Vòng 31
22:05 ngày 28/04/2024
Rennes
Đã kết thúc 4 - 5 (2 - 1)
Stade Brestois
Địa điểm: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 2.25
0.85
U 2.25
1.03
1
2.40
X
3.40
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.87
-0
1.03
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Rennes Rennes
Phút
Stade Brestois Stade Brestois
Arnaud Kalimuendo Muinga 1 - 0
Kiến tạo: Azor Matusiwa
match goal
4'
Arnaud Kalimuendo Muinga 2 - 0 match goal
9'
11'
match goal 2 - 1 Steve Mounie
Martin Terrier match yellow.png
45'
48'
match phan luoi 2 - 2 Warmed Omari(OW)
54'
match goal 2 - 3 Martin Satriano
Kiến tạo: Bradley Locko
Azor Matusiwa match yellow.png
56'
Amine Gouiri
Ra sân: Santamaria Baptiste
match change
59'
Adrien Truffert
Ra sân: Jeanuel Belocian
match change
59'
66'
match goal 2 - 4 Mahdi Camara
Arthur Theate 3 - 4
Kiến tạo: Benjamin Bourigeaud
match goal
68'
70'
match change Jonas Martin
Ra sân: Mahdi Camara
Enzo Le Fee
Ra sân: Azor Matusiwa
match change
74'
75'
match yellow.png Pierre Lees Melou
76'
match change Kamory Doumbia
Ra sân: Hugo Magnetti
76'
match change Mathias Pereira Lage
Ra sân: Martin Satriano
Martin Terrier 4 - 4
Kiến tạo: Benjamin Bourigeaud
match goal
79'
Arnaud Kalimuendo Muinga match yellow.png
80'
Fabian Rieder
Ra sân: Martin Terrier
match change
86'
90'
match goal 4 - 5 Lilian Brassier
Kiến tạo: Mathias Pereira Lage
90'
match change Jeremy Le Douaron
Ra sân: Romain Del Castillo
Enzo Le Fee match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rennes Rennes
Stade Brestois Stade Brestois
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
4
11
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
14
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
363
 
Số đường chuyền
 
419
85%
 
Chuyền chính xác
 
82%
14
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu
 
44
11
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
24
4
 
Substitution
 
4
17
 
Đánh chặn
 
3
13
 
Ném biên
 
16
16
 
Cản phá thành công
 
24
8
 
Thử thách
 
5
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
90
 
Pha tấn công
 
91
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Adrien Truffert
28
Enzo Le Fee
10
Amine Gouiri
32
Fabian Rieder
4
Christopher Wooh
1
Gauthier Gallon
11
Ludovic Blas
36
Alidu Seidu
99
Bertug Yildirim
Rennes Rennes 4-4-2
4-2-3-1 Stade Brestois Stade Brestois
30
Mandanda
16
Belocian
5
Theate
23
Omari
17
Doue
33
Doue
8
Baptiste
6
Matusiwa
14
Bourigea...
7
Terrier
9
2
Muinga
40
Bizot
27
Lala
5
Chardonn...
3
Brassier
2
Locko
20
Melou
8
Magnetti
10
Castillo
45
Camara
7
Satriano
9
Mounie

Substitutes

28
Jonas Martin
26
Mathias Pereira Lage
22
Jeremy Le Douaron
23
Kamory Doumbia
30
Gregoire Coudert
19
Jordan Amavi
14
Adrien Lebeau
25
Julien Le Cardinal
12
Luc Zogbe
Đội hình dự bị
Rennes Rennes
Adrien Truffert 3
Enzo Le Fee 28
Amine Gouiri 10
Fabian Rieder 32
Christopher Wooh 4
Gauthier Gallon 1
Ludovic Blas 11
Alidu Seidu 36
Bertug Yildirim 99
Rennes Stade Brestois
28 Jonas Martin
26 Mathias Pereira Lage
22 Jeremy Le Douaron
23 Kamory Doumbia
30 Gregoire Coudert
19 Jordan Amavi
14 Adrien Lebeau
25 Julien Le Cardinal
12 Luc Zogbe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 3.33
7.33 Phạt góc 6
3.67 Thẻ vàng 3.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
52.33% Kiểm soát bóng 53%
15 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.9
1.6 Bàn thua 1.5
5.3 Phạt góc 4.7
2 Thẻ vàng 2.6
4.4 Sút trúng cầu môn 5.1
50.3% Kiểm soát bóng 53.3%
14.8 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rennes (44trận)
Chủ Khách
Stade Brestois (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
4
6
HT-H/FT-T
5
1
4
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
0
3
3
2
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
4
2
0
4
HT-B/FT-B
2
6
2
3

Rennes Rennes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Steve Mandanda Thủ môn 0 0 0 18 12 66.67% 0 1 25 5.43
14 Benjamin Bourigeaud Tiền vệ phải 3 0 3 47 37 78.72% 14 1 78 7.28
8 Santamaria Baptiste Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 34 6.2
7 Martin Terrier Cánh trái 4 3 0 19 16 84.21% 0 1 39 7.79
6 Azor Matusiwa Tiền vệ phòng ngự 0 0 4 41 37 90.24% 0 1 50 6.9
10 Amine Gouiri Tiền đạo cắm 4 0 2 11 11 100% 0 0 26 6.69
28 Enzo Le Fee Tiền vệ công 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 21 6.23
9 Arnaud Kalimuendo Muinga Tiền đạo cắm 4 2 2 22 19 86.36% 1 1 39 8.72
3 Adrien Truffert Hậu vệ cánh trái 2 0 0 18 16 88.89% 4 0 30 6.36
5 Arthur Theate Trung vệ 2 1 0 33 27 81.82% 0 4 49 7.38
32 Fabian Rieder Tiền vệ công 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 5 5.99
23 Warmed Omari Trung vệ 0 0 0 29 25 86.21% 0 1 37 5.44
16 Jeanuel Belocian Trung vệ 0 0 1 17 13 76.47% 1 0 39 6.4
33 Desire Doue Tiền vệ công 1 1 1 31 28 90.32% 2 0 53 7
17 Guela Doue Hậu vệ cánh phải 1 0 1 31 29 93.55% 5 0 55 6.08

Stade Brestois Stade Brestois
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Marco Bizot Thủ môn 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 35 5.42
28 Jonas Martin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 23 6.25
27 Kenny Lala Hậu vệ cánh phải 0 0 1 46 41 89.13% 4 1 71 6.64
5 Brendan Chardonnet Trung vệ 0 0 0 53 45 84.91% 1 0 64 6
9 Steve Mounie Tiền đạo cắm 6 2 0 20 12 60% 0 12 33 8.54
10 Romain Del Castillo Tiền vệ phải 0 0 2 46 31 67.39% 8 0 70 6.53
20 Pierre Lees Melou Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 47 42 89.36% 1 0 58 6.41
26 Mathias Pereira Lage Tiền vệ phải 0 0 1 1 1 100% 1 0 6 6.84
8 Hugo Magnetti Tiền vệ trụ 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 34 6.32
45 Mahdi Camara Tiền vệ trụ 2 1 0 24 17 70.83% 2 0 38 7.34
3 Lilian Brassier Trung vệ 1 1 0 56 46 82.14% 0 3 69 7.21
22 Jeremy Le Douaron Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.08
7 Martin Satriano Tiền đạo cắm 1 1 1 20 14 70% 1 2 35 7.92
2 Bradley Locko Hậu vệ cánh trái 0 0 2 33 29 87.88% 2 2 55 7.57
23 Kamory Doumbia Tiền vệ công 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 20 6.44

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ