Vòng 23
07:30 ngày 06/10/2022
River Plate
Đã kết thúc 5 - 0 (2 - 0)
Estudiantes La Plata
Địa điểm: Estadio Monumental Antonio Vespucio Libe
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.78
+1
1.11
O 2.5
0.96
U 2.5
0.90
1
1.44
X
4.00
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

River Plate River Plate
Phút
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Miguel Angel Borja Hernandez 1 - 0
Kiến tạo: Diego Nicolas De La Cruz Arcosa
match goal
25'
Miguel Angel Borja Hernandez 2 - 0
Kiến tạo: Juan Quintero
match goal
29'
Agustin Palavecino match yellow.png
31'
Pablo Solari
Ra sân: Lucas Beltran
match change
35'
39'
match yellow.png Pablo Piatti
57'
match change Gonzalo Augustin Pineiro
Ra sân: Pablo Piatti
65'
match change Mauro Mendez
Ra sân: Franco Zapiola
Jose Antonio Paradela
Ra sân: Agustin Palavecino
match change
66'
Ezequiel Barco
Ra sân: Juan Quintero
match change
67'
Tomas Pochettino
Ra sân: Enzo Nicolas Perez
match change
76'
Matias Suarez
Ra sân: Miguel Angel Borja Hernandez
match change
77'
77'
match change Leonardo Heredia
Ra sân: Benjamin Rollheiser
Pablo Solari 3 - 0
Kiến tạo: Diego Nicolas De La Cruz Arcosa
match goal
83'
Ezequiel Barco match yellow.png
85'
Ezequiel Barco 4 - 0
Kiến tạo: Diego Nicolas De La Cruz Arcosa
match goal
85'
Matias Suarez 5 - 0 match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

River Plate River Plate
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
7
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
18
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
578
 
Số đường chuyền
 
353
87%
 
Chuyền chính xác
 
76%
19
 
Phạm lỗi
 
6
5
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
23
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
11
1
 
Đánh chặn
 
11
16
 
Ném biên
 
18
18
 
Cản phá thành công
 
11
15
 
Thử thách
 
9
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
90
 
Pha tấn công
 
98
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Jose Antonio Paradela
6
Hector Martinez
22
Javier Horacio Pinola
14
Leandro Martin Gonzalez Pirez
16
Pablo Solari
21
Ezequiel Barco
4
Jonathan Ramon Maydana
7
Matias Suarez
33
Ezequiel Centurion
32
Tomas Pochettino
29
Elias Gomez
River Plate River Plate 4-1-3-2
4-5-1 Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
1
Armani
20
Casco
17
Diaz
23
Mammana
15
Herrera
24
Perez
11
Arcosa
8
Palaveci...
10
Quintero
9
2
Hernande...
18
Beltran
1
Pourtau
29
Godoy
5
Barrios
18
Noguera
6
Mas
20
Caceres
22
Zapiola
30
RODRiGUE...
10
Rollheis...
31
Piatti
17
Boselli

Substitutes

4
Leonardo Heredia
27
Santiago Nunez
12
Juan Pablo Zozaya
25
Eros Nazareno Mancuso
23
Gonzalo Augustin Pineiro
14
Hernan Toledo
7
Mauro Mendez
32
Brian Orosco
33
Blas Palavecino
19
Nehuen Mario Paz
13
Bruno Valdez
Đội hình dự bị
River Plate River Plate
Jose Antonio Paradela 26
Hector Martinez 6
Javier Horacio Pinola 22
Leandro Martin Gonzalez Pirez 14
Pablo Solari 16
Ezequiel Barco 21
Jonathan Ramon Maydana 4
Matias Suarez 7
Ezequiel Centurion 33
Tomas Pochettino 32
Elias Gomez 29
River Plate Estudiantes La Plata
4 Leonardo Heredia
27 Santiago Nunez
12 Juan Pablo Zozaya
25 Eros Nazareno Mancuso
23 Gonzalo Augustin Pineiro
14 Hernan Toledo
7 Mauro Mendez
32 Brian Orosco
33 Blas Palavecino
19 Nehuen Mario Paz
13 Bruno Valdez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 3
56% Kiểm soát bóng 61.67%
9 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 1
5 Phạt góc 4.9
1.8 Thẻ vàng 1.7
6.1 Sút trúng cầu môn 3.6
60.9% Kiểm soát bóng 56.7%
9.9 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

River Plate (23trận)
Chủ Khách
Estudiantes La Plata (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
4
1
HT-H/FT-T
3
1
3
1
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
3
2
1
HT-B/FT-B
0
1
0
1