Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 0)
Fagiano Okayama
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
1.08
-0
0.80
0.80
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.93
0.93
1
2.70
2.70
X
3.20
3.20
2
2.38
2.38
Hiệp 1
+0
1.06
1.06
-0
0.82
0.82
O
1
0.98
0.98
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Renofa Yamaguchi
Phút
Fagiano Okayama
Tsubasa Umeki 1 - 0
Kiến tạo: Yusuke Minagawa
Kiến tạo: Yusuke Minagawa
28'
Dai Hirase
30'
34'
Tiago Alves Sales
46'
Lucas Marcos Meireles
Ra sân: Yuji Wakasa
Ra sân: Yuji Wakasa
57'
Tiago Alves Sales
Keigo Numata
Ra sân: Hidenori Takahashi
Ra sân: Hidenori Takahashi
61'
Kota Kawano
Ra sân: Yusuke Minagawa
Ra sân: Yusuke Minagawa
61'
Kensuke SATO
Ra sân: Shinya Yajima
Ra sân: Shinya Yajima
61'
61'
1 - 1 Stefan Mauk
Kiến tạo: Tiago Alves Sales
Kiến tạo: Tiago Alves Sales
65'
Takaya Kimura
Ra sân: Yuya Takagi
Ra sân: Yuya Takagi
Taiyo Igarashi
Ra sân: Tsubasa Umeki
Ra sân: Tsubasa Umeki
72'
Shuhei Otsuki
Ra sân: Kazuya Noyori
Ra sân: Kazuya Noyori
72'
72'
Ryo Takahashi
Ra sân: Rui Sueyoshi
Ra sân: Rui Sueyoshi
72'
Isa Sakamoto
Ra sân: Tiago Alves Sales
Ra sân: Tiago Alves Sales
Kensuke SATO
78'
83'
Ryo TABEI
Ra sân: Taishi Semba
Ra sân: Taishi Semba
84'
1 - 2 Isa Sakamoto
Joji Ikegami 2 - 2
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Renofa Yamaguchi
Fagiano Okayama
3
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
6
2
Sút ra ngoài
7
23
Sút Phạt
21
41%
Kiểm soát bóng
59%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
22
Phạm lỗi
18
0
Việt vị
5
7
Cứu thua
1
46
Pha tấn công
55
26
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Renofa Yamaguchi
3-4-2-1
3-1-4-2
Fagiano Okayama
21
Kentaro
66
Yong
15
Mae
40
Hirase
26
Noyori
27
Naruoka
10
Ikegami
2
Takahash...
24
Umeki
6
Yajima
9
Minagawa
1
Hotta
15
Motoyama
5
Yanagi
43
Suzuki
6
Wakasa
17
Sueyoshi
44
Semba
14
Tanaka
2
Takagi
7
Sales
8
Mauk
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi
Taiyo Igarashi
32
Jin Ikoma
22
Kota Kawano
20
Keigo Numata
14
Shuhei Otsuki
13
Kensuke SATO
8
Riku Terakado
31
Fagiano Okayama
23
Jordy Buijs
13
Junki Kanayama
19
Takaya Kimura
99
Lucas Marcos Meireles
48
Isa Sakamoto
41
Ryo TABEI
42
Ryo Takahashi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
3.33
49%
Kiểm soát bóng
49%
9.33
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.2
0.8
Bàn thua
1.2
5
Phạt góc
4.9
0.9
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
3.5
49.3%
Kiểm soát bóng
48.6%
10.6
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Renofa Yamaguchi (17trận)
Chủ
Khách
Fagiano Okayama (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
4
0
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
2
1
4
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
2
1
2
1