Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.94
0.94
-0.75
0.94
0.94
O
2.5
0.78
0.78
U
2.5
1.11
1.11
1
4.50
4.50
X
3.65
3.65
2
1.71
1.71
Hiệp 1
+0.25
0.89
0.89
-0.25
0.99
0.99
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Renofa Yamaguchi
Phút
Montedio Yamagata
19'
Ryoma Watanabe
Kazuma Takai
29'
66'
0 - 1 Vinicius Araujo
Takeru Kiyonaga
Ra sân: Joji Ikegami
Ra sân: Joji Ikegami
67'
Ren Komatsu
Ra sân: Junichi Tanaka
Ra sân: Junichi Tanaka
67'
79'
Kai Miki
Ra sân: Takumi Yamada
Ra sân: Takumi Yamada
79'
Shuhei Otsuki
Ra sân: Vinicius Araujo
Ra sân: Vinicius Araujo
Kota Kawano
Ra sân: Tsubasa Umeki
Ra sân: Tsubasa Umeki
80'
85'
Atsutaka Nakamura
Ra sân: Taiki Kato
Ra sân: Taiki Kato
85'
Hayata Komatsu
Ra sân: Taiga Maekawa
Ra sân: Taiga Maekawa
Riku Tanaka
Ra sân: Takahiro Kou
Ra sân: Takahiro Kou
88'
89'
0 - 2 Shuhei Otsuki
90'
Rui Sueyoshi
Ra sân: Masahito Onoda
Ra sân: Masahito Onoda
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Renofa Yamaguchi
Montedio Yamagata
5
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
14
0
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
8
46%
Kiểm soát bóng
54%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
80
Pha tấn công
72
49
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Renofa Yamaguchi
Montedio Yamagata
1
Hayashi
43
Umeki
10
Ikegami
7
Tanaka
2
Kikuchi
24
Anzai
13
Kusumoto
3
Paixao
11
Takai
26
Kawai
6
Kou
40
Watanabe
36
Onoda
6
Yamada
31
Handa
20
Kato
17
Nakamura
5
Noda
50
Maekawa
18
Minami
9
Araujo
42
Fujishim...
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi
Hikaru Manabe
28
Riku Tanaka
29
Kentaro Sato
5
Ren Komatsu
18
Kota Kawano
38
Genki Yamada
33
Takeru Kiyonaga
20
Montedio Yamagata
25
Rui Sueyoshi
13
Shuhei Otsuki
30
Akihiro Sato
33
Junya Takahashi
4
Kai Miki
8
Hayata Komatsu
10
Atsutaka Nakamura
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
2
4.67
Phạt góc
7.33
1.33
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
4
47.33%
Kiểm soát bóng
51.67%
11.67
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.9
0.8
Bàn thua
1.2
6
Phạt góc
6.1
1
Thẻ vàng
1.6
4.4
Sút trúng cầu môn
3.7
50%
Kiểm soát bóng
53.3%
10
Phạm lỗi
12.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Renofa Yamaguchi (15trận)
Chủ
Khách
Montedio Yamagata (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
3
4
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
2
1
0
1