Vòng 27
00:30 ngày 01/05/2024
Richards Bay
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
AmaZulu
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.75
O 2
0.96
U 2
0.72
1
2.30
X
2.90
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.15
O 0.75
0.98
U 0.75
0.83

Diễn biến chính

Richards Bay Richards Bay
Phút
AmaZulu AmaZulu
36'
match goal 0 - 1 Augustine Mulenga
Kiến tạo: Celimpilo Ngema
54'
match yellow.png Mondli Mbanjwa
Sanele Barns match yellow.png
63'
Justice Figuareido 1 - 1 match goal
69'
Sanele Barns 2 - 1
Kiến tạo: Nkosikhona Ndaba
match goal
86'
Salim Magoola match yellow.png
89'
Justice Figuareido match yellow.png
90'
Yanela Mbuthuma match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Celimpilo Ngema

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Richards Bay Richards Bay
AmaZulu AmaZulu
4
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
5
16
 
Sút Phạt
 
17
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
330
 
Số đường chuyền
 
543
14
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
3
15
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
9
10
 
Thử thách
 
8
97
 
Pha tấn công
 
113
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
49.33% Kiểm soát bóng 52%
8.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 1.1
5.4 Phạt góc 4.2
2 Thẻ vàng 2
2.8 Sút trúng cầu môn 3.1
46% Kiểm soát bóng 45.4%
8.4 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Richards Bay (29trận)
Chủ Khách
AmaZulu (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
2
1
HT-H/FT-T
4
4
3
4
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
5
3
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
5
0
2
1