Red Star Waasland
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
KAS Eupen
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.93
0.93
-0.25
0.95
0.95
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.90
0.90
1
3.10
3.10
X
3.50
3.50
2
2.15
2.15
Hiệp 1
+0
1.29
1.29
-0
0.65
0.65
O
1
0.73
0.73
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
Red Star Waasland
Phút
KAS Eupen
Michael Frey 1 - 0
11'
Serge Leuko
29'
57'
Smail Prevljak
Aleksandar Vukotic
74'
Sivert Heltne Nilsen
85'
90'
Konan Ignace Jocelyn N’dri
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Red Star Waasland
KAS Eupen
4
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
3
41%
Kiểm soát bóng
59%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
18
Phạm lỗi
17
2
Việt vị
1
4
Cứu thua
4
103
Pha tấn công
126
61
Tấn công nguy hiểm
75
Đội hình xuất phát
Red Star Waasland
4-4-2
4-3-3
KAS Eupen
1
JACKERS
5
Bastians
26
Vukotic
15
Wuytens
23
Leuko
17
Koita
6
Bertone
16
Nilsen
12
Albanese
99
Frey
9
Faucher
31
Defourny
28
Heris
22
Agbadou
5
Mass
23
Miangue
26
Cools
8
Peeters
39
Kayembe
18
Boljevic
9
Prevljak
11
Baby
Đội hình dự bị
Red Star Waasland
Jeremy Cijntje
19
Daan Heymans
18
Daniel Sinani
10
Miguel Vieira
37
Georges Mandjeck
4
Bill Lathouwers
21
Jur Schryvers
52
Joseph Efford
11
Brent Gabriel
44
KAS Eupen
7
Julien Ngoy
30
Robin Himmelmann
6
Benoit Poulain
34
Konan Ignace Jocelyn N’dri
3
Menno Koch
32
Andreas Beck
4
Rocky Bushiri Kiranga
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
2
3.67
Phạt góc
4
2.67
Thẻ vàng
2
3.33
Sút trúng cầu môn
2.33
48.33%
Kiểm soát bóng
45%
8
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.4
1.8
Bàn thua
1.8
4.3
Phạt góc
4.1
2.2
Thẻ vàng
1.6
3.2
Sút trúng cầu môn
2.3
57.2%
Kiểm soát bóng
44.9%
11.2
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Red Star Waasland (33trận)
Chủ
Khách
KAS Eupen (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
4
4
7
HT-H/FT-T
1
2
0
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
3
2
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
4
2
HT-B/FT-B
2
6
7
1