Vòng 33
00:30 ngày 06/05/2024
Rijeka
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Dinamo Zagreb
Địa điểm: Kantrida
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.91
-0
0.93
O 2.25
0.76
U 2.25
0.88
1
2.70
X
3.20
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.80
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Rijeka Rijeka
Phút
Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb
Lindon Selahi match yellow.png
23'
26'
match yellow.png Sandro Kulenovic
Bruno Goda match yellow.png
34'
Marko Pjaca 1 - 0 match pen
50'
Veldin Hodza match yellow.png
64'
Stjepan Radeljic match yellow.png
74'
75'
match goal 1 - 1 Bruno Petkovic
89'
match yellow.png Arber Hoxha
89'
match goal 1 - 2 Arber Hoxha
Kiến tạo: Takuya Ogiwara
90'
match yellow.png Kevin Theopile-Catherine

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rijeka Rijeka
Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb
7
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
3
26
 
Tổng cú sút
 
3
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
22
 
Sút ra ngoài
 
1
14
 
Sút Phạt
 
17
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
357
 
Số đường chuyền
 
344
16
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
4
11
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Thử thách
 
7
119
 
Pha tấn công
 
108
92
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 2.67
58% Kiểm soát bóng 33.33%
12.67 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 0.4
6 Phạt góc 4.8
2.2 Thẻ vàng 1.8
4.9 Sút trúng cầu môn 4.5
56.4% Kiểm soát bóng 50.2%
12.2 Phạm lỗi 7.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rijeka (44trận)
Chủ Khách
Dinamo Zagreb (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
13
4
HT-H/FT-T
7
3
5
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
2
2
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
2
2
1
HT-H/FT-B
1
5
1
6
HT-B/FT-B
1
8
1
10