Vòng 1
01:30 ngày 23/07/2022
Red Bull Salzburg
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Austria Wien
Địa điểm: Red Bull Arena
Thời tiết: Giông bão, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.78
+1.5
1.11
O 3
0.86
U 3
1.00
1
1.27
X
5.60
2
8.80
Hiệp 1
-0.75
1.04
+0.75
0.84
O 1.25
0.93
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
Phút
Austria Wien Austria Wien
Benjamin Sesko 1 - 0
Kiến tạo: Fernando Dos Santos Pedro
match goal
38'
49'
match yellow.png Matthias Braunoder
Fernando Dos Santos Pedro 2 - 0
Kiến tạo: Noah Okafor
match goal
56'
58'
match yellow.png Can Keles
Noah Okafor 3 - 0
Kiến tạo: Benjamin Sesko
match goal
61'
Noah Okafor match yellow.png
69'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
Austria Wien Austria Wien
6
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
5
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
5
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
337
 
Số đường chuyền
 
263
14
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
6
16
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
5
12
 
Thử thách
 
21
87
 
Pha tấn công
 
96
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2.67
5.33 Phạt góc 7.67
1 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 4.67
59% Kiểm soát bóng 66%
9.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.1
4.3 Phạt góc 7.3
1.8 Thẻ vàng 2.5
5.9 Sút trúng cầu môn 3.6
58.1% Kiểm soát bóng 61.6%
10 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Red Bull Salzburg (42trận)
Chủ Khách
Austria Wien (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
5
6
HT-H/FT-T
4
1
3
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
4
8
1
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
1
HT-B/FT-B
3
10
3
8