Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 0)
JEF United Ichihara Chiba
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.08
1.08
O
2.5
0.85
0.85
U
2.5
1.03
1.03
1
2.78
2.78
X
3.45
3.45
2
2.31
2.31
Hiệp 1
+0
1.14
1.14
-0
0.75
0.75
O
1
0.85
0.85
U
1
1.03
1.03
Diễn biến chính
Renofa Yamaguchi
Phút
JEF United Ichihara Chiba
44'
Alan Lopes Pinheiro
52'
0 - 1 Kleber Laube Pinheiro
Takahiro Kou
Ra sân: Shuntaro Koga
Ra sân: Shuntaro Koga
54'
Iury Lirio Freitas de Castilho
Ra sân: Kentaro Sato
Ra sân: Kentaro Sato
67'
Iury Lirio Freitas de Castilho 1 - 1
68'
75'
Kengo Kawamata
Ra sân: Takayuki Funayama
Ra sân: Takayuki Funayama
75'
Tomoya Miki
Ra sân: Alan Lopes Pinheiro
Ra sân: Alan Lopes Pinheiro
75'
Asahi Yada
Ra sân: Yuki Horigome
Ra sân: Yuki Horigome
Riku Tanaka
Ra sân: Kota Mori
Ra sân: Kota Mori
77'
Ryohei Yoshihama
Ra sân: Joji Ikegami
Ra sân: Joji Ikegami
77'
81'
1 - 2 Kleber Laube Pinheiro
90'
Min-kyu Jang
Ra sân: Kleber Laube Pinheiro
Ra sân: Kleber Laube Pinheiro
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Renofa Yamaguchi
JEF United Ichihara Chiba
3
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
14
5
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
10
45%
Kiểm soát bóng
55%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
87
Pha tấn công
105
71
Tấn công nguy hiểm
79
Đội hình xuất phát
Renofa Yamaguchi
JEF United Ichihara Chiba
24
Anzai
18
Komatsu
3
Paixao
11
Takai
21
Koga
10
Ikegami
28
Manabe
5
Sato
17
Yoshimit...
19
Mori
26
Kawai
33
Yasuda
1
Arai
10
Funayama
4
Taguchi
17
Arai
2
Geria
18
Kumagai
16
Toriumi
8
Horigome
21
Pinheiro
9
2
Pinheiro
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi
Kota Kawano
38
Iury Lirio Freitas de Castilho
9
Genki Yamada
33
Sandro Silva de Souza
4
Riku Tanaka
29
Ryohei Yoshihama
14
Takahiro Kou
6
JEF United Ichihara Chiba
39
Tomoya Miki
44
Kengo Kawamata
31
Ryota Suzuki
15
Min-kyu Jang
20
Asahi Yada
49
Takumi Shimohira
32
Issei Takahashi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
3.33
0.67
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
6.67
1
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
7
49%
Kiểm soát bóng
51%
9.33
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
2.3
0.8
Bàn thua
0.8
5
Phạt góc
5.8
0.9
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
6
49.3%
Kiểm soát bóng
50.1%
10.6
Phạm lỗi
12.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Renofa Yamaguchi (17trận)
Chủ
Khách
JEF United Ichihara Chiba (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
4
1
HT-H/FT-T
0
2
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
2
0
HT-B/FT-B
2
1
0
4