Vòng 30
02:15 ngày 20/04/2024
Rio Ave
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
FC Arouca
Địa điểm: Estadio dos Arcos
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.82
O 2.25
0.82
U 2.25
0.88
1
2.40
X
3.25
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.11
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Rio Ave Rio Ave
Phút
FC Arouca FC Arouca
Jorge Samuel Figueiredo Fernandes 1 - 0
Kiến tạo: Joao Rafael Brito Teixeira
match goal
36'
Jorge Samuel Figueiredo Fernandes Goal awarded match var
38'
42'
match yellow.png Morlaye Sylla
Miguel Nobrega match yellow.png
45'
47'
match goal 1 - 1 Rafael Sebastian Mujica Garcia
Kiến tạo: Morlaye Sylla
Mateo Tanlongo match yellow.png
70'
Umaro Embalo
Ra sân: Fabio Ronaldo
match change
72'
Emmanuel Boateng
Ra sân: Marios Vrousai
match change
72'
75'
match change Kouassi Eboue
Ra sân: David Simao
Adrien Sebastian Perruchet Silva
Ra sân: Mateo Tanlongo
match change
76'
78'
match yellow.png Weverson Moreira da Costa
82'
match change Vitinho
Ra sân: Morlaye Sylla
Jose Manuel Silva Oliveira, Ze Manuel
Ra sân: Jorge Samuel Figueiredo Fernandes
match change
85'
Joao Graca
Ra sân: Joao Rafael Brito Teixeira
match change
85'
89'
match change Pedro Manuel da Silva Moreira
Ra sân: Pedro Santos
89'
match change Alfonso Trezza
Ra sân: David Remeseiro Salgueiro, Jason
90'
match yellow.png Robson Bambu
Jose Manuel Silva Oliveira, Ze Manuel match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rio Ave Rio Ave
FC Arouca FC Arouca
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
5
 
Tổng cú sút
 
19
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
6
13
 
Sút Phạt
 
21
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
335
 
Số đường chuyền
 
522
75%
 
Chuyền chính xác
 
84%
14
 
Phạm lỗi
 
13
7
 
Việt vị
 
0
30
 
Đánh đầu
 
16
15
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
2
24
 
Rê bóng thành công
 
17
11
 
Đánh chặn
 
9
26
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
24
 
Cản phá thành công
 
17
15
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
90
 
Pha tấn công
 
111
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Emmanuel Boateng
11
Umaro Embalo
70
Jose Manuel Silva Oliveira, Ze Manuel
21
Joao Graca
15
Adrien Sebastian Perruchet Silva
24
Cristian Castro Devenish
12
Cezary Miszta
8
Vitor Gomes
28
Helder Sa
Rio Ave Rio Ave 3-4-3
4-2-3-1 FC Arouca FC Arouca
18
Siqueira
4
Oliveira
33
Santos
3
Nobrega
27
Vrousai
7
Teixeira
5
Tanlongo
20
Costa
77
Ronaldo
81
Yakubu
14
Fernande...
12
Arruabar...
22
Milovano...
3
Bambu
4
Rubio
26
Costa
89
Santos
5
Simao
10
Jason
23
Perez
2
Sylla
19
Garcia

Substitutes

20
Pedro Manuel da Silva Moreira
9
Alfonso Trezza
8
Kouassi Eboue
43
Vitinho
15
Vladislav Morozov
1
Joao Nuno Figueiredo Valido
11
Miguel Puche Garcia
13
Matias Emiliano Rocha Calderon
6
Quaresma
Đội hình dự bị
Rio Ave Rio Ave
Emmanuel Boateng 22
Umaro Embalo 11
Jose Manuel Silva Oliveira, Ze Manuel 70
Joao Graca 21
Adrien Sebastian Perruchet Silva 15
Cristian Castro Devenish 24
Cezary Miszta 12
Vitor Gomes 8
Helder Sa 28
Rio Ave FC Arouca
20 Pedro Manuel da Silva Moreira
9 Alfonso Trezza
8 Kouassi Eboue
43 Vitinho
15 Vladislav Morozov
1 Joao Nuno Figueiredo Valido
11 Miguel Puche Garcia
13 Matias Emiliano Rocha Calderon
6 Quaresma

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
1.67 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
42.33% Kiểm soát bóng 65.33%
13.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.8
1 Bàn thua 1.3
3 Phạt góc 5
2.7 Thẻ vàng 2.2
3 Sút trúng cầu môn 5.4
48.9% Kiểm soát bóng 60.9%
14.5 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rio Ave (34trận)
Chủ Khách
FC Arouca (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
8
5
HT-H/FT-T
3
4
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
5
7
0
3
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
2
2
HT-B/FT-B
1
0
5
5

Rio Ave Rio Ave
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Adrien Sebastian Perruchet Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 2 0 16 6.28
70 Jose Manuel Silva Oliveira, Ze Manuel Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 5.9
33 Aderllan Leandro de Jesus Santos Trung vệ 0 0 1 36 29 80.56% 0 2 53 7.21
7 Joao Rafael Brito Teixeira Tiền vệ công 0 0 1 39 28 71.79% 5 1 67 7.44
21 Joao Graca Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 5.98
18 Jhonatan Luiz da Siqueira Thủ môn 0 0 1 31 24 77.42% 0 0 41 6.74
22 Emmanuel Boateng Cánh trái 1 0 0 2 1 50% 0 1 7 6.4
14 Jorge Samuel Figueiredo Fernandes Cánh phải 1 1 0 11 9 81.82% 1 0 27 7.6
4 Patrick William Sá De Oliveira Trung vệ 0 0 0 37 28 75.68% 2 3 56 7.3
27 Marios Vrousai Cánh phải 3 1 0 26 17 65.38% 0 1 42 6.57
81 Abdul-Aziz Yakubu Tiền đạo cắm 0 0 0 9 8 88.89% 0 1 19 6.01
20 Joao Pedro Loureiro da Costa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 25 75.76% 2 2 74 6.6
11 Umaro Embalo Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 1 0 11 5.9
5 Mateo Tanlongo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 21 75% 0 0 34 6.2
3 Miguel Nobrega Trung vệ 0 0 0 47 35 74.47% 0 4 58 6.45
77 Fabio Ronaldo Hậu vệ cánh trái 0 0 1 12 8 66.67% 0 0 23 6.23

FC Arouca FC Arouca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Pedro Manuel da Silva Moreira Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.95
5 David Simao Tiền vệ trụ 0 0 1 57 50 87.72% 3 1 69 6.49
10 David Remeseiro Salgueiro, Jason Cánh phải 3 1 2 17 13 76.47% 4 0 36 6.44
2 Morlaye Sylla Tiền vệ trụ 1 0 1 26 23 88.46% 1 0 44 6.99
23 Cristo Ramon Gonzalez Perez Tiền đạo thứ 2 5 0 3 22 13 59.09% 0 0 40 6.46
8 Kouassi Eboue Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 0 0 9 5.99
12 Ignacio De Arruabarrena Thủ môn 0 0 0 48 40 83.33% 0 1 59 6.2
19 Rafael Sebastian Mujica Garcia Tiền đạo cắm 8 2 2 16 14 87.5% 1 2 40 7.72
3 Robson Bambu Trung vệ 0 0 0 84 76 90.48% 0 0 90 6.28
4 Francisco Javier Montero Rubio Trung vệ 0 0 0 77 63 81.82% 0 3 84 6.36
22 Bogdan Milovanov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 28 77.78% 1 0 48 6.04
9 Alfonso Trezza Cánh phải 0 0 1 2 2 100% 1 0 4 6.18
26 Weverson Moreira da Costa Hậu vệ cánh trái 1 0 0 52 39 75% 2 1 80 6.85
43 Vitinho Tiền vệ trụ 0 0 2 6 4 66.67% 0 0 7 6.19
89 Pedro Santos Tiền vệ trụ 1 1 1 64 59 92.19% 0 0 84 7.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ