Vòng 10
22:00 ngày 28/10/2023
Reims
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Lorient
Địa điểm: Stade Auguste Delaune
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.81
+0.75
1.07
O 2.75
0.93
U 2.75
0.95
1
1.60
X
4.20
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Reims Reims
Phút
Lorient Lorient
Teddy Teuma match yellow.png
37'
58'
match change Bassirou Ndiaye
Ra sân: Eli Junior Kroupi
61'
match yellow.png Darlin Yongwa
65'
match yellow.png Tiemoue Bakayoko
Joshua Wilson Esbrand
Ra sân: Thibault De Smet
match change
66'
Amine Salama
Ra sân: Marshall Munetsi
match change
66'
73'
match change Ayman Kari
Ra sân: Tosin Aiyegun
Reda Khadra
Ra sân: Thomas Foket
match change
78'
81'
match yellow.png Yvon Mvogo
Joshua Wilson Esbrand 1 - 0
Kiến tạo: Mohammed Daramy
match goal
84'
Amadou Koné
Ra sân: Amir Richardson
match change
87'
Maxime Busi
Ra sân: Junya Ito
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Reims Reims
Lorient Lorient
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
4
7
 
Sút Phạt
 
16
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
556
 
Số đường chuyền
 
435
86%
 
Chuyền chính xác
 
80%
16
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu
 
19
11
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
2
10
 
Đánh chặn
 
9
20
 
Ném biên
 
18
18
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
141
 
Pha tấn công
 
85
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Maxime Busi
11
Amine Salama
14
Reda Khadra
19
Joshua Wilson Esbrand
72
Amadou Koné
67
Mamadou Diakhon
96
Alexandre Olliero
27
Adama Bojang
22
Oumar Diakite
Reims Reims 3-4-1-2
3-4-2-1 Lorient Lorient
94
Diouf
5
Abdelham...
2
Okumu
24
Agbadou
25
Smet
8
Richards...
10
Teuma
32
Foket
15
Munetsi
9
Daramy
7
Ito
38
Mvogo
13
Mendy
3
Talbi
95
Toure
37
Bris
19
Abergel
14
Bakayoko
12
Yongwa
10
Faivre
27
Aiyegun
22
Kroupi

Substitutes

33
Bassirou Ndiaye
44
Ayman Kari
24
Gedeon Kalulu Kyatengwa
25
Vincent Le Goff
21
Julien Ponceau
17
Jean Victor Makengo
26
Pablo Pagis
15
Julien Laporte
1
Alfred Gomis
Đội hình dự bị
Reims Reims
Maxime Busi 4
Amine Salama 11
Reda Khadra 14
Joshua Wilson Esbrand 19
Amadou Koné 72
Mamadou Diakhon 67
Alexandre Olliero 96
Adama Bojang 27
Oumar Diakite 22
Reims Lorient
33 Bassirou Ndiaye
44 Ayman Kari
24 Gedeon Kalulu Kyatengwa
25 Vincent Le Goff
21 Julien Ponceau
17 Jean Victor Makengo
26 Pablo Pagis
15 Julien Laporte
1 Alfred Gomis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
42.67% Kiểm soát bóng 45.67%
13.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.7
1.5 Bàn thua 2.2
4.7 Phạt góc 4.8
2.9 Thẻ vàng 2
3.7 Sút trúng cầu môn 4.7
47.8% Kiểm soát bóng 47.7%
14 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Reims (35trận)
Chủ Khách
Lorient (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
2
4
HT-H/FT-T
2
6
1
6
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
5
4
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
1
2
3
2
HT-B/FT-B
4
4
4
1

Reims Reims
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Yunis Abdelhamid Trung vệ 0 0 0 49 45 91.84% 0 2 58 6.6
32 Thomas Foket Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 37 6.24
7 Junya Ito Cánh phải 1 0 1 10 7 70% 1 0 21 5.93
94 Yehvann Diouf Thủ môn 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 25 6.41
10 Teddy Teuma Tiền vệ trụ 2 1 0 48 42 87.5% 2 2 60 6.43
2 Joseph Okumu Trung vệ 0 0 0 51 45 88.24% 0 1 56 6.66
25 Thibault De Smet Hậu vệ cánh trái 0 0 4 15 12 80% 4 0 27 6.81
15 Marshall Munetsi Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 10 9 90% 1 1 20 6.36
9 Mohammed Daramy Cánh trái 1 1 1 17 16 94.12% 0 0 26 6.36
24 Emmanuel Agbadou Trung vệ 0 0 0 44 40 90.91% 1 0 47 6.52
8 Amir Richardson Tiền vệ trụ 1 1 0 39 35 89.74% 0 0 47 6.76

Lorient Lorient
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
38 Yvon Mvogo Thủ môn 0 0 0 22 11 50% 0 1 32 7.4
19 Laurent Abergel Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 29 24 82.76% 0 0 34 6.47
14 Tiemoue Bakayoko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 32 6.1
10 Romain Faivre Tiền vệ phải 1 0 0 23 20 86.96% 1 0 35 6.73
27 Tosin Aiyegun Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 13 6.09
3 Montassar Talbi Trung vệ 0 0 1 21 18 85.71% 1 0 27 6.6
12 Darlin Yongwa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 12 70.59% 1 1 21 6.2
95 Souleymane Isaak Toure Trung vệ 0 0 0 30 27 90% 0 2 40 6.97
13 Formose Mendy Trung vệ 1 0 0 21 15 71.43% 0 2 38 6.93
37 Theo Le Bris Tiền vệ trái 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 14 6.14
22 Eli Junior Kroupi Tiền vệ công 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 15 5.92

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ