Vòng Group
23:45 ngày 21/09/2023
Rennes
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Maccabi Haifa
Địa điểm: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.01
+1.25
0.87
O 2.75
0.89
U 2.75
0.97
1
1.44
X
4.50
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
1.02
+0.5
0.86
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Rennes Rennes
Phút
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Ludovic Blas 1 - 0
Kiến tạo: Nemanja Matic
match goal
1'
Adrien Truffert 2 - 0
Kiến tạo: Warmed Omari
match goal
31'
46'
match change Dia Saba
Ra sân: Dean David
Bertug Yildirim 3 - 0
Kiến tạo: Benjamin Bourigeaud
match goal
55'
59'
match yellow.png Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
62'
match change Maor Kandil
Ra sân: Frantzdy Pierrot
62'
match change Ali Mohamed
Ra sân: Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
66'
match yellow.png Maor Kandil
Santamaria Baptiste
Ra sân: Nemanja Matic
match change
70'
Amine Gouiri
Ra sân: Bertug Yildirim
match change
70'
72'
match change Lorenco Simic
Ra sân: Sean Goldberg
Fabian Rieder
Ra sân: Ibrahim Salah
match change
73'
Enzo Le Fee
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
match change
73'
79'
match yellow.png Anan Khalaili
79'
match yellow.png Tjaronn Chery
Amine Gouiri match yellow.png
79'
81'
match change Erik Shuranov
Ra sân: Tjaronn Chery
Mathis Lambourde
Ra sân: Ludovic Blas
match change
83'
89'
match yellow.png Ali Mohamed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rennes Rennes
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
9
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
5
24
 
Tổng cú sút
 
6
11
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
13
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
599
 
Số đường chuyền
 
372
89%
 
Chuyền chính xác
 
77%
13
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
16
 
Đánh đầu
 
8
8
 
Đánh đầu thành công
 
4
2
 
Cứu thua
 
8
13
 
Rê bóng thành công
 
22
18
 
Đánh chặn
 
3
19
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
22
11
 
Thử thách
 
1
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
151
 
Pha tấn công
 
61
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Santamaria Baptiste
10
Amine Gouiri
28
Enzo Le Fee
39
Mathis Lambourde
32
Fabian Rieder
40
Geoffrey Lembet
1
Gauthier Gallon
15
Christopher Wooh
16
Jeanuel Belocian
17
Guela Doue
38
Mohamed Jaouab
Rennes Rennes 4-2-3-1
4-4-1-1 Maccabi Haifa Maccabi Haifa
30
Mandanda
3
Truffert
5
Theate
23
Omari
22
Assignon
14
Bourigea...
21
Matic
34
Salah
33
Doue
11
Blas
99
Yildirim
16
Nitzan
2
Sundgren
30
Seck
3
Goldberg
27
Cornud
25
Khalaili
5
Cafumana...
26
Jaber
21
David
10
Chery
9
Pierrot

Substitutes

44
Lorenco Simic
23
Maor Kandil
91
Dia Saba
4
Ali Mohamed
19
Erik Shuranov
22
Ilay Feingold
28
Ilay Hajaj
34
Hamza Shibli
18
Goni Naor
17
Suf Podgoreanu
55
Rami Gershon
40
Sharif Kaiuf
Đội hình dự bị
Rennes Rennes
Santamaria Baptiste 8
Amine Gouiri 10
Enzo Le Fee 28
Mathis Lambourde 39
Fabian Rieder 32
Geoffrey Lembet 40
Gauthier Gallon 1
Christopher Wooh 15
Jeanuel Belocian 16
Guela Doue 17
Mohamed Jaouab 38
Rennes Maccabi Haifa
44 Lorenco Simic
23 Maor Kandil
91 Dia Saba
4 Ali Mohamed
19 Erik Shuranov
22 Ilay Feingold
28 Ilay Hajaj
34 Hamza Shibli
18 Goni Naor
17 Suf Podgoreanu
55 Rami Gershon
40 Sharif Kaiuf

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
2.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 1.67
7.33 Sút trúng cầu môn 4.67
56.33% Kiểm soát bóng 62.33%
13.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 1
4.9 Phạt góc 5.5
2.3 Thẻ vàng 2.2
4.7 Sút trúng cầu môn 4.8
52.1% Kiểm soát bóng 57.6%
14.7 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rennes (46trận)
Chủ Khách
Maccabi Haifa (56trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
8
3
HT-H/FT-T
5
1
6
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
1
3
5
4
HT-B/FT-H
2
2
1
2
HT-T/FT-B
1
2
3
0
HT-H/FT-B
4
2
0
3
HT-B/FT-B
2
6
3
12

Rennes Rennes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Steve Mandanda Thủ môn 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 16 6.41
21 Nemanja Matic Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 22 22 100% 0 0 23 6.78
14 Benjamin Bourigeaud Tiền vệ phải 0 0 0 32 27 84.38% 2 0 37 6.28
11 Ludovic Blas Tiền vệ công 3 3 1 7 7 100% 3 0 17 7.83
3 Adrien Truffert Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 18 100% 2 0 24 6.56
5 Arthur Theate Trung vệ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 18 6.6
22 Lorenz Assignon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 17 6.4
23 Warmed Omari Trung vệ 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 23 6.37
99 Bertug Yildirim Tiền đạo cắm 1 1 0 12 10 83.33% 0 1 16 6.66
33 Desire Doue Tiền vệ công 2 0 0 12 10 83.33% 1 0 32 6.85
34 Ibrahim Salah Cánh trái 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 27 6.98

Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Tjaronn Chery Tiền vệ công 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 12 5.88
16 Itamar Nitzan Thủ môn 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 14 6.57
2 Daniel Sundgren Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 18 5.92
30 Abdoulaye Seck Trung vệ 0 0 0 15 15 100% 0 0 16 5.83
21 Dean David Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 5.88
3 Sean Goldberg Trung vệ 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 26 6.04
9 Frantzdy Pierrot Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 1 6 6.03
27 Pierre Cornud Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 8 100% 0 0 15 6.35
5 Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 14 5.97
26 Mahmoud Jaber Tiền vệ trụ 0 0 0 10 8 80% 0 0 15 6.06
25 Anan Khalaili Forward 0 0 0 7 2 28.57% 0 0 17 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ