Reims
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Metz
Địa điểm: Stade Auguste Delaune
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.90
0.90
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.02
2.02
X
3.25
3.25
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.75
0.75
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Reims
Phút
Metz
19'
Thomas Delaine
Bradley Locko
24'
28'
Sikou Niakate
45'
Vincent Pajot
Alexis Flips
Ra sân: Jens Cajuste
Ra sân: Jens Cajuste
46'
46'
Lenny Lacroix
Ra sân: Jean Armel Kana Biyik
Ra sân: Jean Armel Kana Biyik
Dion Lopy
50'
61'
0 - 1 Ibrahima Niane
Kiến tạo: Thomas Delaine
Kiến tạo: Thomas Delaine
Anastasios Donis
Ra sân: Martin Adeline
Ra sân: Martin Adeline
62'
Nathanael Mbuku
Ra sân: Andrew Gravillon
Ra sân: Andrew Gravillon
68'
Kamory Doumbia
Ra sân: Ilan Kais Kebbal
Ra sân: Ilan Kais Kebbal
74'
Fraser Hornby
Ra sân: Ndri Koffi
Ra sân: Ndri Koffi
74'
76'
Cheikh Tidiane Sabaly
Ra sân: Amine Bassi
Ra sân: Amine Bassi
Thomas Foket
80'
83'
Ibrahima Niane
Predrag Rajkovic
85'
88'
Warren Tchimbembe
Ra sân: Opa Nguette
Ra sân: Opa Nguette
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Reims
Metz
11
Phạt góc
4
6
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
4
14
Tổng cú sút
17
2
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
8
7
Cản sút
4
15
Sút Phạt
19
58%
Kiểm soát bóng
42%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
474
Số đường chuyền
350
76%
Chuyền chính xác
74%
14
Phạm lỗi
16
4
Việt vị
0
32
Đánh đầu
32
15
Đánh đầu thành công
18
4
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
14
8
Đánh chặn
11
29
Ném biên
15
11
Cản phá thành công
14
12
Thử thách
16
0
Kiến tạo thành bàn
2
123
Pha tấn công
111
62
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Reims
3-4-2-1
5-3-2
Metz
1
Rajkovic
5
Abdelham...
2
Faes
6
Gravillo...
28
Locko
8
Cajuste
26
Lopy
32
Foket
35
Adeline
20
Kebbal
27
Koffi
30
Caillard
17
Delaine
27
Biyik
4
Niakate
33
Mbengue
26
Yade
21
Bassi
8
Traore
14
Pajot
7
Niane
11
Nguette
Đội hình dự bị
Reims
Yehvann Diouf
16
Fraser Hornby
18
Anastasios Donis
17
Sambou Sissoko
33
Nathanael Mbuku
11
Kamory Doumbia
34
Mamadou Moustapha Mbow
29
Maxime Busi
4
Alexis Flips
12
Metz
20
Mamadou Lamine Gueye
13
Cheikh Tidiane Sabaly
24
Lenny Joseph
40
Ousmane Balde
25
William Mikelbrencis
31
Danley Jean Jacques
12
Warren Tchimbembe
29
Lenny Lacroix
34
Noah Zilliox
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
4
2.67
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
4.33
52.33%
Kiểm soát bóng
33%
16
Phạm lỗi
15.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.4
1.4
Bàn thua
1.8
5
Phạt góc
4.3
2.6
Thẻ vàng
1.7
4.3
Sút trúng cầu môn
4.1
51.4%
Kiểm soát bóng
37.3%
14.1
Phạm lỗi
12.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Reims (32trận)
Chủ
Khách
Metz (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
3
4
HT-H/FT-T
2
5
0
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
4
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
4
3
HT-B/FT-B
4
4
4
1