Vòng 10
19:00 ngày 22/10/2022
Reggina
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 1)
Perugia 1
Địa điểm: STADIO ORESTE GRANILLO
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.87
O 2.25
0.93
U 2.25
0.97
1
2.04
X
3.25
2
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.71
O 0.75
0.65
U 0.75
1.29

Diễn biến chính

Reggina Reggina
Phút
Perugia Perugia
Zan Majer match yellow.png
11'
19'
match goal 0 - 1 Federico Melchiorri
Kiến tạo: Filippo Lorenzo Sgarbi
32'
match yellow.png Yeferson Paz
51'
match yellow.png Simone Santoro
55'
match yellow.pngmatch red Simone Santoro
Thiago Rangel Cionek match yellow.png
60'
62'
match pen 0 - 2 Federico Melchiorri
74'
match goal 0 - 3 Giuseppe Di Serio
Gabriele Gori 1 - 3
Kiến tạo: Niccolo Pierozzi
match goal
81'
Giovanni Fabbian 2 - 3
Kiến tạo: Luigi Canotto
match goal
88'
90'
match yellow.png Tiago Matias Casasola

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Reggina Reggina
Perugia Perugia
9
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
35
 
Tổng cú sút
 
12
14
 
Sút trúng cầu môn
 
7
14
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
2
20
 
Sút Phạt
 
8
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
471
 
Số đường chuyền
 
178
8
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
3
20
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
12
12
 
Rê bóng thành công
 
26
13
 
Đánh chặn
 
5
2
 
Dội cột/xà
 
0
3
 
Thử thách
 
5
149
 
Pha tấn công
 
49
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
12

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3
32.67% Kiểm soát bóng 51%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.2
6.3 Phạt góc 3.8
2.1 Thẻ vàng 2.5
4.9 Sút trúng cầu môn 3.9
47.1% Kiểm soát bóng 50.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Reggina (0trận)
Chủ Khách
Perugia (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
7
4
HT-H/FT-T
0
0
2
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
7
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
7