Vòng 25
05:00 ngày 16/07/2023
River Plate
Đã kết thúc 3 - 1 (3 - 0)
Estudiantes La Plata
Địa điểm: Estadio Monumental Antonio Vespucio Libe
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.09
+1.25
0.83
O 2.25
0.83
U 2.25
1.07
1
1.50
X
3.60
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.07
+0.5
0.81
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

River Plate River Plate
Phút
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Lucas Beltran 1 - 0
Kiến tạo: Leandro Martin Gonzalez Pirez
match goal
2'
Diego Nicolas De La Cruz Arcosa 2 - 0 match goal
18'
Ezequiel Barco 3 - 0 match pen
31'
38'
match yellow.png Eros Nazareno Mancuso
46'
match change Guido Marcelo Carrillo↓
Ra sân:
46'
match change Mauro Mendez
Ra sân: Benjamin Rollheiser
Ignacio Martin Fernandez match yellow.png
47'
Claudio Matias Kranevitter
Ra sân: Enzo Nicolas Perez
match change
56'
Pablo Solari
Ra sân: Ignacio Martin Fernandez
match change
56'
59'
match yellow.png Fernando Zuqui
67'
match goal 3 - 1 Mauro Mendez
Kiến tạo: Luis Leonardo Godoy
Miguel Angel Borja Hernandez
Ra sân: Lucas Beltran
match change
67'
Agustin Palavecino
Ra sân: Diego Nicolas De La Cruz Arcosa
match change
67'
68'
match change Juan Guasone
Ra sân: Luis Leonardo Godoy
68'
match change Jose Ernesto Sosa
Ra sân: JORGE RODRiGUEZ
78'
match change Franco Zapiola
Ra sân:
Robert Rojas
Ra sân: Leandro Martin Gonzalez Pirez
match change
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

River Plate River Plate
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
2
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
22
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
20
3
 
Cản sút
 
12
11
 
Sút Phạt
 
9
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
558
 
Số đường chuyền
 
379
86%
 
Chuyền chính xác
 
78%
7
 
Phạm lỗi
 
14
20
 
Đánh đầu
 
46
11
 
Đánh đầu thành công
 
22
1
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
20
14
 
Đánh chặn
 
8
13
 
Ném biên
 
24
20
 
Cản phá thành công
 
20
10
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
107
 
Pha tấn công
 
113
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Claudio Matias Kranevitter
36
Pablo Solari
8
Agustin Palavecino
9
Miguel Angel Borja Hernandez
2
Robert Rojas
15
Marcelo Herrera
33
Ezequiel Centurion
26
Jose Antonio Paradela
31
Santiago Simon
25
Jose Salomon Rondon Gimenez
35
Franco Alfonso
19
Claudio Echeverri
River Plate River Plate 4-2-3-1
3-5-1-1 Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
1
Armani
13
Diaz
17
Diaz
14
Pirez
20
Casco
29
Aliendro
24
Perez
21
Barco
10
Fernande...
11
Arcosa
18
Beltran
12
Sappa
14
Mancuso
26
Lollo
35
Fernande...
29
Godoy
8
Zuqui
30
RODRiGUE...
5
Ascaciba...
3
Mas
10
Rollheis...
9
Carrillo

Substitutes

7
Jose Ernesto Sosa
18
Juan Guasone
15
Franco Zapiola
16
Mauro Mendez
42
Martiniano Moreno
6
Ezequiel Munoz
11
Deian Veron
22
Nicolas Palavecino
28
Blas Palavecino
1
Fabricio Iacovich
19
Mateo Pellegrino Casalanguila
Đội hình dự bị
River Plate River Plate
Claudio Matias Kranevitter 22
Pablo Solari 36
Agustin Palavecino 8
Miguel Angel Borja Hernandez 9
Robert Rojas 2
Marcelo Herrera 15
Ezequiel Centurion 33
Jose Antonio Paradela 26
Santiago Simon 31
Jose Salomon Rondon Gimenez 25
Franco Alfonso 35
Claudio Echeverri 19
River Plate Estudiantes La Plata
7 Jose Ernesto Sosa
18 Juan Guasone
15 Franco Zapiola
16 Mauro Mendez
42 Martiniano Moreno
6 Ezequiel Munoz
11 Deian Veron
22 Nicolas Palavecino
28 Blas Palavecino
1 Fabricio Iacovich
19 Mateo Pellegrino Casalanguila

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5
3.67 Thẻ vàng 3.33
6.67 Sút trúng cầu môn 2.67
47.33% Kiểm soát bóng 50.33%
12.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.6
1.4 Bàn thua 0.7
4 Phạt góc 4.9
1.7 Thẻ vàng 2.1
6 Sút trúng cầu môn 3.4
58.5% Kiểm soát bóng 56.7%
10.3 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

River Plate (24trận)
Chủ Khách
Estudiantes La Plata (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
4
2
HT-H/FT-T
3
1
3
1
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
3
1
1
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
3
2
1
HT-B/FT-B
0
1
0
1

River Plate River Plate
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Milton Casco Hậu vệ cánh trái 0 0 0 54 46 85.19% 2 0 74 6.63
24 Enzo Nicolas Perez Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 50 46 92% 0 0 57 7.03
14 Leandro Martin Gonzalez Pirez Trung vệ 0 0 1 63 57 90.48% 0 2 76 7.78
10 Ignacio Martin Fernandez Tiền vệ công 0 0 1 32 28 87.5% 2 0 46 6.9
17 Paulo Diaz Trung vệ 0 0 0 64 59 92.19% 0 3 90 7.77
1 Franco Armani Thủ môn 0 0 0 36 29 80.56% 0 1 43 6.45
9 Miguel Angel Borja Hernandez Tiền đạo cắm 1 1 0 5 4 80% 0 0 7 6
22 Claudio Matias Kranevitter Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 16 88.89% 0 1 24 6.55
29 Rodrigo Aliendro Tiền vệ trụ 0 0 0 54 47 87.04% 1 0 71 6.61
21 Ezequiel Barco Cánh trái 1 1 2 56 47 83.93% 1 0 73 8.02
11 Diego Nicolas De La Cruz Arcosa Tiền vệ trụ 2 1 2 47 41 87.23% 4 2 62 7.96
2 Robert Rojas Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.19
13 Enzo Hernan Diaz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 27 79.41% 0 1 59 7.06
8 Agustin Palavecino Tiền vệ công 2 0 0 10 8 80% 0 0 20 6.35
18 Lucas Beltran Tiền đạo cắm 2 1 0 15 7 46.67% 1 0 33 7.49
36 Pablo Solari Cánh phải 2 0 1 18 17 94.44% 0 1 27 6.26

Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Jose Ernesto Sosa Tiền vệ trụ 0 0 0 10 8 80% 0 2 16 6.27
9 Guido Marcelo Carrillo Tiền đạo cắm 1 1 2 11 9 81.82% 0 3 17 6.28
3 Emanuel Matias Mas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 29 85.29% 6 3 58 6.36
26 Luciano Lollo Trung vệ 1 0 0 35 31 88.57% 0 3 50 6.82
29 Luis Leonardo Godoy Hậu vệ cánh phải 1 0 3 17 13 76.47% 0 0 39 6.98
8 Fernando Zuqui Tiền vệ trụ 1 0 5 36 26 72.22% 13 2 62 6.22
30 JORGE RODRiGUEZ Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 44 36 81.82% 0 1 53 6.52
5 Santiago Ascacibar Tiền vệ phòng ngự 5 0 0 49 39 79.59% 0 1 66 6.14
12 Daniel Sappa Thủ môn 0 0 0 14 8 57.14% 0 0 24 5.07
10 Benjamin Rollheiser Cánh phải 2 0 0 17 14 82.35% 0 0 23 5.73
18 Juan Guasone Trung vệ 0 0 0 13 9 69.23% 0 2 13 6.07
16 Mauro Mendez Tiền đạo cắm 3 1 0 10 7 70% 0 1 18 6.91
14 Eros Nazareno Mancuso Hậu vệ cánh phải 3 0 1 43 35 81.4% 3 0 63 5.69
15 Franco Zapiola Tiền vệ công 1 0 1 7 6 85.71% 3 0 13 6.38
35 Nicolas Andres Fernandez 0 0 0 27 19 70.37% 0 0 45 6.45
42 Martiniano Moreno Defender 4 0 0 12 8 66.67% 0 4 22 6.47

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ