Vòng Playoffs
01:15 ngày 01/09/2023
Rijeka
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Lille

90phút [1-0], 120phút [1-1]

Địa điểm: Kantrida
Thời tiết: Giông bão, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.88
-0.75
0.94
O 2.5
0.84
U 2.5
0.96
1
4.75
X
3.80
2
1.60
Hiệp 1
+0.25
1.00
-0.25
0.80
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Rijeka Rijeka
Phút
Lille Lille
8'
match yellow.png Jonathan Christian David
Toni Fruk match yellow.png
37'
Niko Galesic match yellow.png
45'
Franjo Ivanovic match yellow.png
49'
Ivan Smolcic 1 - 0 match goal
58'
69'
match var Jonathan Christian David Goal Disallowed
100'
match yellow.png Bafode Diakite
109'
match goal 1 - 1 Jonathan Christian David
Andrija Vukcevic match yellow.png
111'
Jorge Leonardo Obregon Rojas match yellow.png
114'
Silvio Ilinkovic match yellow.png
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rijeka Rijeka
Lille Lille
6
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
6
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
1
20
 
Sút Phạt
 
24
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
487
 
Số đường chuyền
 
690
22
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
3
19
 
Đánh đầu thành công
 
28
3
 
Cứu thua
 
6
22
 
Rê bóng thành công
 
20
8
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
2
0
 
Corners (Overtime)
 
2
15
 
Thử thách
 
9
125
 
Pha tấn công
 
138
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 4.33
3.33 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
59.33% Kiểm soát bóng 57.33%
13 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.6
0.5 Bàn thua 1.3
5.8 Phạt góc 4.7
2.1 Thẻ vàng 1.7
4.8 Sút trúng cầu môn 5.2
57% Kiểm soát bóng 55%
12.4 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rijeka (43trận)
Chủ Khách
Lille (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
13
4
HT-H/FT-T
7
3
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
2
2
6
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
1
5
0
1
HT-B/FT-B
1
8
1
6