Vòng 8
21:15 ngày 08/10/2022
Reggina
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Cosenza Calcio 1914 1
Địa điểm: STADIO ORESTE GRANILLO
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
1.00
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
1.76
X
3.40
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
0.98
O 1
1.15
U 1
0.73

Diễn biến chính

Reggina Reggina
Phút
Cosenza Calcio 1914 Cosenza Calcio 1914
Rigoberto Rivas 1 - 0
Kiến tạo: Federico Ricci
match goal
9'
16'
match yellow.png Christian D Urso
Jeremy Menez 2 - 0
Kiến tạo: Federico Ricci
match goal
52'
55'
match yellow.png Andrea Rispoli
Niccolo Pierozzi 3 - 0
Kiến tạo: Gianluca Di Chiara
match goal
63'
76'
match yellow.png Karlo Butic
88'
match red Pietro Martino

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Reggina Reggina
Cosenza Calcio 1914 Cosenza Calcio 1914
4
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
3
7
 
Sút trúng cầu môn
 
0
6
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
10
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
410
 
Số đường chuyền
 
367
9
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
11
0
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Thử thách
 
12
85
 
Pha tấn công
 
97
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 3.67
7 Sút trúng cầu môn 3
34% Kiểm soát bóng 47.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 1
5.7 Phạt góc 4.3
2.3 Thẻ vàng 2.9
4.9 Sút trúng cầu môn 4
46% Kiểm soát bóng 45.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Reggina (0trận)
Chủ Khách
Cosenza Calcio 1914 (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
5
2
HT-H/FT-T
0
0
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
0
0
5
5
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
5
2
HT-B/FT-B
0
0
2
4