Vòng 34
12:00 ngày 17/10/2021
Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.93
-0.5
0.95
O 2.75
1.03
U 2.75
0.83
1
3.60
X
3.35
2
1.99
Hiệp 1
+0.25
0.76
-0.25
1.16
O 1
0.82
U 1
1.08

Diễn biến chính

Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Phút
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
12'
match goal 0 - 1 Jefferson David Tabinas
Joji Ikegami 1 - 1 match goal
16'
Wataru Tanaka match yellow.png
32'
Henik Luiz De Andrade
Ra sân: Takumi Kusumoto
match change
59'
Henik Luiz De Andrade 2 - 1 match goal
61'
64'
match change Shota Fujio
Ra sân: Koya Okuda
Henik Luiz De Andrade match yellow.png
64'
66'
match change Towa Yamane
Ra sân: Kai Matsuzaki
70'
match change Koichi Murata
Ra sân: Koki Imakake
70'
match change Mizuki Ando
Ra sân: Masato Nakayama
Yuki Kusano
Ra sân: Shuhei Otsuki
match change
74'
77'
match goal 2 - 2 Shota Fujio
Kazuma Takai
Ra sân: Yatsunori Shimaya
match change
81'
Kentaro Sato
Ra sân: Wataru Tanaka
match change
81'
88'
match change Shuto Watanabe
Ra sân: Ryotaro Ito
Kensei Ukita
Ra sân: Kaito Kuwahara
match change
90'
Naoto Sawai
Ra sân: Ayumu Kawai
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
1
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
7
18
 
Sút Phạt
 
21
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
16
 
Phạm lỗi
 
17
5
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
0
85
 
Pha tấn công
 
91
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Kensei Ukita
30
Henik Luiz De Andrade
31
Yuki Kusano
46
Kazuma Takai
5
Kentaro Sato
14
Naoto Sawai
17
Daisuke Yoshimitsu
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
11
Shimaya
41
Kuwahara
28
Manabe
6
Watanabe
8
SATO
10
Ikegami
13
Kusumoto
21
Kentaro
43
Otsuki
20
Tanaka
15
Kawai
9
Nakayama
43
Suzuki
4
Tabinas
14
Matsuzak...
17
Niizato
15
Okuda
44
Imakake
46
Ito
3
Osaki
16
Niekawa
50
Nakazato

Substitutes

28
Shuto Watanabe
41
Kaiho Nakayama
11
Mizuki Ando
7
Towa Yamane
24
Junya Hosokawa
31
Shota Fujio
19
Koichi Murata
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Kensei Ukita 16
Henik Luiz De Andrade 30
Yuki Kusano 31
Kazuma Takai 46
Kentaro Sato 5
Naoto Sawai 14
Daisuke Yoshimitsu 17
Renofa Yamaguchi Mito Hollyhock
28 Shuto Watanabe
41 Kaiho Nakayama
11 Mizuki Ando
7 Towa Yamane
24 Junya Hosokawa
31 Shota Fujio
19 Koichi Murata

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 3
47.33% Kiểm soát bóng 43%
11.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 1
6 Phạt góc 3.3
1 Thẻ vàng 1.5
4.4 Sút trúng cầu môn 3.2
50% Kiểm soát bóng 47.6%
10 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Renofa Yamaguchi (15trận)
Chủ Khách
Mito Hollyhock (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
2
HT-H/FT-T
0
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
2
1
1
1