Rennes 1
Đã kết thúc
2
-
2
(0 - 0)
Fenerbahce
Địa điểm: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
0.80
+0.5
1.04
1.04
O
2.5
0.90
0.90
U
2.5
0.92
0.92
1
1.75
1.75
X
3.60
3.60
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.80
0.80
O
1
0.90
0.90
U
1
0.92
0.92
Diễn biến chính
Rennes
Phút
Fenerbahce
27'
Irfan Can Kahveci Goal cancelled
Martin Terrier 1 - 0
Kiến tạo: Lovro Majer
Kiến tạo: Lovro Majer
52'
Lovro Majer 2 - 0
Kiến tạo: Martin Terrier
Kiến tạo: Martin Terrier
54'
57'
Ezgjan Alioski
Ra sân: Luan Peres Petroni
Ra sân: Luan Peres Petroni
60'
2 - 1 Irfan Can Kahveci
Kiến tạo: Mert Yandas
Kiến tạo: Mert Yandas
Adrien Truffert
Ra sân: Amine Gouiri
Ra sân: Amine Gouiri
64'
Desire Doue
Ra sân: Kamal Deen Sulemana
Ra sân: Kamal Deen Sulemana
65'
66'
Enner Valencia
Ra sân: Michy Batshuayi
Ra sân: Michy Batshuayi
67'
Emre Mor
Ra sân: Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Ra sân: Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
67'
Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
Ra sân: Joshua King
Ra sân: Joshua King
Matthis Abline
Ra sân: Martin Terrier
Ra sân: Martin Terrier
74'
Lovro Majer
76'
Flavien Tait
Ra sân: Lovro Majer
Ra sân: Lovro Majer
78'
Jeremy Doku
Ra sân: Chimuanya Ugochukwu
Ra sân: Chimuanya Ugochukwu
78'
Hamari Traore
83'
Hamari Traore Card changed
83'
86'
Diego Martin Rossi Marachlian
Ra sân: Mert Yandas
Ra sân: Mert Yandas
Arthur Theate
90'
90'
Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
Benjamin Bourigeaud
90'
90'
2 - 2 Enner Valencia
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rennes
Fenerbahce
7
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
9
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
4
0
Cản sút
1
12
Sút Phạt
11
36%
Kiểm soát bóng
64%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
298
Số đường chuyền
520
74%
Chuyền chính xác
82%
11
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
2
32
Đánh đầu
32
11
Đánh đầu thành công
21
1
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
25
11
Đánh chặn
7
24
Ném biên
15
14
Cản phá thành công
25
12
Thử thách
8
2
Kiến tạo thành bàn
1
84
Pha tấn công
109
47
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Rennes
4-4-2
3-4-3
Fenerbahce
30
Mandanda
25
Meling
5
Theate
2
Rodon
27
Traore
10
Sulemana
6
Ugochukw...
21
Majer
14
Bourigea...
19
Gouiri
7
Terrier
1
Bayindi
2
Vernes
41
Szalai
28
Petroni
21
Samuel
8
Yandas
80
Yuksek
18
Santos
17
Kahveci
23
Batshuay...
15
King
Đội hình dự bị
Rennes
Noah Françoise
35
Christopher Wooh
15
Adrien Truffert
3
Romain Salin
89
Guela Doue
31
Lorenz Assignon
22
Flavien Tait
20
Matthis Abline
28
Jeanuel Belocian
18
Desire Doue
33
Jeremy Doku
11
Dogan Alemdar
1
Fenerbahce
99
Emre Mor
9
Diego Martin Rossi Marachlian
7
Ferdi Kadioglu
4
Serdar Aziz
70
Irfan Can Egribayat
27
Miguel Crespo da Silva
20
Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
6
Ezgjan Alioski
5
Willian Souza Arao da Silva
10
Arda Guler
26
Miha Zajc
13
Enner Valencia
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.67
2.67
Bàn thua
0.33
5.33
Phạt góc
7.33
3
Thẻ vàng
0.67
7.33
Sút trúng cầu môn
10.33
56.33%
Kiểm soát bóng
61.67%
13.33
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.9
1.6
Bàn thua
1.2
4.9
Phạt góc
4.7
2.3
Thẻ vàng
1.4
4.7
Sút trúng cầu môn
6.3
52.1%
Kiểm soát bóng
57.7%
14.7
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rennes (46trận)
Chủ
Khách
Fenerbahce (55trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
7
15
4
HT-H/FT-T
5
1
5
0
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
1
3
1
2
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
1
2
0
2
HT-H/FT-B
4
2
1
8
HT-B/FT-B
2
6
1
11