Vòng Vòng bảng
02:00 ngày 16/09/2022
Rennes 1
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Fenerbahce
Địa điểm: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
+0.5
1.04
O 2.5
0.90
U 2.5
0.92
1
1.75
X
3.60
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.80
O 1
0.90
U 1
0.92

Diễn biến chính

Rennes Rennes
Phút
Fenerbahce Fenerbahce
27'
match var Irfan Can Kahveci Goal cancelled
Martin Terrier 1 - 0
Kiến tạo: Lovro Majer
match goal
52'
Lovro Majer 2 - 0
Kiến tạo: Martin Terrier
match goal
54'
57'
match change Ezgjan Alioski
Ra sân: Luan Peres Petroni
60'
match goal 2 - 1 Irfan Can Kahveci
Kiến tạo: Mert Yandas
Adrien Truffert
Ra sân: Amine Gouiri
match change
64'
Desire Doue
Ra sân: Kamal Deen Sulemana
match change
65'
66'
match change Enner Valencia
Ra sân: Michy Batshuayi
67'
match change Emre Mor
Ra sân: Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
67'
match change Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
Ra sân: Joshua King
Matthis Abline
Ra sân: Martin Terrier
match change
74'
Lovro Majer match yellow.png
76'
Flavien Tait
Ra sân: Lovro Majer
match change
78'
Jeremy Doku
Ra sân: Chimuanya Ugochukwu
match change
78'
Hamari Traore match red
83'
Hamari Traore Card changed match var
83'
86'
match change Diego Martin Rossi Marachlian
Ra sân: Mert Yandas
Arthur Theate match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
Benjamin Bourigeaud match yellow.png
90'
90'
match pen 2 - 2 Enner Valencia

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rennes Rennes
Fenerbahce Fenerbahce
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
11
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
298
 
Số đường chuyền
 
520
74%
 
Chuyền chính xác
 
82%
11
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
32
11
 
Đánh đầu thành công
 
21
1
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
25
11
 
Đánh chặn
 
7
24
 
Ném biên
 
15
14
 
Cản phá thành công
 
25
12
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
84
 
Pha tấn công
 
109
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

35
Noah Françoise
15
Christopher Wooh
3
Adrien Truffert
89
Romain Salin
31
Guela Doue
22
Lorenz Assignon
20
Flavien Tait
28
Matthis Abline
18
Jeanuel Belocian
33
Desire Doue
11
Jeremy Doku
1
Dogan Alemdar
Rennes Rennes 4-4-2
3-4-3 Fenerbahce Fenerbahce
30
Mandanda
25
Meling
5
Theate
2
Rodon
27
Traore
10
Sulemana
6
Ugochukw...
21
Majer
14
Bourigea...
19
Gouiri
7
Terrier
1
Bayindi
2
Vernes
41
Szalai
28
Petroni
21
Samuel
8
Yandas
80
Yuksek
18
Santos
17
Kahveci
23
Batshuay...
15
King

Substitutes

99
Emre Mor
9
Diego Martin Rossi Marachlian
7
Ferdi Kadioglu
4
Serdar Aziz
70
Irfan Can Egribayat
27
Miguel Crespo da Silva
20
Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
6
Ezgjan Alioski
5
Willian Souza Arao da Silva
10
Arda Guler
26
Miha Zajc
13
Enner Valencia
Đội hình dự bị
Rennes Rennes
Noah Françoise 35
Christopher Wooh 15
Adrien Truffert 3
Romain Salin 89
Guela Doue 31
Lorenz Assignon 22
Flavien Tait 20
Matthis Abline 28
Jeanuel Belocian 18
Desire Doue 33
Jeremy Doku 11
Dogan Alemdar 1
Rennes Fenerbahce
99 Emre Mor
9 Diego Martin Rossi Marachlian
7 Ferdi Kadioglu
4 Serdar Aziz
70 Irfan Can Egribayat
27 Miguel Crespo da Silva
20 Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
6 Ezgjan Alioski
5 Willian Souza Arao da Silva
10 Arda Guler
26 Miha Zajc
13 Enner Valencia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 7.33
3 Thẻ vàng 0.67
7.33 Sút trúng cầu môn 10.33
56.33% Kiểm soát bóng 61.67%
13.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.9
1.6 Bàn thua 1.2
4.9 Phạt góc 4.7
2.3 Thẻ vàng 1.4
4.7 Sút trúng cầu môn 6.3
52.1% Kiểm soát bóng 57.7%
14.7 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rennes (46trận)
Chủ Khách
Fenerbahce (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
15
4
HT-H/FT-T
5
1
5
0
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
1
3
1
2
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
1
2
0
2
HT-H/FT-B
4
2
1
8
HT-B/FT-B
2
6
1
11