Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 1)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.93
0.93
-0.5
0.95
0.95
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.83
0.83
1
3.60
3.60
X
3.35
3.35
2
1.99
1.99
Hiệp 1
+0.25
0.76
0.76
-0.25
1.16
1.16
O
1
0.82
0.82
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Renofa Yamaguchi
Phút
Mito Hollyhock
12'
0 - 1 Jefferson David Tabinas
Joji Ikegami 1 - 1
16'
Wataru Tanaka
32'
Henik Luiz De Andrade
Ra sân: Takumi Kusumoto
Ra sân: Takumi Kusumoto
59'
Henik Luiz De Andrade 2 - 1
61'
64'
Shota Fujio
Ra sân: Koya Okuda
Ra sân: Koya Okuda
Henik Luiz De Andrade
64'
66'
Towa Yamane
Ra sân: Kai Matsuzaki
Ra sân: Kai Matsuzaki
70'
Koichi Murata
Ra sân: Koki Imakake
Ra sân: Koki Imakake
70'
Mizuki Ando
Ra sân: Masato Nakayama
Ra sân: Masato Nakayama
Yuki Kusano
Ra sân: Shuhei Otsuki
Ra sân: Shuhei Otsuki
74'
77'
2 - 2 Shota Fujio
Kazuma Takai
Ra sân: Yatsunori Shimaya
Ra sân: Yatsunori Shimaya
81'
Kentaro Sato
Ra sân: Wataru Tanaka
Ra sân: Wataru Tanaka
81'
88'
Shuto Watanabe
Ra sân: Ryotaro Ito
Ra sân: Ryotaro Ito
Kensei Ukita
Ra sân: Kaito Kuwahara
Ra sân: Kaito Kuwahara
90'
Naoto Sawai
Ra sân: Ayumu Kawai
Ra sân: Ayumu Kawai
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Renofa Yamaguchi
Mito Hollyhock
1
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
6
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
7
18
Sút Phạt
21
43%
Kiểm soát bóng
57%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
16
Phạm lỗi
17
5
Việt vị
1
3
Cứu thua
0
85
Pha tấn công
91
30
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Renofa Yamaguchi
Mito Hollyhock
11
Shimaya
41
Kuwahara
28
Manabe
6
Watanabe
8
SATO
10
Ikegami
13
Kusumoto
21
Kentaro
43
Otsuki
20
Tanaka
15
Kawai
9
Nakayama
43
Suzuki
4
Tabinas
14
Matsuzak...
17
Niizato
15
Okuda
44
Imakake
46
Ito
3
Osaki
16
Niekawa
50
Nakazato
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi
Kensei Ukita
16
Henik Luiz De Andrade
30
Yuki Kusano
31
Kazuma Takai
46
Kentaro Sato
5
Naoto Sawai
14
Daisuke Yoshimitsu
17
Mito Hollyhock
28
Shuto Watanabe
41
Kaiho Nakayama
11
Mizuki Ando
7
Towa Yamane
24
Junya Hosokawa
31
Shota Fujio
19
Koichi Murata
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
3
1.33
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
3
47.33%
Kiểm soát bóng
43%
11.67
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.9
0.8
Bàn thua
1
6
Phạt góc
3.3
1
Thẻ vàng
1.5
4.4
Sút trúng cầu môn
3.2
50%
Kiểm soát bóng
47.6%
10
Phạm lỗi
11.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Renofa Yamaguchi (15trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
2
HT-H/FT-T
0
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
2
1
1
1