Vòng 23
17:00 ngày 17/07/2021
Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Blaublitz Akita
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.84
O 2
0.96
U 2
0.90
1
2.82
X
2.95
2
2.59
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.91
O 0.75
0.96
U 0.75
0.94

Diễn biến chính

Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Phút
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
26'
match yellow.png Kenshiro Tanioku
Kazuma Takai 1 - 0 match pen
27'
58'
match change Naoki Inoue
Ra sân: Ryota Nakamura
58'
match change SAITO Ryuji
Ra sân: Keita Saito
Yuki Kusano
Ra sân: Kazuma Takai
match change
70'
Kentaro Sato
Ra sân: Riku Kamigaki
match change
70'
73'
match change Hayate Take
Ra sân: Taira Shige
73'
match change Yosuke Mikami
Ra sân: Masaki Okino
Kento Hashimoto
Ra sân: Ayumu Kawai
match change
81'
Kota Kawano
Ra sân: Yatsunori Shimaya
match change
81'
82'
match change Naoyuki Yamada
Ra sân: Shuto Inaba
88'
match yellow.png Ryutaro Iio
Henik Luiz De Andrade
Ra sân: Riku Tanaka
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
7
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
3
15
 
Sút Phạt
 
7
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
6
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
6
2
 
Cứu thua
 
5
103
 
Pha tấn công
 
89
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Kota Kawano
42
Kento Hashimoto
31
Yuki Kusano
30
Henik Luiz De Andrade
16
Kensei Ukita
5
Kentaro Sato
17
Daisuke Yoshimitsu
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
44
Ishikawa
11
Shimaya
29
Tanaka
6
Watanabe
46
Takai
13
Kusumoto
3
Paixao
26
Kamigaki
10
Ikegami
21
Kentaro
15
Kawai
2
Tanioku
50
Kaga
8
Shige
23
Inaba
9
Nakamura
6
Wakasa
29
Saito
21
Tanaka
7
Fukoin
22
Okino
33
Iio

Substitutes

14
Yosuke Mikami
24
Naoyuki Yamada
19
Hayate Take
1
Yoshiaki Arai
13
SAITO Ryuji
32
Shigeto Masuda
16
Naoki Inoue
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Kota Kawano 38
Kento Hashimoto 42
Yuki Kusano 31
Henik Luiz De Andrade 30
Kensei Ukita 16
Kentaro Sato 5
Daisuke Yoshimitsu 17
Renofa Yamaguchi Blaublitz Akita
14 Yosuke Mikami
24 Naoyuki Yamada
19 Hayate Take
1 Yoshiaki Arai
13 SAITO Ryuji
32 Shigeto Masuda
16 Naoki Inoue

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 3.33
0.67 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
48.33% Kiểm soát bóng 38.33%
11.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 0.7
6.2 Phạt góc 4.8
0.8 Thẻ vàng 1.9
4.5 Sút trúng cầu môn 4.2
50.8% Kiểm soát bóng 41.1%
8.7 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Renofa Yamaguchi (13trận)
Chủ Khách
Blaublitz Akita (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
3
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
3
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
2
1
1
2