alexandre Moreno Lopera
4
Paul Akouokou
16
Lorenzo Moron Garcia
Đội hình dự bị
Real Valladolid Real Valladolid
Saidy Janko 18
Bruno Gonzalez Cabrera 6
Federico San Emeterio Diaz 20
Francisco Jose Olivas Alba,Kiko 4
Marcos de Sousa 16
Joao Pedro Neves Filipe 40
Jordi Masip Lopez 1
Jose Ignacio Martinez Garcia,Nacho 22
Ruben Alcaraz 14
Pablo Hervias 11
Enrique Perez Munoz 8
Sergio Guardiola Navarro 7
Real Valladolid Real Betis
14 William Carvalho
7 Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
5 Marc Bartra Aregall
19 Yassin Fekir
17 Joaquin Sanchez Rodriguez
11 Cristian Tello Herrera
1 Joel Robles Blazquez
12 Sidnei Rechel da Silva Junior
15 Alexandre Moreno Lopera
4 Paul Akouokou
16 Lorenzo Moron Garcia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4.67
54.33% Kiểm soát bóng 47.33%
11.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
0.5 Bàn thua 1.5
4.9 Phạt góc 5.9
1.9 Thẻ vàng 2.8
4.1 Sút trúng cầu môn 3.8
53.6% Kiểm soát bóng 54.1%
10.5 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Valladolid (40trận)
Chủ Khách
Real Betis (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
9
6
4
HT-H/FT-T
4
0
4
5
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
4
6
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
2
2
HT-B/FT-B
2
5
1
5