Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Blaublitz Akita
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.84
0.84
O
2
0.96
0.96
U
2
0.90
0.90
1
2.82
2.82
X
2.95
2.95
2
2.59
2.59
Hiệp 1
+0
0.99
0.99
-0
0.91
0.91
O
0.75
0.96
0.96
U
0.75
0.94
0.94
Diễn biến chính
Renofa Yamaguchi
Phút
Blaublitz Akita
26'
Kenshiro Tanioku
Kazuma Takai 1 - 0
27'
58'
Naoki Inoue
Ra sân: Ryota Nakamura
Ra sân: Ryota Nakamura
58'
SAITO Ryuji
Ra sân: Keita Saito
Ra sân: Keita Saito
Yuki Kusano
Ra sân: Kazuma Takai
Ra sân: Kazuma Takai
70'
Kentaro Sato
Ra sân: Riku Kamigaki
Ra sân: Riku Kamigaki
70'
73'
Hayate Take
Ra sân: Taira Shige
Ra sân: Taira Shige
73'
Yosuke Mikami
Ra sân: Masaki Okino
Ra sân: Masaki Okino
Kento Hashimoto
Ra sân: Ayumu Kawai
Ra sân: Ayumu Kawai
81'
Kota Kawano
Ra sân: Yatsunori Shimaya
Ra sân: Yatsunori Shimaya
81'
82'
Naoyuki Yamada
Ra sân: Shuto Inaba
Ra sân: Shuto Inaba
88'
Ryutaro Iio
Henik Luiz De Andrade
Ra sân: Riku Tanaka
Ra sân: Riku Tanaka
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Renofa Yamaguchi
Blaublitz Akita
7
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
3
15
Sút Phạt
7
56%
Kiểm soát bóng
44%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
6
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
6
2
Cứu thua
5
103
Pha tấn công
89
60
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Renofa Yamaguchi
Blaublitz Akita
44
Ishikawa
11
Shimaya
29
Tanaka
6
Watanabe
46
Takai
13
Kusumoto
3
Paixao
26
Kamigaki
10
Ikegami
21
Kentaro
15
Kawai
2
Tanioku
50
Kaga
8
Shige
23
Inaba
9
Nakamura
6
Wakasa
29
Saito
21
Tanaka
7
Fukoin
22
Okino
33
Iio
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi
Kota Kawano
38
Kento Hashimoto
42
Yuki Kusano
31
Henik Luiz De Andrade
30
Kensei Ukita
16
Kentaro Sato
5
Daisuke Yoshimitsu
17
Blaublitz Akita
14
Yosuke Mikami
24
Naoyuki Yamada
19
Hayate Take
1
Yoshiaki Arai
13
SAITO Ryuji
32
Shigeto Masuda
16
Naoki Inoue
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
3.33
0.67
Thẻ vàng
1.67
5.33
Sút trúng cầu môn
3.67
48.33%
Kiểm soát bóng
38.33%
11.67
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.1
0.8
Bàn thua
0.7
6.2
Phạt góc
4.8
0.8
Thẻ vàng
1.9
4.5
Sút trúng cầu môn
4.2
50.8%
Kiểm soát bóng
41.1%
8.7
Phạm lỗi
13.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Renofa Yamaguchi (13trận)
Chủ
Khách
Blaublitz Akita (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
3
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
3
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
2
1
1
2