Vòng 19
21:00 ngày 28/01/2024
Reims
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Nantes
Địa điểm: Stade Auguste Delaune
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.06
O 2.5
0.99
U 2.5
0.91
1
1.83
X
3.80
2
4.15
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 1
0.96
U 1
0.94

Diễn biến chính

Reims Reims
Phút
Nantes Nantes
39'
match change Nicolas Pallois
Ra sân: Eray Ervin Comert
46'
match change Abdoul Kader Bamba
Ra sân: Marcus Regis Coco
Thomas Foket match yellow.png
58'
Mamadou Diakhon
Ra sân: Joshua Wilson Esbrand
match change
60'
Marshall Munetsi
Ra sân: Amine Salama
match change
60'
Therence Koudou
Ra sân: Thomas Foket
match change
68'
Therence Koudou match yellow.png
72'
73'
match hong pen Tino Kadewere
81'
match change Adel Mahamoud
Ra sân: Tino Kadewere
Marshall Munetsi match yellow.png
81'
Adama Bojang
Ra sân: Reda Khadra
match change
84'
87'
match yellow.png Douglas Augusto Gomes Soares
90'
match yellow.png Moussa Sissoko
90'
match change Hugo Boutsingkham
Ra sân: Florent Mollet

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Reims Reims
Nantes Nantes
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
1
0
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
12
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
446
 
Số đường chuyền
 
468
83%
 
Chuyền chính xác
 
82%
8
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu
 
30
9
 
Đánh đầu thành công
 
15
5
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
31
4
 
Substitution
 
4
9
 
Đánh chặn
 
2
28
 
Ném biên
 
15
19
 
Cản phá thành công
 
31
7
 
Thử thách
 
14
106
 
Pha tấn công
 
111
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

45
Therence Koudou
67
Mamadou Diakhon
27
Adama Bojang
15
Marshall Munetsi
96
Alexandre Olliero
48
Samuel Koeberle
55
Nhoa Sangui
46
Fallou Fall
56
Killian Prouchet
Reims Reims 4-3-3
4-3-3 Nantes Nantes
94
Diouf
25
Smet
24
Agbadou
2
Okumu
32
Foket
10
Teuma
72
Koné...
19
Esbrand
9
Daramy
14
Khadra
11
Salama
1
Lafont
98
Adou
24
Comert
44
Zeze
2
Duverne
17
Sissoko
6
Soares
5
Chirivel...
11
Coco
15
Kadewere
25
Mollet

Substitutes

54
Adel Mahamoud
12
Abdoul Kader Bamba
71
Hugo Boutsingkham
4
Nicolas Pallois
16
Remy Descamps
39
Matthis Abline
14
Lamine Diack
59
Dehmaine Assoumani
46
Enzo Mongo
Đội hình dự bị
Reims Reims
Therence Koudou 45
Mamadou Diakhon 67
Adama Bojang 27
Marshall Munetsi 15
Alexandre Olliero 96
Samuel Koeberle 48
Nhoa Sangui 55
Fallou Fall 46
Killian Prouchet 56
Reims Nantes
54 Adel Mahamoud
12 Abdoul Kader Bamba
71 Hugo Boutsingkham
4 Nicolas Pallois
16 Remy Descamps
39 Matthis Abline
14 Lamine Diack
59 Dehmaine Assoumani
46 Enzo Mongo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4
42% Kiểm soát bóng 35%
10.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.7
1.5 Bàn thua 1.7
4.7 Phạt góc 5.1
2.8 Thẻ vàng 2.5
3.8 Sút trúng cầu môn 3.7
47.6% Kiểm soát bóng 44.7%
13 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Reims (35trận)
Chủ Khách
Nantes (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
2
4
HT-H/FT-T
2
6
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
5
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
2
1
HT-H/FT-B
1
2
8
4
HT-B/FT-B
4
4
2
2

Reims Reims
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Thomas Foket Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 24 82.76% 1 0 48 6.51
94 Yehvann Diouf Thủ môn 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 46 8.5
10 Teddy Teuma Tiền vệ trụ 1 0 2 55 49 89.09% 8 0 84 7.05
2 Joseph Okumu Trung vệ 0 0 0 65 53 81.54% 0 1 78 7.24
25 Thibault De Smet Hậu vệ cánh trái 0 0 0 38 31 81.58% 0 1 60 6.89
15 Marshall Munetsi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 2 50% 0 1 10 6.2
9 Mohammed Daramy Cánh trái 3 0 0 28 22 78.57% 0 0 49 6.48
24 Emmanuel Agbadou Trung vệ 3 0 0 77 67 87.01% 0 3 90 6.69
14 Reda Khadra Tiền vệ công 0 0 2 11 10 90.91% 5 0 29 6.14
19 Joshua Wilson Esbrand Hậu vệ cánh trái 1 0 1 28 24 85.71% 1 0 39 6.45
11 Amine Salama Tiền đạo cắm 0 0 2 15 11 73.33% 1 1 26 6.68
45 Therence Koudou Defender 0 0 0 10 10 100% 0 0 16 5.57
27 Adama Bojang Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6
67 Mamadou Diakhon Defender 0 0 0 8 6 75% 0 0 20 6.26
72 Amadou Koné Midfielder 2 1 1 49 38 77.55% 1 2 65 6.94

Nantes Nantes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Moussa Sissoko Tiền vệ trụ 0 0 1 46 40 86.96% 0 2 59 6.69
4 Nicolas Pallois Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 33 6.85
25 Florent Mollet Tiền vệ công 4 4 2 39 36 92.31% 3 0 60 7.42
11 Marcus Regis Coco Cánh phải 0 0 0 19 13 68.42% 3 1 33 6.54
6 Douglas Augusto Gomes Soares Tiền vệ trụ 1 0 0 69 63 91.3% 1 3 87 7.53
15 Tino Kadewere Tiền đạo cắm 2 1 0 15 12 80% 1 5 31 6
5 Pedro Chirivella Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 49 40 81.63% 0 0 57 6.41
98 Kelvin Amian Adou Hậu vệ cánh phải 0 0 1 30 24 80% 4 1 43 6.86
1 Alban Lafont Thủ môn 0 0 0 42 27 64.29% 0 0 49 6.77
24 Eray Ervin Comert Trung vệ 0 0 0 16 15 93.75% 0 1 22 6.55
2 Jean Kevin Duverne Trung vệ 0 0 0 35 26 74.29% 2 1 55 7
12 Abdoul Kader Bamba Cánh phải 0 0 1 24 18 75% 0 0 35 6.68
54 Adel Mahamoud Forward 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.1
44 Nathan Zeze Trung vệ 0 0 0 53 46 86.79% 0 1 60 6.75
71 Hugo Boutsingkham Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ