Vòng 22
23:05 ngày 18/02/2024
Reims
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Lens
Địa điểm: Stade Auguste Delaune
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.09
+0.25
0.79
O 2.25
0.82
U 2.25
1.04
1
2.45
X
3.30
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.07
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

Reims Reims
Phút
Lens Lens
19'
match yellow.png Abdukodir Khusanov
Oumar Diakite match yellow.png
22'
Oumar Diakite 1 - 0
Kiến tạo: Junya Ito
match goal
41'
45'
match goal 1 - 1 Wesley Said
Kiến tạo: Przemyslaw Frankowski
Joseph Okumu match yellow.png
52'
Joseph Okumu Card changed match var
53'
67'
match yellow.png Facundo Medina
68'
match change Morgan Guilavogui
Ra sân: Wesley Said
69'
match change Florian Sotoca
Ra sân: Adrien Thomasson
69'
match change Neil El Aynaoui
Ra sân: Nampalys Mendy
Keito Nakamura
Ra sân: Reda Khadra
match change
71'
Amir Richardson
Ra sân: Oumar Diakite
match change
71'
82'
match change David Pereira Da Costa
Ra sân: Angelo Fulgini
Mohammed Daramy
Ra sân: Teddy Teuma
match change
82'
Therence Koudou
Ra sân: Sergio Akieme
match change
83'
Benjamin Stambouli
Ra sân: Junya Ito
match change
87'
88'
match change Massadio Haidara
Ra sân: Jhoanner Stalin Chavez Quintero

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Reims Reims
Lens Lens
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
16
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
492
 
Số đường chuyền
 
429
83%
 
Chuyền chính xác
 
76%
15
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
4
17
 
Đánh đầu
 
15
11
 
Đánh đầu thành công
 
5
0
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
4
26
 
Ném biên
 
25
15
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
95
 
Pha tấn công
 
84
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Mohammed Daramy
26
Benjamin Stambouli
8
Amir Richardson
45
Therence Koudou
17
Keito Nakamura
96
Alexandre Olliero
67
Mamadou Diakhon
27
Adama Bojang
71
Yaya Fofana
Reims Reims 3-5-2
3-4-2-1 Lens Lens
94
Diouf
5
Abdelham...
2
Okumu
24
Agbadou
18
Akieme
10
Teuma
14
Khadra
15
Munetsi
32
Foket
22
Diakite
7
Ito
30
Samba
25
Khusanov
4
Danso
14
Medina
29
Frankows...
6
Samed
26
Mendy
13
Quintero
28
Thomasso...
11
Fulgini
22
Said

Substitutes

7
Florian Sotoca
23
Neil El Aynaoui
27
Morgan Guilavogui
21
Massadio Haidara
10
David Pereira Da Costa
9
Sepe Elye Wahi
16
Jean-Louis Leca
2
Ruben Aguilar
24
Jonathan Gradit
Đội hình dự bị
Reims Reims
Mohammed Daramy 9
Benjamin Stambouli 26
Amir Richardson 8
Therence Koudou 45
Keito Nakamura 17
Alexandre Olliero 96
Mamadou Diakhon 67
Adama Bojang 27
Yaya Fofana 71
Reims Lens
7 Florian Sotoca
23 Neil El Aynaoui
27 Morgan Guilavogui
21 Massadio Haidara
10 David Pereira Da Costa
9 Sepe Elye Wahi
16 Jean-Louis Leca
2 Ruben Aguilar
24 Jonathan Gradit

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 5
42.67% Kiểm soát bóng 52%
13.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
1.5 Bàn thua 1.1
4.7 Phạt góc 5.3
2.9 Thẻ vàng 2.4
3.7 Sút trúng cầu môn 4.7
47.8% Kiểm soát bóng 53.7%
14 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Reims (35trận)
Chủ Khách
Lens (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
5
7
HT-H/FT-T
2
6
6
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
5
3
6
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
4
4
4
4

Reims Reims
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Yunis Abdelhamid Trung vệ 1 0 0 62 58 93.55% 0 4 71 6.44
32 Thomas Foket Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 14 82.35% 1 1 23 5.96
7 Junya Ito Cánh phải 0 0 1 8 6 75% 4 0 17 6.73
18 Sergio Akieme Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 22 84.62% 1 0 39 6.36
94 Yehvann Diouf Thủ môn 0 0 0 33 31 93.94% 0 0 36 5.84
10 Teddy Teuma Tiền vệ trụ 0 0 1 28 24 85.71% 2 0 38 6.26
2 Joseph Okumu Trung vệ 1 0 0 63 57 90.48% 0 1 71 6.42
15 Marshall Munetsi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 29 6.11
24 Emmanuel Agbadou Trung vệ 0 0 1 42 38 90.48% 0 0 50 6.26
14 Reda Khadra Tiền vệ công 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 21 5.74
22 Oumar Diakite Tiền đạo cắm 2 1 0 6 5 83.33% 0 0 13 6.87

Lens Lens
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Nampalys Mendy Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 15 14 93.33% 0 0 26 6.44
30 Brice Samba Thủ môn 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 28 5.82
28 Adrien Thomasson Tiền vệ công 0 0 0 19 11 57.89% 0 0 24 6.3
22 Wesley Said Tiền đạo cắm 1 1 0 6 4 66.67% 1 0 10 7.03
29 Przemyslaw Frankowski Tiền vệ phải 0 0 1 14 9 64.29% 1 0 30 6.93
11 Angelo Fulgini Tiền vệ công 0 0 1 17 14 82.35% 0 2 25 6.33
14 Facundo Medina Trung vệ 0 0 0 28 20 71.43% 0 0 32 5.91
4 Kevin Danso Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 27 5.98
6 Salis Abdul Samed Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 28 6.1
13 Jhoanner Stalin Chavez Quintero Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 6 60% 1 1 22 6.22
25 Abdukodir Khusanov Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 28 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ