Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Ehime FC
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.90
0.90
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.02
1.02
1
1.80
1.80
X
3.25
3.25
2
3.90
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.85
0.85
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Renofa Yamaguchi
Phút
Ehime FC
39'
0 - 1 Bak Keonwoo
Kiến tạo: Riki Matsuda
Kiến tạo: Riki Matsuda
Takayuki Mae
44'
Kota Kawano
Ra sân: Junya Kato
Ra sân: Junya Kato
46'
46'
Shunsuke Motegi
Ra sân: Ryo Kubota
Ra sân: Ryo Kubota
Kazuya Noyori
Ra sân: Toshiya Tanaka
Ra sân: Toshiya Tanaka
46'
Joji Ikegami
Ra sân: Takayuki Mae
Ra sân: Takayuki Mae
54'
68'
Taiga Ishiura
Ra sân: Ben Duncan
Ra sân: Ben Duncan
Shunsuke Yamamoto
Ra sân: Silvio Rodrigues Pereira Junior
Ra sân: Silvio Rodrigues Pereira Junior
71'
Keigo Numata
Ra sân: Kaili Shimbo
Ra sân: Kaili Shimbo
78'
81'
Shuma Mihara
Ra sân: Bak Keonwoo
Ra sân: Bak Keonwoo
82'
Shunsuke Kikuchi
SEKI Kentaro
90'
90'
Ryota Moriwaki
Ra sân: Yuta Fukazawa
Ra sân: Yuta Fukazawa
Dai Hirase 1 - 1
Kiến tạo: Renan dos Santos Paixao
Kiến tạo: Renan dos Santos Paixao
90'
90'
Kyota Funahashi
Ra sân: Riki Matsuda
Ra sân: Riki Matsuda
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Renofa Yamaguchi
Ehime FC
8
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
8
7
Sút Phạt
7
52%
Kiểm soát bóng
48%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
7
Phạm lỗi
6
0
Việt vị
1
1
Cứu thua
5
135
Pha tấn công
114
100
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Renofa Yamaguchi
4-4-2
4-4-2
Ehime FC
21
Kentaro
48
Shimbo
3
Paixao
40
Hirase
6
Yong
7
Kato
18
Aida
15
Mae
11
Tanaka
24
Umeki
94
Junior
36
Tsuji
19
Ozaki
37
Morishit...
33
Ogawa
4
Yamaguch...
21
Keonwoo
8
Fukazawa
18
Kikuchi
13
Kubota
10
Matsuda
9
Duncan
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi
Hyung-chan Choi
1
Joji Ikegami
10
Kota Kawano
20
Kazuya Noyori
68
Keigo Numata
14
Yamato Wakatsuki
9
Shunsuke Yamamoto
19
Ehime FC
27
Kyota Funahashi
25
Taiga Ishiura
16
Shuma Mihara
3
Ryota Moriwaki
17
Shunsuke Motegi
14
Shunsuke Tanimoto
1
Kenta Tokushige
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1.67
8
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
3
54%
Kiểm soát bóng
45%
9.67
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.7
0.9
Bàn thua
1.4
6.1
Phạt góc
4.1
1.2
Thẻ vàng
1.3
4.3
Sút trúng cầu môn
3.4
51.2%
Kiểm soát bóng
45.6%
8.7
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Renofa Yamaguchi (12trận)
Chủ
Khách
Ehime FC (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
1
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
2
0
1
1