Vòng 22
21:00 ngày 18/02/2024
Rennes
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Clermont 1
Địa điểm: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.85
+1
1.05
O 2.75
0.99
U 2.75
0.89
1
1.50
X
4.33
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.09
+0.5
0.79
O 1
0.76
U 1
1.13

Diễn biến chính

Rennes Rennes
Phút
Clermont Clermont
Warmed Omari 1 - 0
Kiến tạo: Ibrahim Salah
match goal
31'
Ludovic Blas match hong pen
39'
Martin Terrier 2 - 0 match goal
58'
62'
match goal 2 - 1 Chrislain Matsima
Kiến tạo: Muhammed Saracevi
Benjamin Bourigeaud
Ra sân: Ludovic Blas
match change
63'
Desire Doue
Ra sân: Ibrahim Salah
match change
63'
Martin Terrier 3 - 1
Kiến tạo: Desire Doue
match goal
64'
Alidu Seidu match yellow.png
66'
69'
match change Grejohn Kiey
Ra sân: Muhammed Saracevi
69'
match change Habib Keita
Ra sân: Maxime Gonalons
77'
match red Maximiliano Caufriez
Guela Doue
Ra sân: Jeanuel Belocian
match change
82'
Adrien Truffert
Ra sân: Alidu Seidu
match change
82'
82'
match change Florent Ogier
Ra sân: Shamar Nicholson
82'
match change Jeremie Bela
Ra sân: Jim Allevinah
87'
match change Cheick Oumar Konate
Ra sân: Bilal Boutobba
Djaoui Cisse
Ra sân: Amine Gouiri
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rennes Rennes
Clermont Clermont
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
14
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
11
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
544
 
Số đường chuyền
 
484
88%
 
Chuyền chính xác
 
87%
9
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu
 
18
13
 
Đánh đầu thành công
 
5
4
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
3
18
 
Ném biên
 
9
12
 
Cản phá thành công
 
19
3
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
94
 
Pha tấn công
 
92
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Benjamin Bourigeaud
33
Desire Doue
17
Guela Doue
3
Adrien Truffert
38
Djaoui Cisse
4
Christopher Wooh
40
Geoffrey Lembet
1
Gauthier Gallon
39
Mathis Lambourde
Rennes Rennes 4-4-2
4-2-3-1 Clermont Clermont
30
Mandanda
5
Theate
16
Belocian
23
Omari
36
Seidu
34
Salah
8
Baptiste
6
Matusiwa
11
Blas
7
2
Terrier
10
Gouiri
99
Diaw
17
Pelmard
4
Matsima
5
Caufriez
22
Armougom
12
Gonalons
25
Gastien
8
Boutobba
10
Saracevi
11
Allevina...
23
Nicholso...

Substitutes

21
Florent Ogier
91
Jeremie Bela
95
Grejohn Kiey
6
Habib Keita
15
Cheick Oumar Konate
2
Medhi Zeffane
7
Yohann Magnin
1
Massamba Ndiaye
9
Komnen Andric
Đội hình dự bị
Rennes Rennes
Benjamin Bourigeaud 14
Desire Doue 33
Guela Doue 17
Adrien Truffert 3
Djaoui Cisse 38
Christopher Wooh 4
Geoffrey Lembet 40
Gauthier Gallon 1
Mathis Lambourde 39
Rennes Clermont
21 Florent Ogier
91 Jeremie Bela
95 Grejohn Kiey
6 Habib Keita
15 Cheick Oumar Konate
2 Medhi Zeffane
7 Yohann Magnin
1 Massamba Ndiaye
9 Komnen Andric

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 0.33
7.33 Sút trúng cầu môn 4
56.33% Kiểm soát bóng 46.33%
13.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 1.9
4.9 Phạt góc 5.3
2.3 Thẻ vàng 1.7
4.7 Sút trúng cầu môn 3.9
52.1% Kiểm soát bóng 47.5%
14.7 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rennes (46trận)
Chủ Khách
Clermont (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
1
9
HT-H/FT-T
5
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
1
3
3
2
HT-B/FT-H
2
2
1
2
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
4
2
4
0
HT-B/FT-B
2
6
5
2

Rennes Rennes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Steve Mandanda Thủ môn 0 0 0 30 26 86.67% 0 1 40 6.86
14 Benjamin Bourigeaud Tiền vệ phải 1 1 0 21 18 85.71% 0 0 23 6.51
8 Santamaria Baptiste Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 69 60 86.96% 0 3 83 7.06
11 Ludovic Blas Tiền vệ công 1 1 3 16 14 87.5% 4 0 30 6.51
7 Martin Terrier Cánh trái 3 2 2 39 32 82.05% 1 1 48 8.53
6 Azor Matusiwa Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 59 55 93.22% 0 1 68 6.88
10 Amine Gouiri Tiền đạo cắm 5 2 0 29 21 72.41% 0 0 48 7.06
3 Adrien Truffert Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 10 90.91% 2 0 16 5.98
36 Alidu Seidu Trung vệ 1 0 0 33 28 84.85% 0 0 50 6.56
5 Arthur Theate Trung vệ 1 1 0 55 48 87.27% 3 1 80 6.9
23 Warmed Omari Trung vệ 1 1 1 65 60 92.31% 0 5 74 7.92
16 Jeanuel Belocian Trung vệ 0 0 0 68 65 95.59% 0 0 74 6.31
33 Desire Doue Tiền vệ công 0 0 2 23 20 86.96% 1 0 32 6.86
34 Ibrahim Salah Cánh trái 2 0 2 20 18 90% 2 1 37 7.17
17 Guela Doue Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 4 100% 2 0 8 6.01
38 Djaoui Cisse Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6

Clermont Clermont
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Johan Gastien Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 76 68 89.47% 3 0 88 6.56
12 Maxime Gonalons Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 37 31 83.78% 0 0 46 6.39
21 Florent Ogier Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.05
91 Jeremie Bela Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6
99 Mory Diaw Thủ môn 0 0 0 40 29 72.5% 0 0 55 7.88
8 Bilal Boutobba Cánh phải 3 1 0 34 22 64.71% 7 0 61 6.85
95 Grejohn Kiey Tiền đạo cắm 2 0 0 4 2 50% 0 1 13 5.94
5 Maximiliano Caufriez Trung vệ 0 0 0 50 48 96% 0 1 61 5.21
23 Shamar Nicholson Tiền đạo cắm 0 0 3 16 14 87.5% 1 1 21 6.1
22 Yoel Armougom Hậu vệ cánh trái 1 0 3 38 28 73.68% 4 0 58 6.44
17 Andy Pelmard Trung vệ 0 0 1 38 36 94.74% 0 0 53 6.33
11 Jim Allevinah Tiền vệ phải 3 1 1 33 30 90.91% 1 1 43 6.16
10 Muhammed Saracevi Tiền vệ công 2 1 2 39 37 94.87% 2 0 43 6.73
4 Chrislain Matsima Trung vệ 1 1 0 56 54 96.43% 0 1 67 6.6
6 Habib Keita Tiền vệ trụ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 14 6.11
15 Cheick Oumar Konate Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 5.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ