Vòng 3
18:00 ngày 27/08/2023
Rennes
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Le Havre 1
Địa điểm: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.98
+1.25
0.90
O 2.75
1.01
U 2.75
0.85
1
1.44
X
4.60
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.01
+0.5
0.87
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Rennes Rennes
Phút
Le Havre Le Havre
Ludovic Blas 1 - 0 match goal
10'
Christopher Wooh 2 - 0 match goal
24'
40'
match goal 2 - 1 Nabil Alioui
Kiến tạo: Christopher Operi
45'
match yellow.png Samuel Grandsir
62'
match yellow.pngmatch red Samuel Grandsir
Jeanuel Belocian
Ra sân: Adrien Truffert
match change
64'
70'
match goal 2 - 2 Nabil Alioui
Kiến tạo: Loic Nego
74'
match change Emmanuel Sabbi
Ra sân: Loic Nego
74'
match change Andy Elysee Logbo
Ra sân: Nabil Alioui
Nemanja Matic match yellow.png
75'
Ibrahim Salah
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
match change
80'
Desire Doue
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
match change
80'
85'
match change Rassoul Ndiaye
Ra sân: Daler Kuzyaev
90'
match change Oualid El Hajam
Ra sân: Yoann Salmier
90'
match change Nolan Mbemba
Ra sân: Yassine Kechta

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rennes Rennes
Le Havre Le Havre
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
0
10
 
Sút Phạt
 
7
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
679
 
Số đường chuyền
 
439
89%
 
Chuyền chính xác
 
81%
5
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
3
23
 
Đánh đầu
 
29
14
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
28
3
 
Substitution
 
5
18
 
Đánh chặn
 
2
21
 
Ném biên
 
18
17
 
Cản phá thành công
 
27
13
 
Thử thách
 
19
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
120
 
Pha tấn công
 
90
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Jeanuel Belocian
33
Desire Doue
34
Ibrahim Salah
31
Guela Doue
39
Mathis Lambourde
1
Gauthier Gallon
8
Santamaria Baptiste
20
Flavien Tait
38
Mohamed Jaouab
Rennes Rennes 4-1-4-1
4-2-3-1 Le Havre Le Havre
30
Mandanda
3
Truffert
5
Theate
15
Wooh
22
Assignon
21
Matic
10
Gouiri
28
Fee
14
Bourigea...
11
Blas
9
Muinga
30
Desmas
22
Salmier
93
Sangante
4
Lloris
27
Operi
94
Toure
8
Kechta
7
Nego
14
Kuzyaev
29
Grandsir
10
2
Alioui

Substitutes

17
Oualid El Hajam
19
Rassoul Ndiaye
20
Andy Elysee Logbo
99
Emmanuel Sabbi
18
Nolan Mbemba
1
Mathieu Gorgelin
6
Etienne Youte Kinkoue
21
Antoine Joujou
45
Issa Soumare
Đội hình dự bị
Rennes Rennes
Jeanuel Belocian 16
Desire Doue 33
Ibrahim Salah 34
Guela Doue 31
Mathis Lambourde 39
Gauthier Gallon 1
Santamaria Baptiste 8
Flavien Tait 20
Mohamed Jaouab 38
Rennes Le Havre
17 Oualid El Hajam
19 Rassoul Ndiaye
20 Andy Elysee Logbo
99 Emmanuel Sabbi
18 Nolan Mbemba
1 Mathieu Gorgelin
6 Etienne Youte Kinkoue
21 Antoine Joujou
45 Issa Soumare

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1.33
7.33 Sút trúng cầu môn 4.67
56.33% Kiểm soát bóng 34.67%
13.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.9
1.6 Bàn thua 1.3
4.9 Phạt góc 3.6
2.3 Thẻ vàng 2.4
4.7 Sút trúng cầu môn 3.7
52.1% Kiểm soát bóng 45.6%
14.7 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rennes (46trận)
Chủ Khách
Le Havre (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
5
8
HT-H/FT-T
5
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
1
3
2
6
HT-B/FT-H
2
2
0
2
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
4
2
5
1
HT-B/FT-B
2
6
3
1

Rennes Rennes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Steve Mandanda Thủ môn 0 0 0 35 32 91.43% 0 1 43 6.47
21 Nemanja Matic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 35 85.37% 0 1 48 6.56
14 Benjamin Bourigeaud Tiền vệ phải 0 0 1 31 27 87.1% 1 1 38 6.91
11 Ludovic Blas Tiền vệ công 3 2 1 17 14 82.35% 1 0 33 8.03
10 Amine Gouiri Tiền đạo cắm 1 1 1 25 21 84% 0 1 36 7.4
28 Enzo Le Fee Tiền vệ công 1 0 0 33 27 81.82% 0 0 39 6.37
9 Arnaud Kalimuendo Muinga Tiền đạo cắm 2 0 0 16 13 81.25% 0 0 21 6.09
3 Adrien Truffert Hậu vệ cánh trái 1 0 1 27 23 85.19% 2 0 45 6.09
5 Arthur Theate Trung vệ 0 0 0 61 56 91.8% 0 0 65 6.14
22 Lorenz Assignon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 27 96.43% 1 0 40 6.74
15 Christopher Wooh Trung vệ 1 1 0 46 44 95.65% 0 0 48 6.81

Le Havre Le Havre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Loic Nego Hậu vệ cánh phải 1 0 0 13 9 69.23% 2 0 25 6.2
94 Abdoulaye Toure Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 27 87.1% 0 2 34 6.31
4 Gautier Lloris Trung vệ 0 0 0 42 41 97.62% 0 0 48 5.95
14 Daler Kuzyaev Tiền vệ trụ 0 0 1 18 14 77.78% 2 1 24 6.2
22 Yoann Salmier Trung vệ 0 0 0 19 16 84.21% 0 1 27 6.19
30 Arthur Desmas Thủ môn 0 0 0 6 3 50% 0 0 8 6.05
29 Samuel Grandsir Cánh phải 0 0 1 9 9 100% 0 0 17 5.49
27 Christopher Operi Hậu vệ cánh trái 1 1 1 27 21 77.78% 2 1 42 7.31
10 Nabil Alioui Cánh trái 2 1 1 10 9 90% 2 1 16 7.19
93 Arouna Sangante Trung vệ 0 0 1 38 33 86.84% 0 0 44 6.41
8 Yassine Kechta Tiền vệ trụ 1 0 0 26 25 96.15% 1 0 37 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ