Vòng 9
05:00 ngày 11/04/2022
River Plate
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 1)
Argentinos juniors 1
Địa điểm: Estadio Monumental Antonio Vespucio Libe
Thời tiết: Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.05
+1
0.87
O 2.5
1.06
U 2.5
0.84
1
1.57
X
3.70
2
5.80
Hiệp 1
-0.25
0.75
+0.25
1.14
O 1
1.04
U 1
0.84

Diễn biến chính

River Plate River Plate
Phút
Argentinos juniors Argentinos juniors
Matias Suarez 1 - 0 match goal
6'
Enzo Fernandez 2 - 0
Kiến tạo: Elias Gomez
match goal
9'
12'
match yellow.png Gabriel Florentin
Julian Alvarez Penalty cancelled match var
23'
24'
match yellow.png Lucas Villalba
26'
match yellow.png Miguel Angel Torren
Juan Quintero
Ra sân: Ezequiel Barco
match change
30'
39'
match goal 2 - 1 Gabriel Avalos Stumpfs
Kiến tạo: Mariano Bittolo
Braian Ezequiel Romero
Ra sân: Matias Suarez
match change
46'
Diego Nicolas De La Cruz Arcosa
Ra sân: Agustin Palavecino
match change
46'
50'
match goal 2 - 2 Lucas Villalba
Kiến tạo: Gabriel Avalos Stumpfs
65'
match yellow.pngmatch red Miguel Angel Torren
Juan Quintero 3 - 2 match pen
67'
69'
match change Pablo Minissale
Ra sân: Gaston Nicolas Reniero
69'
match change Matias Galarza
Ra sân: Gabriel Florentin
72'
match change Mateo Coronel
Ra sân: Gabriel Carabajal
73'
match change David Zalazar
Ra sân: Mariano Bittolo
Milton Casco
Ra sân: Elias Gomez
match change
82'
Marcelo Herrera 4 - 2
Kiến tạo: Enzo Fernandez
match goal
89'
90'
match yellow.png Matias Galarza

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

River Plate River Plate
Argentinos juniors Argentinos juniors
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
7
11
 
Sút Phạt
 
15
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
371
 
Số đường chuyền
 
385
14
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Thử thách
 
16
68
 
Pha tấn công
 
70
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Milton Casco
33
Ezequiel Centurion
11
Diego Nicolas De La Cruz Arcosa
14
Leandro Martin Gonzalez Pirez
4
Jonathan Ramon Maydana
23
Emanuel Mammana
24
Enzo Nicolas Perez
22
Javier Horacio Pinola
32
Tomas Pochettino
10
Juan Quintero
19
Braian Ezequiel Romero
31
Santiago Simon
River Plate River Plate 4-3-2-1
3-5-2 Argentinos juniors Argentinos juniors
1
Armani
29
Gomez
6
Martinez
17
Diaz
15
Herrera
8
Palaveci...
5
Zuculini
13
Fernande...
7
Suarez
21
Barco
9
Alvarez
20
Lanzillo...
4
Allister
2
Torren
6
Villalba
7
Cabrera
10
Florenti...
5
Vera
8
Carabaja...
27
Bittolo
9
Stumpfs
32
Reniero

Substitutes

12
Lucas Chaves
11
Mateo Coronel
29
Marco Di Cesare
15
Matias Galarza
23
Enzo Kalinski
30
Pablo Minissale
17
Franco Moyano
18
Thiago Nuss
24
Luciano Sanchez
16
Gaston Nicolas Veron
25
David Zalazar
Đội hình dự bị
River Plate River Plate
Milton Casco 20
Ezequiel Centurion 33
Diego Nicolas De La Cruz Arcosa 11
Leandro Martin Gonzalez Pirez 14
Jonathan Ramon Maydana 4
Emanuel Mammana 23
Enzo Nicolas Perez 24
Javier Horacio Pinola 22
Tomas Pochettino 32
Juan Quintero 10
Braian Ezequiel Romero 19
Santiago Simon 31
River Plate Argentinos juniors
12 Lucas Chaves
11 Mateo Coronel
29 Marco Di Cesare
15 Matias Galarza
23 Enzo Kalinski
30 Pablo Minissale
17 Franco Moyano
18 Thiago Nuss
24 Luciano Sanchez
16 Gaston Nicolas Veron
25 David Zalazar

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 6.67
3.67 Thẻ vàng 3
6.67 Sút trúng cầu môn 5
47.33% Kiểm soát bóng 59.67%
12.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.2
4 Phạt góc 5.7
1.7 Thẻ vàng 2.1
6 Sút trúng cầu môn 4.8
58.5% Kiểm soát bóng 59.9%
10.3 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

River Plate (24trận)
Chủ Khách
Argentinos juniors (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
6
1
HT-H/FT-T
3
1
2
1
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
3
1
3
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
1
HT-B/FT-B
0
1
1
1