Vòng Vòng bảng
03:00 ngày 09/12/2020
Rennes
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
Sevilla
Địa điểm: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.84
O 2.25
0.85
U 2.25
1.05
1
2.78
X
3.20
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.89
O 1
1.11
U 1
0.78

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
James Edward Lea Siliki
23
Adrien Hunou
20
Flavien Tait
4
Gerzino Nyamsi
30
Pepe Bonet
32
Lorenz Assignon
35
Georginio Ruttier
6
Naif Aguerd
31
Adrien Truffert
19
Yann Gboho
14
Benjamin Bourigeaud
39
Chimuanya Ugochukwu
Rennes Rennes 4-4-2
4-2-3-1 Sevilla Sevilla
1
Salin
17
Maouassa
3
Silva
34
Soppy
27
Traore
5
Henrique
8
Grenier
15
Nzonzi
10
Camaving...
11
Niang
18
Doku
13
Bounou
12
Kounde
3
Sola
20
Silva
4
Rekik
6
Gudelj
10
Rakitic
7
Suso
21
Torres
23
Idrissi
15
En-Nesyr...

Substitutes

22
Franco Vazquez
14
Oscar Rodriguez Arnaiz
5
Lucas Ocampos
31
Javier Diaz Sanchez
30
Antonio Zarzana
25
Fernando Francisco Reges
32
Juanlu Sanchez
9
Luuk de Jong
24
Carlos Fernandez Luna
33
Alfonso Pastor Vacas
37
Enrique Rios
Đội hình dự bị
Rennes Rennes
James Edward Lea Siliki 12
Adrien Hunou 23
Flavien Tait 20
Gerzino Nyamsi 4
Pepe Bonet 30
Lorenz Assignon 32
Georginio Ruttier 35
Naif Aguerd 6
Adrien Truffert 31
Yann Gboho 19
Benjamin Bourigeaud 14
Chimuanya Ugochukwu 39
Rennes Sevilla
22 Franco Vazquez
14 Oscar Rodriguez Arnaiz
5 Lucas Ocampos
31 Javier Diaz Sanchez
30 Antonio Zarzana
25 Fernando Francisco Reges
32 Juanlu Sanchez
9 Luuk de Jong
24 Carlos Fernandez Luna
33 Alfonso Pastor Vacas
37 Enrique Rios

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
53.33% Kiểm soát bóng 41.67%
16 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 0.9
4.6 Phạt góc 2.8
1.9 Thẻ vàng 2.2
3.8 Sút trúng cầu môn 4
49.2% Kiểm soát bóng 41%
15 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rennes (43trận)
Chủ Khách
Sevilla (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
3
4
HT-H/FT-T
5
1
2
6
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
3
HT-H/FT-H
0
3
4
3
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
4
2
2
1
HT-B/FT-B
2
6
4
7