Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
Machida Zelvia
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.03
1.03
-0.5
0.87
0.87
O
2.5
0.89
0.89
U
2.5
0.99
0.99
1
4.00
4.00
X
3.40
3.40
2
1.80
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.81
0.81
-0.25
1.07
1.07
O
1
0.95
0.95
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Renofa Yamaguchi
Phút
Machida Zelvia
Riku Terakado
Ra sân: SEKI Kentaro
Ra sân: SEKI Kentaro
18'
Dai Hirase
27'
33'
Koki Fukui
45'
Yudai Fujiwara
46'
Shunta Araki
Ra sân: Takaya Numata
Ra sân: Takaya Numata
46'
Takuya Yasui
Ra sân: Shuto Inaba
Ra sân: Shuto Inaba
54'
0 - 1 Hokuto Shimoda
Yusuke Minagawa
Ra sân: Kota Kawano
Ra sân: Kota Kawano
56'
Yuan Matsuhashi
Ra sân: Toshiya Tanaka
Ra sân: Toshiya Tanaka
56'
68'
0 - 2 Mitchell Duke
Kiến tạo: Kosuke Ota
Kiến tạo: Kosuke Ota
Hidenori Takahashi
Ra sân: Masakazu Yoshioka
Ra sân: Masakazu Yoshioka
69'
Silvio Rodrigues Pereira Junior
Ra sân: Taiyo Igarashi
Ra sân: Taiyo Igarashi
69'
73'
Zento Uno
Ra sân: Mitchell Duke
Ra sân: Mitchell Duke
73'
Hijiri Onaga
Ra sân: Kosuke Ota
Ra sân: Kosuke Ota
86'
Ademilson Braga Bispo Jr
Ra sân: Daigo Takahashi
Ra sân: Daigo Takahashi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Renofa Yamaguchi
Machida Zelvia
4
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
3
Tổng cú sút
3
0
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
1
18
Sút Phạt
16
57%
Kiểm soát bóng
43%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
16
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
1
1
Cứu thua
4
105
Pha tấn công
82
75
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Renofa Yamaguchi
3-4-2-1
3-4-2-1
Machida Zelvia
21
Kentaro
3
Paixao
66
Yong
40
Hirase
11
Tanaka
27
Naruoka
10
Ikegami
16
Yoshioka
20
Kawano
32
Igarashi
24
Umeki
42
Fukui
43
Suzuki
14
Jang
34
Fujiwara
39
Vasquez
19
Inaba
18
Shimoda
6
Ota
10
Takahash...
9
Numata
15
Duke
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi
Jin Ikoma
22
Takayuki Mae
15
Yuan Matsuhashi
19
Yusuke Minagawa
9
Silvio Rodrigues Pereira Junior
94
Hidenori Takahashi
2
Riku Terakado
31
Machida Zelvia
29
Ademilson Braga Bispo Jr
7
Shunta Araki
4
Jurato Ikeda
22
Hijiri Onaga
23
William Popp
16
Zento Uno
41
Takuya Yasui
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
0.33
3.33
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
5.67
49%
Kiểm soát bóng
40.33%
9.33
Phạm lỗi
15
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.8
0.8
Bàn thua
0.7
5
Phạt góc
6.5
0.9
Thẻ vàng
1.4
4
Sút trúng cầu môn
4.5
49.3%
Kiểm soát bóng
45.1%
10.6
Phạm lỗi
12.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Renofa Yamaguchi (17trận)
Chủ
Khách
Machida Zelvia (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
3
0
HT-H/FT-T
0
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
2
HT-B/FT-B
2
1
2
4