Rennes
Đã kết thúc
5
-
0
(1 - 0)
AJ Auxerre
Địa điểm: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.84
0.84
+1
1.04
1.04
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.89
0.89
1
1.48
1.48
X
4.20
4.20
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.11
1.11
+0.5
0.80
0.80
O
1
0.80
0.80
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Rennes
Phút
AJ Auxerre
Kamal Deen Sulemana 1 - 0
3'
Chimuanya Ugochukwu
Ra sân: Santamaria Baptiste
Ra sân: Santamaria Baptiste
13'
Joe Rodon
28'
Flavien Tait
Ra sân: Kamal Deen Sulemana
Ra sân: Kamal Deen Sulemana
46'
Amine Gouiri 2 - 0
60'
64'
Gaetan Perrin
Ra sân: Mathias Autret
Ra sân: Mathias Autret
Martin Terrier 3 - 0
68'
69'
Gauthier Hein
Ra sân: Lassine Sinayoko
Ra sân: Lassine Sinayoko
Lovro Majer
Ra sân: Desire Doue
Ra sân: Desire Doue
74'
Birger Meling
Ra sân: Martin Terrier
Ra sân: Martin Terrier
74'
75'
Remy Dugimont
Ra sân: MBaye Niang
Ra sân: MBaye Niang
75'
Youssouf MChangama
Ra sân: Birama Toure
Ra sân: Birama Toure
Flavien Tait 4 - 0
Kiến tạo: Steve Mandanda
Kiến tạo: Steve Mandanda
79'
Matthis Abline
Ra sân: Adrien Truffert
Ra sân: Adrien Truffert
83'
Matthis Abline 5 - 0
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rennes
AJ Auxerre
Giao bóng trước
2
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
0
12
Tổng cú sút
7
9
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
2
12
Sút Phạt
13
48%
Kiểm soát bóng
52%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
473
Số đường chuyền
500
81%
Chuyền chính xác
82%
11
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
3
28
Đánh đầu
28
15
Đánh đầu thành công
13
3
Cứu thua
3
19
Rê bóng thành công
17
11
Đánh chặn
7
18
Ném biên
26
19
Cản phá thành công
17
9
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
0
108
Pha tấn công
125
33
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Rennes
4-4-2
4-1-4-1
AJ Auxerre
30
Mandanda
3
Truffert
5
Theate
2
Rodon
27
Traore
10
Sulemana
8
Baptiste
33
Doue
14
Bourigea...
7
Terrier
19
Gouiri
23
Costil
26
Joly
4
Junior
20
Coeff
14
Mensah
12
Toure
17
Sinayoko
22
Sakhi
97
Raveloso...
29
Autret
11
Niang
Đội hình dự bị
Rennes
Christopher Wooh
15
Chimuanya Ugochukwu
6
Lorenz Assignon
22
Matthis Abline
28
Flavien Tait
20
Jeanuel Belocian
18
Birger Meling
25
Lovro Majer
21
Dogan Alemdar
1
AJ Auxerre
10
Gaetan Perrin
7
Gauthier Hein
18
Kays Ruiz-Atil
2
Brayann Pereira
21
Remy Dugimont
32
Denys Bain
16
Donovan Leon
3
Quentin Bernard
6
Youssouf MChangama
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
2.33
2.33
Bàn thua
1
7.33
Phạt góc
5.33
3.67
Thẻ vàng
0.33
5.33
Sút trúng cầu môn
6
52.33%
Kiểm soát bóng
59%
15
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.6
1.6
Bàn thua
1
5.3
Phạt góc
8
2
Thẻ vàng
1.3
4.4
Sút trúng cầu môn
5.2
50.3%
Kiểm soát bóng
59.3%
14.8
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rennes (44trận)
Chủ
Khách
AJ Auxerre (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
7
5
0
HT-H/FT-T
5
1
3
4
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
0
3
4
6
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
4
2
2
2
HT-B/FT-B
2
6
0
7