Vòng 9
22:59 ngày 24/11/2020
Red Star Waasland
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Oostende
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.87
-0.25
1.01
O 2.75
0.88
U 2.75
1.00
1
2.91
X
3.45
2
2.24
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.71
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Red Star Waasland Red Star Waasland
Phút
Oostende Oostende
22'
match yellow.png Fashion Sakala
Alessandro Albanese 1 - 0
Kiến tạo: Michael Frey
match goal
46'
Daniel Sinani 2 - 0
Kiến tạo: Joseph Efford
match goal
61'
62'
match change Theo Ndicka Matam
Ra sân: Cameron McGeehan
62'
match change Makhtar Gueye
Ra sân: Marko Kvasina
Alessandro Albanese match yellow.png
70'
Michael Frey match yellow.png
78'
79'
match yellow.png Arthur Theate
82'
match change Sindri Guri
Ra sân: Anton Tanghe
Serge Leuko
Ra sân: Alessandro Albanese
match change
82'
Jur Schryvers
Ra sân: Georges Mandjeck
match change
86'
Denzel Jubitana
Ra sân: Joseph Efford
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Red Star Waasland Red Star Waasland
Oostende Oostende
2
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
4
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
458
 
Số đường chuyền
 
414
76%
 
Chuyền chính xác
 
77%
10
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
4
26
 
Đánh đầu
 
26
14
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
24
3
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Ném biên
 
26
22
 
Cản phá thành công
 
24
20
 
Thử thách
 
17
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
107
 
Pha tấn công
 
120
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
86

Đội hình xuất phát

Substitutes

52
Jur Schryvers
23
Serge Leuko
8
Djihad Bizimana
14
Denzel Jubitana
21
Lucas Pirard
17
Aboubakary Koita
18
Daan Heymans
9
Jordan Faucher
44
Brent Gabriel
22
Andrija Vukcevic
Red Star Waasland Red Star Waasland 4-2-3-1
5-3-2 Oostende Oostende
1
JACKERS
19
Rojas
15
Wuytens
3
Schoonba...
7
Wiegel
6
Bertone
4
Mandjeck
12
Albanese
10
Sinani
11
Efford
99
Frey
28
Hubert
25
Bataille
33
Tanghe
4
Hendry
5
Theate
17
Hjulsage...
6
Arpino
26
Vandendr...
18
McGeehan
21
Kvasina
10
Sakala

Substitutes

8
Francois Marquet
7
Makhtar Gueye
99
Bram Castro
20
Theo Ndicka Matam
9
Sindri Guri
27
Brecht Capon
24
Evangelos Patoulidis
Đội hình dự bị
Red Star Waasland Red Star Waasland
Jur Schryvers 52
Serge Leuko 23
Djihad Bizimana 8
Denzel Jubitana 14
Lucas Pirard 21
Aboubakary Koita 17
Daan Heymans 18
Jordan Faucher 9
Brent Gabriel 44
Andrija Vukcevic 22
Red Star Waasland Oostende
8 Francois Marquet
7 Makhtar Gueye
99 Bram Castro
20 Theo Ndicka Matam
9 Sindri Guri
27 Brecht Capon
24 Evangelos Patoulidis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
48.33% Kiểm soát bóng 46%
8 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
1.8 Bàn thua 1.9
4.3 Phạt góc 4.1
2.2 Thẻ vàng 2.2
3.2 Sút trúng cầu môn 3.2
57.2% Kiểm soát bóng 41.3%
11.2 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Red Star Waasland (33trận)
Chủ Khách
Oostende (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
3
3
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
1
3
5
2
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
4
1
HT-B/FT-B
2
6
5
6