Vòng 20
22:59 ngày 03/02/2024
Rennes
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Montpellier
Địa điểm: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.90
O 2.5
0.91
U 2.5
0.97
1
1.76
X
3.95
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
1.08
O 1
0.86
U 1
1.02

Diễn biến chính

Rennes Rennes
Phút
Montpellier Montpellier
Martin Terrier 1 - 0 match goal
3'
12'
match yellow.png Modibo Sagnan
30'
match yellow.png Wahbi Khazri
Adrien Truffert match yellow.png
45'
Amine Gouiri
Ra sân: Desire Doue
match change
46'
47'
match yellow.png Lucas Mincarelli Davin
Arnaud Kalimuendo Muinga 2 - 0 match pen
48'
Arnaud Kalimuendo Muinga match yellow.png
53'
Amine Gouiri Goal Disallowed match var
65'
68'
match change Silvan Hefti
Ra sân: Enzo Tchato Mbiayi
68'
match change Jordan Ferri
Ra sân: Joris Chotard
68'
match change Yann Karamoh
Ra sân: Khalil Fayad
Bertug Yildirim
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
match change
71'
Ludovic Blas
Ra sân: Martin Terrier
match change
72'
73'
match goal 2 - 1 Teji Savanier
76'
match change Axel Gueguin
Ra sân: Tanguy Coulibaly
Bertug Yildirim match yellow.png
80'
Azor Matusiwa
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
match change
82'
Enzo Le Fee match yellow.png
86'
87'
match change Leo Leroy
Ra sân: Modibo Sagnan
Alidu Seidu
Ra sân: Enzo Le Fee
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rennes Rennes
Montpellier Montpellier
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
3
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
17
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
393
 
Số đường chuyền
 
405
80%
 
Chuyền chính xác
 
80%
17
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
38
18
 
Đánh đầu thành công
 
16
8
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
27
16
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
7
89
 
Pha tấn công
 
122
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Ludovic Blas
10
Amine Gouiri
36
Alidu Seidu
6
Azor Matusiwa
99
Bertug Yildirim
43
Mahamadou Nagida
4
Christopher Wooh
1
Gauthier Gallon
34
Ibrahim Salah
Rennes Rennes 4-4-2
5-4-1 Montpellier Montpellier
30
Mandanda
3
Truffert
5
Theate
23
Omari
17
Doue
33
Doue
8
Baptiste
28
Fee
14
Bourigea...
7
Terrier
9
Muinga
40
Lecomte
29
Mbiayi
27
Omeragic
6
Jullien
5
Sagnan
35
Davin
22
Fayad
13
Chotard
11
Savanier
70
Coulibal...
10
Khazri

Substitutes

38
Axel Gueguin
18
Leo Leroy
12
Jordan Ferri
23
Yann Karamoh
36
Silvan Hefti
1
Belmin Dizdarevic
19
Sacha Delaye
17
Theo Sainte Luce
41
Junior Ndiaye
Đội hình dự bị
Rennes Rennes
Ludovic Blas 11
Amine Gouiri 10
Alidu Seidu 36
Azor Matusiwa 6
Bertug Yildirim 99
Mahamadou Nagida 43
Christopher Wooh 4
Gauthier Gallon 1
Ibrahim Salah 34
Rennes Montpellier
38 Axel Gueguin
18 Leo Leroy
12 Jordan Ferri
23 Yann Karamoh
36 Silvan Hefti
1 Belmin Dizdarevic
19 Sacha Delaye
17 Theo Sainte Luce
41 Junior Ndiaye

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2.33
7.33 Sút trúng cầu môn 2.33
56.33% Kiểm soát bóng 45%
13.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 1.5
4.9 Phạt góc 4.5
2.3 Thẻ vàng 1.9
4.7 Sút trúng cầu môn 4.5
52.1% Kiểm soát bóng 45.2%
14.7 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rennes (46trận)
Chủ Khách
Montpellier (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
2
6
HT-H/FT-T
5
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
1
3
6
0
HT-B/FT-H
2
2
2
1
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
4
2
2
3
HT-B/FT-B
2
6
3
6

Rennes Rennes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Steve Mandanda Thủ môn 0 0 0 17 10 58.82% 0 0 23 7.11
14 Benjamin Bourigeaud Tiền vệ phải 0 0 1 23 20 86.96% 2 0 30 6.82
8 Santamaria Baptiste Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 33 28 84.85% 0 2 41 7.11
7 Martin Terrier Cánh trái 3 2 0 14 11 78.57% 0 1 25 7.55
10 Amine Gouiri Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.11
28 Enzo Le Fee Tiền vệ công 0 0 0 34 30 88.24% 0 1 44 7.01
9 Arnaud Kalimuendo Muinga Tiền đạo cắm 1 1 2 13 12 92.31% 0 0 25 7.07
3 Adrien Truffert Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 13 81.25% 1 1 27 6.41
5 Arthur Theate Trung vệ 2 0 0 30 24 80% 0 1 36 6.46
23 Warmed Omari Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 28 7.05
33 Desire Doue Tiền vệ công 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 35 6.79
17 Guela Doue Hậu vệ cánh phải 1 0 0 18 17 94.44% 1 1 31 7.32

Montpellier Montpellier
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Benjamin Lecomte Thủ môn 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 18 5.79
10 Wahbi Khazri Tiền đạo cắm 1 0 0 11 10 90.91% 0 0 15 5.9
11 Teji Savanier Tiền vệ công 1 1 2 30 20 66.67% 3 0 41 6.4
6 Christopher Jullien Trung vệ 2 0 0 28 23 82.14% 0 5 32 6.16
5 Modibo Sagnan Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 1 39 6.23
27 Becir Omeragic Trung vệ 1 1 1 35 31 88.57% 0 0 42 6.6
70 Tanguy Coulibaly Cánh phải 0 0 1 12 8 66.67% 1 0 20 5.7
13 Joris Chotard Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 26 21 80.77% 0 0 30 5.98
29 Enzo Tchato Mbiayi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 25 21 84% 4 1 43 6.02
22 Khalil Fayad Tiền vệ trụ 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 20 5.82
35 Lucas Mincarelli Davin Tiền vệ công 1 1 1 14 12 85.71% 2 1 32 5.86

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ