Vòng 14
12:00 ngày 06/05/2024
Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
-0
1.09
O 2.25
0.88
U 2.25
1.00
1
2.30
X
3.10
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.06
O 1
1.16
U 1
0.74

Diễn biến chính

Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Phút
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Kazuya Noyori match yellow.png
24'
Kaili Shimbo 1 - 0
Kiến tạo: Kim Byeom Yong
match goal
33'
Yamato Wakatsuki match hong pen
38'
Yamato Wakatsuki 2 - 0 match goal
39'
Tsubasa Umeki
Ra sân: Shunsuke Yamamoto
match change
46'
46'
match change Takumi Yamada
Ra sân: Ayumu Kawai
46'
match change Zain Issaka
Ra sân: Naohiro Sugiyama
46'
match change Koki Sakamoto
Ra sân: Ryoma Kida
Masakazu Yoshioka
Ra sân: Kazuya Noyori
match change
64'
Kota Kawano
Ra sân: Yamato Wakatsuki
match change
64'
Junya Kato
Ra sân: Toa Suenaga
match change
72'
72'
match change Shintaro Kokubu
Ra sân: Reo Takae
77'
match change Junya Takahashi
Ra sân: Taiju Yoshida
Joji Ikegami
Ra sân: Kohei Tanabe
match change
88'
Takeru Itakura match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
6
 
Phạt góc
 
13
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
2
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
8
13
 
Sút Phạt
 
8
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
6
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
5
124
 
Pha tấn công
 
150
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
107

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Joji Ikegami
7
Junya Kato
20
Kota Kawano
14
Keigo Numata
26
Junto Taguchi
24
Tsubasa Umeki
16
Masakazu Yoshioka
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi 4-4-2
4-2-1-3 Montedio Yamagata Montedio Yamagata
21
Kentaro
48
Shimbo
3
Paixao
6
Yong
13
Itakura
38
Suenaga
18
Aida
37
Tanabe
68
Noyori
19
Yamamoto
9
Wakatsuk...
1
Goto
15
Kawai
29
Soma
4
Nishimur...
2
Yoshida
7
Takae
18
Minami
41
Goto
37
Sugiyama
9
Arita
10
Kida

Substitutes

16
Koki Hasegawa
42
Zain Issaka
83
Shuta Kikuchi
25
Shintaro Kokubu
14
Koki Sakamoto
36
Junya Takahashi
6
Takumi Yamada
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Joji Ikegami 10
Junya Kato 7
Kota Kawano 20
Keigo Numata 14
Junto Taguchi 26
Tsubasa Umeki 24
Masakazu Yoshioka 16
Renofa Yamaguchi Montedio Yamagata
16 Koki Hasegawa
42 Zain Issaka
83 Shuta Kikuchi
25 Shintaro Kokubu
14 Koki Sakamoto
36 Junya Takahashi
6 Takumi Yamada

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 7.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 4
47.33% Kiểm soát bóng 51.67%
11.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 1.2
6 Phạt góc 6.1
1 Thẻ vàng 1.6
4.4 Sút trúng cầu môn 3.7
50% Kiểm soát bóng 53.3%
10 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Renofa Yamaguchi (15trận)
Chủ Khách
Montedio Yamagata (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
3
4
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
2
1
0
1