Red Star Waasland
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Club Brugge
Địa điểm:
Thời tiết: Tuyết rơi, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
1.21
1.21
-1.75
0.70
0.70
O
3.25
0.93
0.93
U
3.25
0.93
0.93
1
12.00
12.00
X
6.50
6.50
2
1.19
1.19
Hiệp 1
+0.75
1.20
1.20
-0.75
0.73
0.73
O
1.5
1.25
1.25
U
1.5
0.70
0.70
Diễn biến chính
Red Star Waasland
Phút
Club Brugge
12'
0 - 1 Noa Lang
Kiến tạo: Eduard Sobol
Kiến tạo: Eduard Sobol
45'
Stefano Denswil
Ra sân: Eduard Sobol
Ra sân: Eduard Sobol
45'
Tahith Chong
Ra sân: David Okereke
Ra sân: David Okereke
Miguel Vieira
65'
Daniel Sinani
Ra sân: Alessandro Albanese
Ra sân: Alessandro Albanese
67'
71'
Youssouph Mamadou Badji
Ra sân: Bas Dost
Ra sân: Bas Dost
71'
Charles De Ketelaere
Ra sân: Hans Vanaken
Ra sân: Hans Vanaken
Andreas Wiegel
Ra sân: Jur Schryvers
Ra sân: Jur Schryvers
76'
Sivert Heltne Nilsen
Ra sân: Georges Mandjeck
Ra sân: Georges Mandjeck
76'
Aleksandar Vukotic
84'
Joseph Efford
Ra sân: Miguel Vieira
Ra sân: Miguel Vieira
85'
86'
Eder Fabian Alvarez Balanta
Ra sân: Ruud Vormer
Ra sân: Ruud Vormer
90'
0 - 2 Noa Lang
Kiến tạo: Tahith Chong
Kiến tạo: Tahith Chong
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Red Star Waasland
Club Brugge
3
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
6
Tổng cú sút
22
0
Sút trúng cầu môn
10
3
Sút ra ngoài
8
3
Cản sút
4
44%
Kiểm soát bóng
56%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
438
Số đường chuyền
557
75%
Chuyền chính xác
83%
16
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
1
23
Đánh đầu
23
11
Đánh đầu thành công
12
7
Cứu thua
0
22
Rê bóng thành công
16
6
Đánh chặn
7
22
Ném biên
29
22
Cản phá thành công
16
1
Thử thách
20
0
Kiến tạo thành bàn
2
95
Pha tấn công
144
44
Tấn công nguy hiểm
93
Đội hình xuất phát
Red Star Waasland
5-3-2
4-3-3
Club Brugge
1
JACKERS
5
Bastians
26
Vukotic
37
Vieira
15
Wuytens
52
Schryver...
6
Bertone
12
Albanese
4
Mandjeck
99
Frey
9
Faucher
88
Mignolet
77
Lourenco
5
Kossouno...
44
Mechele
2
Sobol
26
Rits
25
Vormer
20
Vanaken
10
2
Lang
29
Dost
21
Okereke
Đội hình dự bị
Red Star Waasland
Bill Lathouwers
21
Joseph Efford
11
Sivert Heltne Nilsen
16
Daniel Sinani
10
Serge Leuko
23
Andreas Wiegel
7
Jeremy Cijntje
19
Brent Gabriel
44
Daan Heymans
18
Club Brugge
22
Ethan Horvath
15
Matej Mitrovic
90
Charles De Ketelaere
7
Tahith Chong
8
Nabil Dirar
27
Youssouph Mamadou Badji
18
Federico Ricca
91
Senne Lammens
24
Stefano Denswil
3
Eder Fabian Alvarez Balanta
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.67
1.33
Bàn thua
0.33
3.67
Phạt góc
3.67
2.67
Thẻ vàng
1
3.33
Sút trúng cầu môn
4.33
48.33%
Kiểm soát bóng
52.33%
8
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
2.3
1.8
Bàn thua
0.6
4.3
Phạt góc
5.1
2.2
Thẻ vàng
1.3
3.2
Sút trúng cầu môn
6.2
57.2%
Kiểm soát bóng
52.4%
11.2
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Red Star Waasland (33trận)
Chủ
Khách
Club Brugge (56trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
4
16
5
HT-H/FT-T
1
2
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
1
3
3
2
HT-B/FT-H
2
0
4
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
0
2
HT-B/FT-B
2
6
0
13